Điện thoại di động tốt nhất dưới 8.000 ở Ấn Độ
Danh sách này bao gồm các điện thoại di động tốt nhất dưới 8.000 rupee, mang lại hiệu suất, máy ảnh, ngoại hình và cấu trúc tốt nhất.(This list contains the best mobile phones under 8,000 rupees, which offer the best performance, camera, looks and build.)
Điện thoại thông minh là một nhu cầu thiết yếu. Mỗi người và mọi người đều có một cái. Xu hướng bắt đầu như một thương hiệu xa xỉ đã dần trở thành một thứ thiết yếu. Thế giới thực sự nằm trong túi của chúng ta với điện thoại thông minh cho phép chúng ta truy cập vào tất cả thông tin và công nghệ(information and technology) chúng ta cần. Nền văn hóa điện thoại thông minh(smartphone culture) đã tạo ra một cuộc cách mạng trên thế giới và khiến mọi cá nhân đều nhận thức được và được giáo dục. Họ đã đơn giản hóa công việc của chúng tôi theo những cách không thể tưởng tượng được. Có một câu hỏi? Trợ lý thông minh(smart assistant) của điện thoại di động(cell phone) của bạnsẽ mang đến cho bạn câu trả lời trong vòng vài giây. Bạn muốn tìm kiếm một người bạn cũ? Điện thoại di động của bạn kích hoạt các ứng dụng truyền thông xã hội sẽ cung cấp cho bạn tất cả sự trợ giúp bạn cần. Tất cả những gì bạn cần và sẽ luôn nằm trong tầm tay với điện thoại “thông minh” màn hình cảm ứng cho phép bạn truy cập không giới hạn vào bất kỳ ngóc ngách(nook and corner) nào trên thế giới.
Ngành công nghiệp điện thoại thông minh(smartphone industry) là một trong những ngành công nghiệp điện tử lớn nhất trên toàn thế giới. Trong khi có một số công ty tiên phong có uy tín, các công ty mới và đầy hứa hẹn mọc lên hàng ngày. Sự cạnh tranh cao, và vô số lựa chọn. Mỗi nhà sản xuất tạo ra nhiều mô hình khác nhau về các khía cạnh như thiết kế-xây dựng, giá cả, hiệu quả công việc, tốc độ, hiệu suất, v.v.
Điện thoại di động tốt nhất(Best mobile) dưới 8.000 có một số tùy chọn. Sự phong phú của sự lựa chọn là một điều tốt, nhưng nó có thể trở nên khó hiểu một chút để chọn ra thứ phù hợp nhất từ một đống khổng lồ. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc điện thoại thông minh cao cấp có giá cả phải chăng, thì bạn sẽ không cần phải tìm đâu xa. Chúng tôi đã tạo một danh sách thiết kế riêng các điện thoại di động có giá dưới 8.000 rupee ở Ấn Độ(India) và phù hợp với cả khả năng và phạm vi ngân sách(bliss and budget ranges) của bạn . Vì vậy, mùa lễ hội này, hãy mua một chiếc điện thoại mới cho chính mình hoặc tặng một chiếc cho bạn bè và gia đình của bạn.
Tiết lộ về chi nhánh: Techcult được hỗ trợ bởi độc giả của nó. Khi bạn mua hàng thông qua các liên kết trên trang web của chúng tôi, chúng tôi có thể kiếm được một khoản hoa hồng liên kết.(Affiliate Disclosure: Techcult is supported by its readers. When you purchase through links on our site, we may earn an affiliate commission.)
10 điện thoại di động tốt nhất dưới 8.000 Rupee ở Ấn Độ(10 Best Mobile Phones Under 8,000 Rupees in India)
Danh sách điện thoại di động tốt nhất(Best Mobile Phones) dưới 8.000 ở Ấn Độ(India) với giá mới nhất. Nói về điện thoại di động dưới 8000 tốt nhất, có các thương hiệu như Xiaomi , Oppo , Vivo , Samsung , Realme và LG cung cấp nhiều loại điện thoại của họ. Chúng tôi đã tổng hợp danh sách điện thoại dưới 8000 tốt nhất ở Ấn Độ(India) vào năm 2020.
1. Xiaomi Redmi 8A Dual
Các tính năng chúng tôi thích:(Features We Like:)
- bảo hành 1 năm
- Pin dung lượng cao
- Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 439
- RAM(GB RAM) 3 GB | ROM 32 GB ROM | Expandable Upto 512 GB
Thông số kỹ thuật(Specifications)
- Loại bộ xử lý(Processor Type) : Qualcomm SDM439 Snapdragon 439
- Kích thước hiển thị(Display) : Màn hình hiển thị IPS LCD(IPS LCD display) 720 x 1520
- Bộ nhớ: RAM DDR3 4 GB
- Camera: Camera sau: 12 megapixel với cảm biến độ sâu 12 megapixel và đèn flash LED(depth sensor and LED flash) ; Camera trước(Front Camera) : 8 megapixel.
- Hệ điều hành: Android 9.0: MUI 11
- Dung lượng lưu trữ(Storage capacity) : 32/64 GB nội bộ với bộ nhớ mở rộng lên đến 256 GB
- Trọng lượng cơ thể: 188 g
- Độ dày: 9,4 mm
- Sử dụng pin: 5000 mAh
- Thuộc tính kết nối: Hai sim 2G/3G/4G VOLTE/ WIFI
- Giá: 7.999 INR
- Đánh giá: 4 trên 5 sao
- Bảo hành: Bảo hành 1 năm
Redmi là thương hiệu điện thoại thông minh bán chạy nhất(selling smartphone brand) ở Ấn Độ(India) . Họ làm ra những sản phẩm cao cấp với giá cả hợp lý. Họ có một nhóm các tính năng độc đáo và các ứng dụng sáng tạo giúp họ nổi bật trên thị trường.
Redmi 8A (Redmi 8A) Dual là phiên bản nâng cấp của người tiền nhiệm Redmi 8A(predecessor Redmi 8A) và có một loạt các tính năng mới. Nó rất thân thiện với người dùng và phù hợp với mọi lứa tuổi của mọi người.
Hình thức và tính thẩm mỹ: (Appearance and aesthetics: ) Điện thoại Mi luôn bán chạy vì thiết kế quyến rũ(charming design) của chúng . Mi 8A Dual là một ví dụ hoàn hảo về thiết kế vượt trội và triển vọng hấp dẫn của họ . Điện thoại có những đường cong thanh thoát, thiết kế mới mẻ và các biến thể màu sắc rực rỡ để làm hài lòng những khách hàng trẻ tuổi. Điện thoại có cấu trúc(unibody structure) nguyên khối bằng nhựa với một mảnh Xiaomi(Xiaomi sliver) để hoàn thiện vẻ ngoài. Về mặt mỹ học, điện thoại thông minh không có gì đáng phàn nàn.
Tuy nhiên, một trong những nhược điểm của việc xây dựng là vị trí của loa ở mặt dưới của điện thoại. Nó có thể bóp nghẹt âm thanh khi bạn đặt điện thoại trên một bề mặt phẳng.
Không giống như hầu hết các điện thoại thông minh hiện đại, Mi 8 dual không bao gồm máy quét dấu vân tay(fingerprint scanner) .
Loại bộ xử lý: (Processor type: ) Điện thoại thông minh Redmi(Redmi smartphone) có Qualcomm SDM439 Snapdragon 439 mới nhất , đây là một bổ sung đáng chú ý so với giá chào bán của điện thoại.
Tốc độ và hiệu suất(speed and performance) là hàng đầu, nhờ vào chip tám nhân có tốc độ tăng áp 2 GHz . RAM(GB RAM) 3 GB kết hợp với bộ nhớ trong 32 GB cung cấp một nền tảng thích hợp cho tất cả dữ liệu và tệp của bạn. Bộ nhớ có thể được mở rộng, đó là một điểm cộng.
Kích thước hiển thị: (Display dimensions: ) Màn hình là tấm nền IPS(IPS plate) kích thước 6.22 inch với độ phân giải cao 720 x 1520 p và mật độ 720 x 1520 PPI , giúp nâng cao đồ họa và giao diện người dùng. Độ tương phản màu sắc và điều chỉnh độ sáng cũng được chăm chút kỹ lưỡng và cho phép xem các góc từ mọi phía.
Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5(Reinforced Corning Gorilla Glass 5) tăng cường bảo vệ màn hình và chống xước.
Máy ảnh: (Camera: ) Điện thoại thông minh có camera kép với sự kết hợp của camera sau 12 + 2 megapixel và camera trước(front camera) 8 megapixel . Máy ảnh này được hỗ trợ bởi công nghệ “Trí tuệ nhân tạo” tiên tiến.
Giao diện AI(AI interface) sẽ cải thiện độ rõ nét và chất lượng(clarity and quality) của hình ảnh, loại bỏ các vết mờ và không rõ ràng.
Phạm vi sử dụng pin: (Battery coverage: ) Pin Li-ion 5.000 mAh kéo dài tối thiểu hai ngày dù sử dụng nhiều. Mức tiêu hao pin(battery drain) nhẹ do cài đặt MIUI 11 luôn kiểm tra mức tiêu thụ năng lượng(power consumption) của các ứng dụng khác nhau.
Ưu điểm:(Pros:)
- Xây dựng và hoàn thiện tốt
- Tuổi thọ pin cao
- Giao diện AI và camera tiếp nhận
- Hệ điều hành và đơn vị xử lý(processing unit and Operating system) mới nhất
Nhược điểm:(Cons:)
- Loa ở mặt dưới của điện thoại có thể làm dịu âm thanh phát ra(sound output)
- Thiếu chế độ mở khóa bằng vân tay
2. Oppo A1K
Các tính năng chúng tôi thích:(Features We Like:)
- bảo hành 1 năm
- Pin Li-polymer 4000 mAh
- Bộ xử lý MediaTek Helio P22
- RAM(GB RAM) 2 GB | ROM 32 GB ROM | Expandable Upto 256 GB
Thông số kỹ thuật(Specifications)
- Loại bộ xử lý(Processor Type) : Mediatek MT6762 Helio P22 Octa-Core , 2 GHz
- Kích thước hiển thị:
- Không gian bộ nhớ: RAM DDR3 2 GB
- Camera: Phía sau: 8 MP với đèn flash LED(LED flash) ; Mặt trước(Front) : 5 MP
- Hệ điều hành: Android 9.0 pie: ColorOS 6
- Dung lượng lưu trữ(Storage capacity) : 32 GB Bộ nhớ(GB Internal memory) trong, có thể mở rộng lên đến 256 GB
- Trọng lượng cơ thể: 165 gram
- Độ dày: 8,4 mm
- Sử dụng pin: 4000 mAH
- Thuộc tính kết nối: Hai sim 2G/3G/4G VOLTE/ WIFI
- Bảo hành 1 năm
- Giá: 7.999 INR
- Đánh giá: 4 trên 5 sao
Oppo đã bắt đầu thu hút đám đông ngay lập tức nhờ chất lượng camera(camera quality) tuyệt vời với giá thành rẻ. Nhưng ngày nay, điện thoại thông minh đã có những bước phát triển nhảy vọt về mọi mặt.
Hình thức và thẩm mỹ: (Appearance and aesthetics: ) Mặt sau hoàn thiện mờ của điện thoại làm cho nó trông hiện đại theo cách tối giản. Chất liệu nhựa polycarbonate chất lượng hàng đầu(top-quality polycarbonate plastic) được sử dụng là lý do giúp Oppo A1K có (Oppo A1K)trọng lượng nhẹ và khả năng chống hư hại(lightweight and damage resistance) .
Khe cắm tai nghe(earphone slot) , loa âm thanh vòm(surround sound) tích hợp và bộ sạc micro USB(USB charger) nằm ở dưới cùng của điện thoại. Vị trí là vừa phải.
Loại bộ xử lý: (Processor type: )Mediatek MT6762 Helio P22 Octa-Core hạng(Mediatek MT6762 Helio P22 Octa-Core) nhất với tần số xung nhịp(clock frequency) 2 GHz đảm bảo điện thoại hoạt động không bị giật lag mọi lúc. Chỉ số năng suất và hiệu suất(productivity and performance index) cao.
Với mức giá hợp lý, Oppo cung cấp bộ nhớ (Oppo)truy cập ngẫu nhiên(GB Random access) 2 GB và bộ nhớ trong 32 GB và không gian có thể nâng cấp lên đến 256 GB sẽ phù hợp với mọi nhu cầu lưu trữ cơ bản của bạn.
Những khía cạnh này làm cho điện thoại trở thành một máy đa tác vụ linh hoạt, trong đó bạn có thể làm việc trên nhiều ứng dụng và tab một cách thuận tiện.
Kích thước hiển thị:(Display dimensions: ) Màn hình hiển thị(display screen) 6 inch cường lực bằng kính Corning(Corning glass) có độ phân giải cực cao 720 x 1560 pixel. Kính có ba lớp bảo vệ giúp hạn chế trầy xước trên màn hình và đảm bảo độ sáng bóng mọi lúc.
Màn hình IPS LCD(IPS LCD screen) hiển thị cường độ sáng và độ chính xác màu tuyệt vời. Nhưng ít khách hàng phải đối mặt với tình trạng thiếu sáng khi ở ngoài trời.
Máy ảnh: (Camera: )Oppo quay đầu với những chiếc máy ảnh tuyệt vời của mình và A1K cũng không khác gì. Máy ảnh phía sau(rear camera) 8 megapixel hỗ trợ chế độ HDR và(HDR mode and clicks) tạo ra những bức ảnh đáng kinh ngạc với sự trợ giúp của khẩu độ f / 2.22.
Đèn flash LED(LED flash) đáp ứng giúp nhấp nháy sáng rõ khi ánh sáng tự nhiên mờ và vào ban đêm. Công suất máy ảnh(camera capacity) cao tới 30fpss, rất tốt cho video FHD(FHD videos) .
Máy ảnh mặt trước 5 megapixel hỗ trợ bạn chụp ảnh selfie sang trọng và selfie nhóm. Đầu tư(Invest) vào điện thoại vì chỉ số thẩm mỹ của các tài khoản mạng xã hội của bạn sẽ tăng lên gấp bội.
Phạm vi bảo hiểm của pin: (Battery coverage: ) Pin lithium 4000 mAH(mAH lithium) có tuổi thọ kéo dài tới một ngày rưỡi. Điện thoại sẽ sạc lại trong vòng hai giờ.
Ưu điểm:(Pros:)
- Một thiết kế thời trang và đơn giản
- Máy ảnh rực rỡ
- Hệ điều hành được nâng cấp
Nhược điểm:(Cons:)
- Khả năng hiển thị ngoài trời(Outdoor display) không đạt chuẩn
3. Vivo Y91i
Các tính năng chúng tôi thích:(Features We Like:)
- bảo hành 1 năm
- Pin Li-ion 4030 mAh
- Bộ xử lý MTK Helio P22
- RAM(GB RAM) 2 GB | ROM 32 GB ROM | Expandable Upto 256 GB
Thông số kỹ thuật(Specifications)
- Loại bộ xử lý(Processor Type) : Bộ xử lý tám nhân Qualcomm SDM439 Snapdragon (Qualcomm SDM439 Snapdragon 439) 439(Octa-core Processor) ; Tốc độ đồng hồ(Clock) ; 1,95 GHz
- Kích thước màn hình: (Display)Màn hình HD(HD display) 6.22 inch , IPS LCD 1520 x 720 ; 270 PPI
- Dung lượng bộ nhớ: RAM 3 GB DDR3
- Máy ảnh: Phía sau: 13+ 2 megapixel với đèn flash LED(LED flash) ; Mặt trước(Front) : 8 megapixel
- Hệ điều hành: Android 8.1 Oreo Funtouch 4.5
- Dung lượng lưu trữ(Storage capacity) : 16 hoặc 32 GB nội bộ và có thể mở rộng lên bộ nhớ ngoài 256 GB
- Trọng lượng cơ thể: 164 g
- Độ dày: 8,3 mm
- Sử dụng pin: 4030 mAH
- Thuộc tính kết nối: Hai sim 2G/3G/4G VOLTE/ WIFI
- Bảo hành 1 năm
- Giá: 7.749 INR
- Đánh giá: 4 trên 5 sao
Điện thoại thông minh Vivo(Vivo) luôn được tin dùng vì chất lượng vượt trội và các tính năng độc quyền. Vivo Y91i là một ví dụ hoàn hảo cho sự khéo léo của họ.
Hình thức và thẩm mỹ: (Appearance and aesthetics: ) Hình thức bên ngoài của điện thoại thông minh hấp dẫn về mặt trực quan. Kim loại hàng đầu được sử dụng được sơn hai lần để có một lớp hoàn thiện bóng bẩy và hoành tráng. Việc xây dựng là dễ dàng và sang trọng. Mặt sau bao gồm logo Vivo(Vivo logo) và khe cắm camera(camera slot) , tạo nên vẻ(phone look) tinh tế và chỉnh chu cho chiếc điện thoại.
Các nút âm lượng và công tắc nguồn(power switch) nằm ở phía bên tay phải để dễ dàng cầm nắm, trong khi giắc cắm tai nghe và cổng USB(jack and USB port) ở dưới cùng của hộp đựng. Vị trí được phân bổ tốt để điều khiển tiện dụng.
Loại bộ xử lý: Bộ xử lý (Processor type: ) tám nhân (Processor)MediaTek Helio P22 Qualcomm SDM439 Snapdragon 439 với tốc độ 2 gigahertz đảm bảo sản lượng công việc(work output) tối đa và đa chức năng trơn tru, không có sự khác biệt.
RAM(GB RAM) 3 GB đi kèm với bộ nhớ trong 32 GB có thể sửa đổi được làm nổi bật tốc độ và hiệu suất(speed and performance) .
Hệ điều hành(Operating system) , Android Oreo 8.1 , là sức mạnh và hoạt động với (Android Oreo 8.1)làn da Hệ điều hành(OS skin) FunTouch của Vivo cho phép các dịch vụ lướt web, chơi game, truyền thông xã hội và phát trực tuyến video(video streaming) không ngừng nghỉ.
Người dùng thường bày tỏ sự không hài lòng về độ tin cậy của các bản cập nhật phần mềm.
Kích thước hiển thị: Màn hình rộng (Display dimensions: ) 6.22 inch sở hữu tỷ lệ hiển thị(visibility ratio) tốt . Màn hình LCD HD, IPS(IPS LCD) với độ bền 1520 x 720p giúp loại bỏ màu sắc sống động, độ tương phản rõ nét và hình ảnh hấp dẫn. Điểm ảnh là mức tối thiểu tối thiểu do mật độ điểm ảnh cao(pixel density) 270 PPI .
Tỷ lệ màn hình so với cơ thể(body proportion) là 82,9% để tiêu thụ và trải nghiệm(consumption and experience) âm thanh-video thỏa thích .
Camera: Camera (Camera: ) sau có(rear camera) độ phân giải 13 megapixel, cao nhất trong danh sách. Sự chú ý đến từng chi tiết của máy ảnh là điều tối quan trọng. Máy ảnh mặt trước 5 megapixel là cam kết của bạn để có những bức ảnh selfie hoàn hảo.
Phạm vi sử dụng pin: Pin (Battery coverage: ) 4030 mAH(mAH battery) cực lớn kéo dài cả ngày sau khi sử dụng liên tục, cường độ cao. Nếu bạn là một người dùng vừa phải, thì bạn chỉ phải sạc lại điện thoại một lần trong hai ngày, và bạn đã sẵn sàng.
Ưu điểm:(Pros:)
- Làm hấp dẫn
- Máy ảnh chính xác
- Cài đặt hiển thị chắc chắn
- Hệ thống xử lý tiên tiến
Nhược điểm:(Cons:)
- Khiếu nại cập nhật phần mềm
Cũng nên đọc: (Also Read:) Điện thoại di động tốt nhất(Best Mobile Phones) dưới 12.000 Rs(Rs 12,000) ở Ấn Độ(India)
4. Asus Zenfone Max M2
Các tính năng chúng tôi thích:(Features We Like:)
- bảo hành 1 năm
- Pin 4000 mAh
- (Qualcomm Snapdragon 632) Bộ xử lý lõi tám (Octa Core Processor)Qualcomm Snapdragon 632
- RAM(GB RAM) 3 GB | ROM 32 GB ROM | Expandable Upto 2 TB
Thông số kỹ thuật(Specifications)
- Loại bộ xử lý(Processor Type) : Bộ xử lý tám nhân Qualcomm Snapdragon 632 , Tốc độ (Clock speed)xung nhịp(octa-core processor) : 1,8 GHz
- Kích(Display) thước màn hình: Màn hình IPS LCD(IPS LCD display) 6,26 inch ; 1520 x 720 điểm ảnh; 269 PPI
- Không gian bộ nhớ: RAM DDR3 4 GB
- Camera: Phía sau: 13 MP với cảm biến độ sâu 2 MP và đèn flash LED(MP depth sensor and LED flash) ; Mặt trước(Front) : 8 MP
- Hệ điều hành: Hệ điều hành Android Oreo 8.1
- Dung lượng lưu trữ(Storage capacity) : 64 GB nội bộ với khả năng mở rộng lên đến 2 TB
- Trọng lượng cơ thể: 160 g
- Độ dày: 7.7 mm
- Sử dụng pin:
- Thuộc tính kết nối: Hai sim 2G/3G/4G VOLTE/ WIFI
- Bảo hành 1 năm
- Giá: 7.899 INR
- Đánh giá: 3,5 trên 5 sao
Asus và loạt Zenfones của nó đã gây ấn tượng thành công với Gen Z kể từ khi phát hành. Điện thoại thông minh được phát hành vào năm 2018, nhưng hai năm sau đó, và vẫn là một sản phẩm được yêu thích vượt thời gian. Hãy để chúng tôi tìm hiểu làm thế nào.
Hình thức và thẩm mỹ: (Appearance and aesthetics: ) Zenfone có bề(Zenfone) ngoài mượt mà và bóng bẩy. Đế được làm từ polyplastic chắc chắn cho độ bền và sức mạnh(durability and strength) . Mặt sau của điện thoại giữ camera sau ở bên trái và biểu tượng thương hiệu Asus(Asus brand) trang nhã ở trung tâm. Chiếc điện thoại này trông rất sành điệu và sành điệu về công nghệ.
Loại bộ xử lý: Bộ vi xử lý (Processor type: ) tám nhân (octa-core processor)Qualcomm Snapdragon 632 hàng đầu(frontline Qualcomm Snapdragon 632) với tốc độ xung nhịp(turbo clock speed) : 1,8 GHz là yếu tố làm cho điện thoại thông minh trở nên linh hoạt(smartphone versatile) , dễ thích ứng và linh hoạt. Tốc độ và đa tác vụ mượt mà như không có điện thoại nào khác trong giới hạn giá cả(price limit) . Do đó(Hence) , nó là mua tốt nhất trong lựa chọn này.
Bộ nhớ DDR3(GB DDR3) 4 GB tăng thêm hiệu suất cho điện thoại. Không gian lưu trữ 64 GB(GB storage) có thể nâng cấp lên đến 1 Terabyte . Nếu bạn là người cần nhiều dung lượng lưu trữ(storage room) thì đây chính là chiếc điện thoại dành cho bạn.
Kích thước màn hình: (Display dimensions: )Màn hình IPS LCD(LCD IPS) 6,26 inch được bảo vệ bằng kính Gorilla(Gorilla glass) giúp chống nhòe và không trầy xước. Tỷ lệ khung hình 19: 9 được thiết kế tốt và màn hình hiển thị(display pane) có độ phân giải hàng đầu là 1520 x 720 pixel và 269 PPI .
(Camera: )Máy ảnh: Asus Zenfone đi kèm với camera (Asus Zenfone)sau(rear camera) 13 megapixel với đèn flash LED(LED flash) và cảm biến độ sâu 2 megapixel bổ sung để có độ nhạy sáng(light sensitivity) tốt hơn và ảnh chụp có độ nét cao hơn. Máy ảnh selfie 8 megapixel có độ chính xác cao nhất nổi tiếng cho những bức ảnh đẹp.
Phạm vi bảo hiểm của pin: Pin (Battery coverage: ) 4000 mAH(mAH battery) kéo dài tối thiểu 24 giờ và có thể sạc lại trong thời gian ngắn.
Ưu điểm:(Pros:)
- Nâng cấp RAM và phòng lưu trữ
- Máy ảnh chụp ảnh đỉnh cao
- Tỷ lệ khung hình của màn hình là siêu tốt
Nhược điểm:(Cons:)
- Giá cứ dao động trên 8.000 nên có thể hơi chênh lệch.
5. Samsung A10s
Các tính năng chúng tôi thích:(Features We Like:)
- bảo hành 1 năm
- Pin Lithium-ion 3400 mAh
- Bộ xử lý Exynos 7884
- RAM(GB RAM) 2 GB | ROM 32 GB ROM | Expandable Upto 512 GB
Thông số kỹ thuật(Specifications)
- Loại bộ xử lý(Processor Type) : Mediatek MT6762 Helio , bộ xử lý tám lõi(octa-core processor) ; Tốc độ đồng hồ(Clock speed) : 2.0 GHz
- Kích(Display) thước màn hình: PLS TFT Infinity V Display ; Màn hình 6,2 inch; Tỷ lệ khung hình(aspect ratio) 19: 9 ; 1520 x 720 điểm ảnh; 271 PPI
- Không gian bộ nhớ: RAM 2/3 GB
- Camera: Phía sau: 13 megapixel + 2 megapixel tự động lấy nét có hỗ trợ đèn flash; Mặt trước(Front) : 8 megapixel
- Hệ điều hành: Android 9.0 pie
- Dung lượng lưu trữ(Storage capacity) : 32 GB int Storage; có thể nâng cấp lên 512 GB
- Trọng lượng cơ thể: 168 g
- Độ dày: 7,8 mm
- Sử dụng pin: 4000 mAH
- Thuộc tính kết nối: 4G VOLTE/WIFI/Bluetooth
- Bảo hành 1 năm
- Giá: 7.999 INR
- Đánh giá: 4 trên 5 sao
Samsung là một trong những nhà sáng tạo điện thoại thông minh nguyên bản trên thế giới. Họ có một danh sách dài các thiết bị điện tử đặc biệt và các đối thủ cạnh tranh khó khăn của chúng tôi với Apple(Apple Inc) Inc. Samsung A10 là một trái ngọt của kỹ thuật xuất sắc của Samsung .
Hình thức và thẩm mỹ: Điện thoại thông minh (Appearance and aesthetics: )Samsung thậm chí không cố gắng quá nhiều để trông đẹp mắt, nhưng bằng cách nào đó cuối cùng lại trông đẹp nhất. Samsung A10s kết hợp giữa vỏ thời trang và kết cấu chắc chắn được làm từ kim loại cảm ứng. Sự kết hợp màu sắc rất nhiều.
Loại bộ vi xử lý: (Processor type: )Mediatek MT6762 Helio tiên phong , bộ vi xử lý(octa-core processor) tám nhân có tốc độ xung nhịp: 2.0 GHz chứng tỏ lý do tại sao Samsung vẫn thể hiện trò chơi hạng A của mình so với một loạt các đối thủ. Điện thoại luôn nhanh nhẹn, hoạt bát và chính xác.
Điện thoại thông minh lý tưởng để chơi game vì được tích hợp PowerVR GE8320 .
RAM(GB RAM) 3 GB và sự đồng hành của phòng lưu trữ(storage room companionship) có thể mở rộng 32 GB làm cho điện thoại trở thành một ngôi sao(star piece) .
Kích thước màn hình: (Display dimensions: ) Màn hình là điểm nổi bật của điện thoại thông minh. PLS TFT Infinity V Display với màn hình 6,2 inch và tỷ lệ khung hình 19: 9; gần như hình ảnh hoàn hảo. Màn hình có độ phân giải cao 1520 x 720 pixel và 271 PPI .
Máy ảnh: (Camera: ) Các thông số kỹ thuật máy ảnh của điện thoại thông minh Samsung là không thể vượt trội. Camera sau 13 megapixel có thêm 2 megapixel để lấy nét tự động. Nó được kết hợp với sự hỗ trợ của đèn flash để có những bức ảnh phong phú, không bị nhòe ngay cả vào ban đêm. Camera trước(front camera) có độ phân giải 8 megapixel khá đáng ngưỡng mộ.
Ưu điểm:(Pros:)
- Một thương hiệu(brand name) đáng tin cậy như Samsung
- Công nghệ(Forerunner technology) đồ họa tiền thân cho chơi game cấp cao nhất
- Máy ảnh có độ rõ nét cao nhất
Nhược điểm:(Cons:)
- Thời lượng pin(Battery span) tương đối ngắn hơn
6. Realme C3
Các tính năng chúng tôi thích:(Features We Like:)
- bảo hành 1 năm
- Pin 5000 mAh
- Bộ xử lý Helio G70
- RAM(GB RAM) 3 GB | ROM 32 GB ROM | Expandable Upto 256 GB
Thông số kỹ thuật(Specifications)
- Loại bộ xử lý(Processor Type) : Bộ xử lý tám nhân MediatekHelio G70(MediatekHelio G70 octa-core) ; Tốc(Clock) độ turbo xung nhịp: 2,2 GHz
- Kích(Display) thước màn hình: Màn hình IPS LCD 6,5 inch, (IPS LCD display)tỷ lệ(aspect ratio) 20: 9 ; 720 x 1560 điểm ảnh; 270 PPI ; Tỷ lệ khung hình(aspect ratio) 20: 9
- Không gian bộ nhớ: RAM DDR3 2/4 GB
- Máy ảnh: Phía sau: 12 megapixel + cảm biến độ sâu(depth sensor) 2 megapixel với đèn flash LED và HDR(LED flash and HDR)
- Hệ điều hành: Android 10.0: Realme UI 1.0
- Dung lượng lưu trữ(Storage capacity) : 32 GB không gian bên trong; có thể mở rộng lên đến 256 GB
- Trọng lượng cơ thể: 195 g
- Độ dày: 9 mm
- Sử dụng pin: 5000 mAH
- Thuộc tính kết nối: Hai sim 2G/3G/4G VOLTE/ WIFI
- Bảo hành 1 năm
- Giá: 7.855 INR
- Đánh giá: 4 trên 5 sao
Realme là nhà sản xuất điện thoại thông minh(smartphone manufacturer) đáng tin cậy với các tiện ích cao cấp với mức giá hợp lý. Họ bán hàng triệu điện thoại thông minh mỗi năm, vì vậy đã đến lúc bạn nên tham gia câu lạc bộ.
Hình thức và thẩm mỹ: (Appearance and aesthetics: ) Realme C3(Realme C3) có khung và cấu(frame and build) trúc chắc chắn . Phần thân polyplastic làm cho điện thoại có độ bền cao. Điện thoại có sẵn trong một số tùy chọn màu sắc được ưa thích cho khung hình mát mẻ và quyến rũ của nó. “ Thiết kế mặt trời mọc(sunrise design) ” có thân máy bằng nhựa với camera giống hệt nhau và vị trí nút nguồn(camera and power button placement) để cảm biến vân tay(fingerprint sensor) có thể dễ dàng tiếp cận.
Loại bộ vi xử lý: Bộ vi xử lý (Processor Type: )tám nhân MediatekHelio G70(MediatekHelio G70 octa-core) tiên tiến hàng đầu cùng với tốc độ xung nhịp(clock speed) 2,2 GHz giúp điện thoại thông minh hoạt động(smartphone operate) mượt mà như lụa mà không bị trễ hay lỗi. Bạn có thể chạy đồng thời nhiều tab và ứng dụng.
Bộ nhớ trong 3 GB và 32 GB được thiết kế để đáp ứng mọi nhu cầu lưu trữ của bạn. Họ đồng hồ ở hiệu suất tối đa và năng suất cũng vậy.
Kích thước màn hình: (Display dimensions: ) Màn hình của RealMe C3 là điểm cao nhất của nó. Màn hình 6,5 inch được che chắn bởi lớp kính cong 2,5D mang đến sự an toàn không thua kém gì các loại vỏ kính(glass casing) khác . Kính có màu và không bị ố, vì vậy bạn có thể không phải lo lắng về việc để lại các vết nhòe của ngón tay(finger smudge) trên khắp bề mặt. Độ phân giải của màn hình là 720 x 1560 pixel, 270 PPI chính xác và (PPI)tỷ lệ khẩu độ(aperture ratio) cấp tính là 20: 9. Nhìn chung, màn hình hiển thị là một điểm 10 chắc chắn.
Máy ảnh: Máy ảnh (Camera: ) phía trước(front camera) có kích thước 5 megapixel và được trang bị công nghệ HDR(HDR technology) là một phần độc quyền. Camera sau(rear camera) có độ phân giải 12 megapixel với mật độ 2 megapixel dự phòng để chụp ảnh độ sâu(depth sensing) và đèn pin. Chiếc điện thoại này lý tưởng để rèn luyện kỹ năng chụp ảnh điện thoại nghiệp dư(amateur phone photography) của bạn .
Thời lượng pin: (Battery coverage: ) Thời lượng pin(battery duration) của Realme C3 là vô song. Dung lượng 5.000 mAH dễ dàng kéo dài trong hai ngày và sạc lại nhanh chóng.
Ưu điểm:(Pros:)
- Màn hình hiển thị gia cố 3 chiều
- Tuổi thọ pin tốt nhất
- Máy ảnh tiên tiến và chính xác
Nhược điểm:(Cons:)
- Điện thoại có phần nặng hơn, vì vậy có thể không tiện lợi như các sản phẩm còn lại
7. LG W10 Alpha
Các tính năng chúng tôi thích:(Features We Like:)
- bảo hành 1 năm
- Bộ xử lý Helio P22
- Hai SIM, 4G VoLTE
- RAM(GB RAM) 3 GB | ROM 32 GB ROM | Expandable Upto 256 GB
Thông số kỹ thuật(Specifications)
- Loại bộ xử lý(Processor type) : Bộ xử lý lõi tứ SC9863(SC9863 quad-core)
- Kích thước màn hình: Màn hình(Display) 5,7 inch HD Raindrop notch(HD Raindrop notch)
- Không gian bộ nhớ: RAM 3 GB
- Camera: Phía sau: 8 megapixel; Mặt trước(Front) : 8 megapixel
- Hệ điều hành: Android Pie 9.0
- Dung lượng lưu trữ(Storage capacity) : 32 GB có thể mở rộng lên đến 512 GB
- Trọng lượng cơ thể: 153 gram
- Sử dụng pin: pin 3450 mAH
- Thuộc tính kết nối: Hai sim 2G/3G/4G VOLTE/ WIFI
- Bảo hành 1 năm
- Giá: 7.999 INR
- Đánh giá: 3,6 trên 5 sao
Cuộc sống luôn tốt đẹp với LG, và điện thoại thông minh của họ cũng vậy. Họ được giới thiệu vì các đặc điểm tiến bộ và hiệu suất tích cực và hiệu quả. W10 là điện thoại thông minh đầu tiên của họ được phát hành trong nước. Giá trị của tỷ lệ tiền(money ratio) của điện thoại di động Android(Android cellphone) này là tốt hơn so với tốt nhất.
Hình thức và thẩm mỹ: (Appearance and aesthetics: ) Thiết kế là duy nhất một cách khiêm tốn. Sản phẩm có vẻ ngoài vương giả và khỏe khoắn. Thân máy bằng nhựa(plastic body) phủ kim loại hợp kim có đủ khoảng trống ở các cạnh dưới được bo tròn để đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Mặt sau của điện thoại có một máy ảnh riêng lẻ với tùy chọn đèn flash(flash option) kèm theo trong hộp nằm ngang. Thiết lập camera kép là hoàn hảo. Logo LG(LG logo) ở dưới cùng của vỏ máy, tạo ra một tỷ lệ màn hình trên không gian(space ratio) thông minh , một cơ chế thu hút sự chú ý của sách giáo khoa.
Loại bộ xử lý: (Processor type: ) Hệ thống xử lý (processing system)lõi tứ Unisoc SC9863 cũng khác biệt(Unisoc SC9863 quad-core) như dòng Qualcomm Snapdragon(Qualcomm Snapdragon series) . Tốc độ đồng hồ(clock speed) là 1,6 GHz , mang lại hiệu suất chất lượng(quality performance) vượt trội .
Sự kết hợp mạnh mẽ của RAM 3 GB và (GB RAM)ROM trong 32 GB là đặc biệt khi hầu hết các điện thoại thông minh ở mức giá bán(selling price) này chỉ có RAM 2GB(house 2GB) với bộ nhớ trong 16 GB. Hơn nữa, bộ nhớ trong có thể mở rộng lên 512 GB chỉ bằng cách lắp thẻ SD(SD card) vào khe được cung cấp. Khái niệm này là đơn giản. RAM càng lớn thì không gian lưu trữ(storage space) cho mỗi ứng dụng càng cao, cho trải nghiệm hoạt động mượt mà. Do đó, điện thoại rất đa chức năng, vì các ứng dụng hiếm khi tràn ra khỏi dung lượng bộ nhớ(memory space) .
Kích thước hiển thị: màn (Display dimensions: )hình HD(HD display) 5,71 inch có độ phân giải cao cấp 720 x 1540 pixel. Loại màn hình(display type) thường được gọi là màn hình giọt mưa(raindrop notch display) . Nó có tỷ lệ khung hình được tính toán kỹ lưỡng và khẩu độ(aspect ratio and aperture) 19: 9.
Điện thoại LG(LG phone) đã thể hiện tốt sự cân bằng độ sáng(brightness balance) và độ mờ của màu sắc(colour projection) . Bảng điều khiển 720p thực thi điều này. Giao diện người dùng được thiết kế riêng để phù hợp với mọi nhu cầu và sở thích của bạn.
Máy ảnh: Máy ảnh (Camera: ) chính 8 megapixel với lỗ f / 2.2 được lập trình để dễ dàng lấy nét theo pha và tự động lấy nét. Chất lượng hình ảnh(picture quality) tuyệt vời với độ phơi sáng tự nhiên của màu sắc.
Máy ảnh là một phương tiện đáng tin cậy để quay phim vì nó quay video độ nét cao ở cường độ 30 khung hình / giây.
Camera trước(front camera) 8 megapixel cũng linh hoạt theo nhiều cách.
Độ phủ của pin: (Battery coverage: ) 3450 mAH hữu ích và kéo dài trong khoảng một ngày rưỡi tùy thuộc vào cường độ sử dụng. Tuy nhiên, dung lượng pin và phạm vi phủ sóng(battery capacity and coverage) ít hơn so với các mô hình khác trong danh sách.
Ưu điểm:(Pros:)
- Bộ xử lý lão luyện
- Màn hình hiển thị rõ ràng và hấp dẫn
- Máy ảnh hỗ trợ độ rõ nét cao
Nhược điểm:(Cons:)
- Pin không mạnh bằng các đối thủ
8. Infinix Smart 4 Plus
Các tính năng chúng tôi thích:(Features We Like:)
- bảo hành 1 năm
- Pin Lithium-ion Polymer(Lithium-ion Polymer Battery) 6000 mAh
- Bộ xử lý Mediatek Helio A25
- RAM(GB RAM) 3 GB | ROM 32 GB ROM | Expandable Upto 256 GB
Thông số kỹ thuật(Specifications)
- Loại bộ xử lý(Processor Type) : Bộ xử lý tám nhân MediatekHelio A25(MediatekHelio A25 octa-core) ; 1,8 GHz
- Kích thước (Display)HD+ LCD IPS display 6,82- inch HD + ; 1640 x 720 pixel
- Không gian bộ nhớ: RAM 3 GB
- Máy ảnh: Phía sau: 13 megapixel + bộ theo dõi độ sâu; Mặt trước(Front) : 8 megapixel AI; Đèn nháy ba lần ; (Triple)đèn flash LED(LED flash) phía trước
- Hệ điều hành: Android 10
- Dung lượng lưu trữ(Storage capacity) : 32 GB bộ nhớ sẵn có; có thể mở rộng lên đến 256 GB
- Trọng lượng cơ thể: 207 gram
- Sử dụng pin(Battery usage) : Pin Lithium-ion polymer 6.000 mAH
- Thuộc tính kết nối: Hai sim 2G/3G/4G VOLTE/ WIFI
- Bảo hành 1 năm
- Giá: 6.999 INR
- Đánh giá: 4,6 trên 5 sao
Cuộc đua giành chiếc điện thoại di động dưới 8.000 tốt nhất đã kéo dài mãi mãi. Khách hàng phải hài lòng về giá cả và chất lượng(price and quality) , và việc gắn kết chúng lại với nhau có thể là một thách thức khá lớn. Nhưng điện thoại thông minh Infinix(Infinix smartphone) đã vượt qua thách thức bằng mọi cách vì nó cung cấp các dịch vụ tốt nhất với mức giá(budget price) bình dân .
Hình thức và thẩm mỹ: (Appearance and aesthetics: ) Thân máy chứa hỗn hợp nhựa(plastic blend) cao cấp dẻo dai và đàn hồi khi chịu lực. Mặt sau có thân máy bằng nhựa được tráng kính 2.5 D(D glass) cho độ sáng bóng như gương.
Tỷ lệ màn hình so với thân máy là 90,3 % screen giúp cầm và xử lý điện thoại thông minh một cách thoải mái.
Độ nhạy(sensitivity and swiftness) nhấp chuột và độ nhanh của các nút và công tắc là những điểm nổi bật. Chúng được nâng lên vừa phải để xác định vị trí và lực đẩy(location and thrust) .
Loại bộ vi xử lý: Bộ xử lý (Processor type: ) tám nhân MediatekHelio A25(MediatekHelio A25 octa-core) có thể không phải là tốt nhất trên thị trường nhưng vẫn có thể xử lý hoàn hảo mọi tác vụ hàng ngày. Nó có thể không phải là điện thoại thông minh tốt nhất để chơi game, vì đôi khi bạn có thể gặp phải độ trễ.
Chuyển đổi giữa các ứng dụng, tệp và màn hình thật dễ dàng vì RAM 3GB và bộ nhớ(RAM) 32GB cộng sinh(storage symbiosis) .
Kích thước màn hình: (Display dimensions: ) Màn hình có thể làm hỏng hoặc hỏng điện thoại, nhưng màn hình Infinix(Infinix display) chắc chắn giúp nó có thêm điểm. Màn hình hiển thị(display screen) 6,82 inch có HD+ resolution và được trang bị khả năng cân bằng màu(colour balance) và điều chỉnh độ sáng(brightness adaptivity) được chế tạo tốt . Độ rõ của điện thoại cao ngay cả khi ở ngoài trời dưới ánh nắng gay gắt. Tấm hiển thị(display plate) hỗ trợ chiếu sáng tối đa 480 nits. Sự rung cảm của giới truyền thông từ điện thoại thông minh là đáng ngưỡng mộ do tỷ lệ màn hình so với thân máy được lên kế hoạch phức tạp là 83,3 (body ratio)% screen .
Máy ảnh: Việc (Camera: )bố trí máy ảnh(camera arrangement) kép bao gồm một máy ảnh mặt sau 13 megapixel với bộ theo dõi độ sâu tích hợp để thu được độ rõ nét tối đa trong tích tắc của bạn. Để chụp ảnh ban đêm và chế độ tối, máy ảnh được trang bị (mode photography)đèn flash LED(LED flash) ba tông màu .
Camera trước 8 megapixel(-megapixel front) chụp chính xác như camera sau(rear cam) . Tuy nhiên, máy ảnh bị chùn bước trong các video của nó vì các phàn nàn như thiếu tiêu điểm và chênh lệch về(focus and disparities) độ phơi sáng được ghi nhận thường xuyên.
Độ phủ của pin: (Battery coverage: ) Tuổi thọ pin(battery longevity) của điện thoại thông minh là không giống nhau. Pin Li-ion(Li-ion battery) 6000 mAH đáng kinh ngạc kéo dài trong ba ngày một cách dễ dàng.
Ưu điểm:(Pros:)
- Cập nhật hệ điều hành (operating system)Android 10
- Đèn flash camera sau ba đèn LED
- Thời lượng pin kéo dài
- Tổng giá trị đồng tiền
Nhược điểm:(Cons:)
- Quay phim không hiệu quả
9. Tecno Spark 6 Air
Các tính năng chúng tôi thích:(Features We Like:)
- bảo hành 1 năm
- Pin 6000 mAh
- RAM 2 GB | ROM 32 GB
Thông số kỹ thuật(Specifications)
- Loại bộ xử lý(Processor Type) : Bộ xử lý lõi tứ MediaTek Helio A22(MediaTek Helio A22 quad-core) ; 2 GHz
- Kích(Display) thước màn hình: Màn hình 7 inch HD+ LCD display
- Dung lượng bộ nhớ: 2 GB
- Camera: Phía sau: Phía sau: 13 MP+ 2 MP, camera AI ba ống kính AI(AI cam) ; Ảnh tự chụp : 8 MP với (Selfie)đèn flash(front flash) kép phía trước
- Hệ điều hành: Android 10, phiên bản GO
- Dung lượng lưu trữ(Storage capacity) : 32 GB bộ nhớ trong
- Trọng lượng cơ thể: 216 gram
- Sử dụng pin: 6000 mAH
- Thuộc tính kết nối: Hai sim 2G/3G/4G VOLTE/ WIFI
- Bảo hành 1 năm
- Giá: 7.990 INR
- Đánh giá: 4 trên 5 sao
Techno là một công ty trực thuộc của Transsion holdings, một công ty bán đồ điện tử của Trung Quốc. Họ có điện thoại thông minh cấp nhập cảnh tốt nhất.
Hình thức và thẩm mỹ: (Appearance and aesthetics: ) Công trình được làm hoàn toàn bằng nhựa bóng. Mặt sau bóng bẩy có kết cấu gradient(gradient texture) thanh lịch . Nút nguồn và nút nguồn cũng như các nút chuyển đổi âm lượng bằng (power button)xúc giác(Tactile) và cảm ứng được đặt ở phía bên tay phải của điện thoại di động. Cạnh dưới chứa giắc cắm tai nghe(headphone jack) , bộ sạc micro USB , mic và loa.
Loại bộ xử lý: (Processor type: ) Điện thoại thông minh được cung cấp năng lượng bởi bộ vi xử lý lõi tứ MediaTek Helio A22 hiện đại(MediaTek Helio A22 quad-core) với tốc độ turbo 2 GHz . Nó cho phép lướt web(web surfing) liền mạch , trải nghiệm phương tiện, sử dụng ứng dụng và tương tác với mạng xã hội. Android 10.0 Go mang đến nền tảng ổn định cho RAM 2 GB(GB RAM) và bộ nhớ trong 32 GB, tốc độ và hiệu suất(speed and performance) đủ tiêu chuẩn .
(Display dimensions: )Kích thước màn hình: Techno Spark 6 có kích thước màn hình(screen size) lớn nhất trong loại này. Điện thoại có màn hình notch (notch screen)HD+ dot 7 inch độ phân giải 720 x 1640 pixel và mật độ tổng hợp 258 PPI .
Tuy nhiên, màn hình không(display isn) được hỗ trợ IPS , vì vậy góc nhìn bị hạn chế. Mức tiêu thụ phương tiện(Media consumption) thực tế dựa trên kích thước 80 phần trăm từ thân(percent body) đến màn hình.
Máy ảnh: (Camera: )Định dạng(camera format) ba máy ảnh thật tuyệt vời. Máy ảnh 13 megapixel phía sau được trang bị camera macro 2 megapixel và cảm biến độ sâu(macro cam and depth sensors) được hỗ trợ bởi phần mềm trí tuệ(intelligence software) nhân tạo . Hình ảnh rõ ràng và chất lượng(Photo clarity and quality) được xác định rõ ràng. Camera trước(front camera) 8 megapixel có đèn flash LED kép là một tính năng rõ ràng.
Phạm vi sử dụng pin: Pin (Battery coverage: ) Li-po 6.000 mAH khổng lồ có tuổi thọ(life span) khoảng hai ngày.
Ưu điểm:(Pros:)
- Độ rõ nét của máy ảnh và các tính năng(Camera clarity and features) là tối ưu
- Máy quét dấu vân tay(fingerprint scanner) có thể tiếp nhận
- Thời lượng pin kéo dài
Nhược điểm:(Cons:)
- Đôi khi điện thoại chạy chậm.
10. Motorola OneMacro
Các tính năng chúng tôi thích:(Features We Like:)
- bảo hành 1 năm
- Bộ xử lý MediaTek Helio P70
- Hệ thống AI Bộ cảm biến bốn(Quad Sensor AI System) với Tự động lấy nét bằng Laser(Laser Autofocus)
- RAM(GB RAM) 4 GB | ROM 64 GB ROM | Expandable Upto 512 GB
Thông số kỹ thuật(Specifications)
- Loại bộ xử lý(Processor Type) : Bộ xử lý tám nhân MediaTek MT6771 Helio P70(MediaTek MT6771 Helio P70 octa-core) ; Tốc độ đồng hồ(Clock speed) : 2 GHz
- Kích(Display) thước màn hình: Màn hình LCD HD(LCD HD display) 6,2 inch ; 1520 x 720 điểm ảnh; 270 PPI
- Không gian bộ nhớ: RAM DDR3 4 GB
- Máy ảnh: Phía sau: 13 megapixels+ 2+2 megapixel với đèn flash LED(LED flash) ; Mặt trước(Front) : 8 megapixel
- Hệ điều hành: Android 9 Pie
- Dung lượng lưu trữ(Storage capacity) : Phòng tích hợp 64 GB, có thể mở rộng lên đến 512 GB
- Trọng lượng cơ thể: 186 g
- Độ dày: 9 mm
- Sử dụng pin: 4.000 mAH
- Thuộc tính kết nối: Hai sim 2G/3G/4G VOLTE/ WIFI
- Bảo hành 1 năm
- Đánh giá: 3,5 trên 5 sao
Motorola là một thương hiệu lâu(brand name) đời ở Ấn Độ(India) . Họ sản xuất điện thoại thông minh cơ bản đến cao cấp. Chỉ số hài lòng của khách hàng(customer satisfaction quotient) của họ là khá cao.
Hình thức và thẩm mỹ: (Appearance and aesthetics: ) Điện thoại thông minh có cấu trúc polyplastic khiêm tốn. Vỏ sau hơi sáng bóng và điện thoại theo kiểu màu(colour pattern) đơn sắc không có sửa đổi cầu kỳ. Điện thoại trông cao cấp và chuyên nghiệp, đồng thời tính thẩm mỹ phù hợp với hầu hết mọi người.
Loại bộ xử lý: Bộ xử lý (Processor type: )tám nhân MediaTek MT6771 Helio P70(MediaTek MT6771 Helio P70 octa-core) tinh vi đi kèm với tốc độ xung nhịp(clock speed) 2 GHz giúp điện thoại trở thành một bộ xử lý đa tác vụ dễ dàng, cho phép bạn điều hướng giữa các ứng dụng và màn hình khác nhau cùng một lúc mà không bị chậm hoặc trễ. Hiệu suất tuyệt vời và các thuộc tính bộ xử lý hữu ích khiến điện thoại trở thành một(phone one) trong những thiết bị phải có trên thị trường.
Bộ nhớ RAM(RAM) tiên tiến với kích thước 4 GB DDR3(GB DDR3 dimension) và bộ nhớ trong 64 GB hỗ trợ giúp tăng tốc độ tăng áp của bộ vi xử lý và chúng cùng hoạt động như một phép thuật. Bộ nhớ trong 64 GB là một tính năng hiếm hoi với mức giá yêu cầu(asking price) thấp như vậy . Về tốc độ và hiệu suất(speed and performance) , chúng hầu như không có bất kỳ nhược điểm nào.
Kích thước hiển thị: (Display dimensions: )Màn hình LCD HD(LCD HD display) 6,22 inch chụp và phóng sáng và màu sắc đẹp mắt. Các video và hình ảnh(videos and visuals) phong phú và tinh tế. Màn hình(display panel) có độ phân giải cao 1520 x 720 pixel và 270 PPI , nâng cao sở thích xem của bạn. Khả năng điều chỉnh độ sáng(brightness modulation) rất ấn tượng ngay cả khi ở ngoài trời.
Máy ảnh: Máy ảnh (Camera: ) 13 MP mặt sau có thêm 2 + 2 MP để cảm biến độ sâu(depth sensing) nâng cao và các cài đặt độc quyền khác. Chính có đèn flash LED phía trước(LED front) hiệu quả để có những bức ảnh ban đêm tuyệt vời.
Máy ảnh selfie(selfie camera) có độ rõ nét là 8 megapixel, vì vậy máy ảnh khôn ngoan của điện thoại thông minh Motorola(Motorola smartphone) là chụp ảnh hoàn hảo.
Phạm vi sử dụng pin: (Battery coverage: )Pin Lithium(Lithium battery) 4000 mAH chỉ kéo dài trong một ngày, ít hơn so với các mặt hàng khác trong mảng này.
Ưu điểm:(Pros:)
- Đủ bộ nhớ trong
- Bộ xử lý trung tâm ưu việt và tiêu chí bộ nhớ(processor and memory criteria)
- Cài đặt máy ảnh được đánh bóng
Nhược điểm:(Cons:)
- Thời lượng pin yếu
Đó là danh sách một số điện thoại thông minh tốt nhất, tiết kiệm chi phí nhất hiện có ở Ấn Độ(India) . Chúng chưa từng có về chất lượng, sự thoải mái và kiểu dáng với các tính năng độc đáo đáp ứng mọi nhu cầu của bạn. Vì chúng tôi đã thu hẹp tất cả các thông số kỹ thuật, đặc quyền và sai sót, giờ đây bạn có thể sử dụng nó để giải quyết mọi sự nhầm lẫn của mình và mua cặp hoạt động đáp ứng tốt nhất mọi yêu cầu của bạn.
Mỗi sản phẩm đều được nghiên cứu kỹ lưỡng, so sánh với các đối thủ khác và được kiểm tra chéo với các đánh giá và xếp hạng của khách hàng.
Xin lưu ý(Please note) rằng các yếu tố quan trọng cần xem xét khi xác minh vị trí của một điện thoại thông minh là bộ xử lý, RAM , bộ nhớ, thời lượng pin(battery life) , công ty sản xuất(manufacturing company) và đồ họa. Nếu điện thoại thông minh kiểm tra tất cả các hộp của bạn theo các tiêu chí trên, thì hãy thoải mái mua nó vì bạn sẽ không phải thất vọng. Bạn có thể phải xem xét các tính năng như Card đồ họa(Graphics) và chất lượng âm thanh nếu bạn muốn mua một chiếc điện thoại thông minh để chơi game. Nếu bạn là người thường xuyên tham dự các cuộc họp ảo và hội thảo trực tuyến, thì hãy đầu tư vào một thiết bị có micrô và webcam(mic and webcam) hiệu quả . Nếu bạn là người có vô số tài liệu đa phương tiện(multimedia docs) , thì hãy mua một chiếc điện thoại có ít nhất 1Không gian lưu trữ TB hoặc các biến thể(TB Storage space or variants) cung cấp bộ nhớ có thể mở rộng. Bạn phải mua một cái phù hợp nhất với nhu cầu và sở thích của bạn để tận dụng nó một cách tốt nhất.
Đề xuất:(Recommended:) 10 ngân hàng quyền lực tốt nhất ở Ấn Độ
Đó là tất cả những gì chúng tôi có cho Điện thoại di động tốt nhất dưới 8.000 ở Ấn Độ( the Best Mobile phones under 8,000 in India) . Nếu bạn vẫn còn phân vân hoặc gặp khó khăn trong việc chọn một chiếc điện thoại thông minh tốt thì bạn luôn có thể hỏi chúng tôi những thắc mắc của mình bằng cách sử dụng phần bình luận và chúng tôi sẽ cố gắng hết sức để giúp bạn tìm được chiếc điện thoại di động giá rẻ tốt nhất dưới 8.000 rupee.(find the best budget mobile phone under 8,000 rupees.)
Related posts
Điện thoại di động tốt nhất dưới 12.000 Rs ở Ấn Độ
Best Fitness Bands dưới 2500 Rs trong India
8 Best Truly Wireless Earbuds theo Rs 3000 trong India
6 ứng dụng thanh toán di động tốt nhất
10 điện thoại phổ thông tốt nhất ở Ấn Độ (2022)
10 Best Apps để đo năng suất của bạn
Best file recovery software miễn phí: Recuva so với cuộc thi
5 Best Cash Advance Apps cho iPhone and Android
7 Best Các lựa chọn thay thế iTunes để quản lý Music Collection của bạn
7 ứng dụng động não tốt nhất dành cho thiết bị di động, PC và Mac
13 Best Các lựa chọn thay thế miễn phí đến Microsoft Visio
11 Best IRC Clients cho Windows, Mac, và Linux trong năm 2022
Best Free Karaoke Software cho Windows
6 Best PDF Editors cho Windows 10 năm 2021
5 Best Apps để mua Stocks cho Free
Best Speech đến Text Software cho Windows 10
7 Best Apps Để kết bạn Online and IRL
5 Best Video Converters cho Android
5 Best Anonymous File Sharing and Hosting Sites
18 công cụ tốt nhất để lấy cắp dữ liệu 2022