10 điện thoại phổ thông tốt nhất ở Ấn Độ (2022)

10 điện thoại phổ thông tốt nhất ở Ấn Độ

Bạn đang tìm kiếm điện thoại có tính năng tốt nhất ở Ấn Độ? Hãy cùng xem tất cả các điện thoại tính năng mới nhất của năm 2021.(Are you looking for the Best Features Phones in India? Let’s check out all the latest feature phones of 2021.)

Màn hình cảm ứng và màn hình lớn đã chiếm lĩnh thế giới. Nhưng như người ta nói, Già là Vàng(Old is Gold) . Ngay cả trong số hàng tỷ người dùng di động trên thế giới này, vẫn có một số ít người vẫn tìm thấy giá trị của điện thoại phổ thông. Điện thoại phổ thông giống như một tác phẩm nghệ thuật cổ điển. Thích(Liking) và sử dụng điện thoại phổ thông đòi hỏi sở thích độc đáo và hiểu biết về kinh tế.

Trái ngược với những lời quảng cáo phổ biến, điện thoại tính năng cực kỳ hữu ích và hiệu quả. Mặc dù chúng có thể không hoạt động như điện thoại thông minh, nhưng điện thoại phổ thông vẫn có khả năng đạt được kết quả phi thường.

Mặc dù có vẻ khó tin nhưng điện thoại phổ thông thực sự có các tính năng và thông số kỹ thuật khác nhau. Nếu bạn là một tín đồ cuồng nhiệt của điện thoại phổ thông, chúng tôi có thể giúp bạn tìm ra lựa chọn phù hợp cho mình. Vì vậy, không cần phải quảng cáo thêm, chúng ta hãy xem danh sách mười điện thoại tính năng tốt nhất ở Ấn Độ(India) .

Tiết lộ về Chi nhánh: Atechjounrney được hỗ trợ bởi độc giả của nó. Khi bạn mua hàng thông qua các liên kết trên trang web của chúng tôi, chúng tôi có thể kiếm được một khoản hoa hồng liên kết.(Affiliate Disclosure: Atechjounrney is supported by its readers. When you purchase through links on our site, we may earn an affiliate commission.)

10 điện thoại tính năng mới nhất tốt nhất ở Ấn Độ(10 Best Latest Feature Phones in India)

1. Nokia 5310 (2020)

Nokia đã là nhà sản xuất điện thoại di động hàng đầu ở Ấn Độ(India) trong 25 năm. Trên thực tế, Nokia là một trong những công ty điện tử tiêu dùng phổ biến nhất trong nước. Nokia là công ty đầu tiên ra mắt điện thoại phổ thông và điện thoại màn hình cảm ứng tại Ấn Độ(India) .

Mẫu 5310, ra mắt vào tháng 8 năm 2020(August 2020) là một sáng tạo gần đây của Nokia . Cũng(Just) giống như hầu hết các sản phẩm Nokia , chiếc điện thoại này cũng là một chiếc điện thoại bình dân(budget phone) . Bạn có thể mua 5310 trên Amazon , Shopclues và trên trang web chính thức của Nokia(Nokia website) .

Nokia 5310

Các tính năng chúng tôi thích:(Features We Like:)

  • bảo hành 1 năm
  • Đài FM và máy nghe nhạc MP3
  • Loa kép mặt trước
  • Tuổi thọ pin kéo dài
BUY FROM AMAZON

Thông số kỹ thuật(Specifications)

Màn hình: (Display: ) Về màn hình, Nokia 5310 có (Nokia 5310)màn hình tinh thể(crystal display) lỏng . Nó được chế tạo với màn hình loại (type display)TFT ( Thin-Film-Transistor ) , cho các tính năng hiển thị trong như pha lê. Kích thước của màn hình là 2,45 inch (17,8 cm) 2 . Đối với điện thoại(feature phone) phổ thông , kích thước màn hình(screen size) này là phù hợp nhất.

Điện thoại này có màn hình độ phân giải 240 x 320 pixel. Bạn có thể lướt các trang web và xem các tập tin media một cách dễ dàng và miễn phí. Tỷ lệ khung hình của màn hình được đặt ở tiêu chuẩn 4: 3 với mật độ điểm ảnh hấp dẫn là 167 pixel mỗi inch.

(Platform: )Nền tảng:  Nokia 5310chipset Mediatek MT6062A(Mediatek MT6062A chipset) . Thiết bị này là một điện thoại phổ thông(feature phone) cấp thấp . Chipset của điện thoại di động không được bật CPU hoặc GPU(CPU or GPU) . Chipset này cho phép thiết bị di động cung cấp hiệu suất tăng cường và nâng cao để chạy các ứng dụng nhúng.

Camera chính:(Main Camera:) Nokia 5310(Nokia 5310) có camera chính VGA - megapixel . Đối với tất cả những người mới làm quen với công nghệ, điều này có nghĩa là điện thoại có camera 0,3 MP(MP camera) . Phương tiện được chụp bằng máy ảnh này có thể được xem rõ ràng trên máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay(desktop or laptop) .

Camera trước:(Front Camera:)  Thật không may, mẫu 5310 do Nokia sản xuất không có camera trước. Tuy nhiên, để bấm vào ảnh selfie, người dùng có thể dễ dàng xoay điện thoại và bấm vào một bức ảnh bằng các nút trên điện thoại.

Âm thanh: (Sound: ) Điện thoại này có loa kép khuếch đại. Người dùng cũng có thể nghe nhạc bằng cách kết nối tai nghe của họ. Nokia 5310 hỗ trợ giắc cắm âm thanh 3,5 mm cho tai nghe có dây và tai nghe.

Hệ điều hành: (Operating System: ) Nokia 5310(Nokia 5310) chạy trên hệ điều hành Series 30+ tiêu chuẩn . Series Series 30+ là một nền tảng điều hành(operating platform) tùy chỉnh được sử dụng bởi các thiết bị di động của Nokia. Người dùng không thể chạy các ứng dụng Java trên thiết bị di động này vì Series 30+ không tương thích với phần mềm đó.

Bộ nhớ:(Memory:)  Điện thoại di động này cung cấp RAM bên trong 16MB / 8MB. Dung lượng bộ nhớ(memory capacity) này khá ổn đối với các hoạt động hoạt động bình thường của máy.

Nokia 5310 được tích hợp thẻ nhớ MicroSDHC(MicroSDHC memory) . Không giống như thẻ MicroSD(MicroSD) thông thường , MicroSDHC cung cấp dung lượng lưu trữ(storage capacity) cao hơn . Thẻ MicroSD có (MicroSD)dung lượng bộ nhớ lưu trữ(storage memory capacity) chỉ 2GB. Trong khi đó(Whereas) , thẻ MicroSDHC(MicroSDHC card) cung cấp 4-32GB bộ nhớ lưu trữ(memory storage) . Sử dụng thẻ MicroSDHC(MicroSDHC card) , bạn cũng có thể tận hưởng tốc độ truyền dữ liệu(Data) nhanh hơn trên Nokia 5310 .

Tính năng bổ sung:(Additional Features:)

  • Bluetooth 3.0 được kích hoạt
  • Tất cả các tính năng nhắn tin có sẵn
  • Bản ghi điện thoại và nhật ký cuộc gọi(Call Logs) có thể được lưu trữ
  • Đèn flash LED (Máy ảnh chính)
  • Chạy trên mạng Hệ thống Toàn cầu(Global System) dành cho Truyền thông Di động(Mobile Communication) ( GSM ).

Pin: (Battery: ) Nokia 5310(Nokia 5310) có pin rời 1200 mAh. Dung lượng pin(battery capacity) này rất lớn đối với một chiếc điện thoại phổ thông(feature phone) và có thể giữ cho điện thoại của bạn được sạc cả ngày. Pin được chế tạo với loại công nghệ Lithium-ion(Lithium-ion technology) và cũng có một mạch an toàn(safety circuit) .

Thẻ Sim: (Sim Card: ) Khách hàng có thể thêm tối đa 2 thẻ sim vào Nokia 5310 bằng công nghệ Sim kép của Nokia . Tuy nhiên, tính năng 4G không khả dụng trên một trong hai khe cắm thẻ sim.

Những chi tiết khác:(Other Details:)

  • Màu sắc có sẵn(Colours Available) : Trắng(White) với Red / Black với Đỏ(Red)
  • Tính năng GPS: Không
  • Đài phát thanh: Có
  • Loại USB: Micro USB (1.1)
  • Cảm biến: Không
  • Trò chơi: Có
  • Trọng lượng: 5 gram

Ưu điểm:(Pros:)

  • Dung lượng pin tốt
  • Các tính năng Bluetooth và Âm thanh nâng cao(Enhanced Bluetooth and Audio Features)
  • Sim kép và Khe cắm MicroSDHC

Nhược điểm:(Cons:)

  • Không hỗ trợ công nghệ 4G
  • Không có tính năng GPS
  • Không có camera trước

 2. Nokia 150 (2020)

Ở vị trí thứ hai, chúng ta có một di động hấp dẫn khác của Nokia . Xét về quy mô, năng lực và lịch sử của công ty, không có gì ngạc nhiên khi Nokia chiếm một số vị trí trong danh sách này. Nokia 5310 và 150 là điện thoại di động chất lượng hàng đầu do Nokia sản xuất . Do đó(Hence) , chúng có một vài tính năng giống nhau.

Giống như Nokia 5310 , Nokia 150 cũng được ra mắt vào năm 2020. Điện thoại di động này đã có mặt lần đầu tiên(debut entry) tại Ấn Độ(India) vào tháng 4(April) . Người dùng có thể mua Nokia 150 trên Amazon , Flipkarttrang web chính thức của Nokia(Nokia website) .

Nokia 150 |  Điện thoại phổ thông tốt nhất ở Ấn Độ

Các tính năng chúng tôi thích:(Features We Like:)

  • bảo hành 1 năm
  • Đài FM và máy nghe nhạc MP3
  • Máy ảnh VGA2 và đèn flash
  • Pin dự phòng lên
BUY FROM AMAZON

Thông số kỹ thuật(Specifications)

Màn hình: (Display: ) Màn hình hiển thị(display screen) của Nokia 150 cũng được tích hợp TFT . Điện thoại có độ dày 13mm tạo cảm giác hoàn hảo khi sử dụng và cầm nắm(use and grip) . Kích thước màn hình của Nokia 150 là 2,4 inch, 17,8 2 cm.

Màn hình chiếm khoảng 1/3 toàn bộ phần thân của điện thoại. Tỷ lệ màn hình so với thân máy dưới 30% là lý tưởng cho điện thoại phổ thông(feature phone) . Mẫu 150 của Nokia cũng có màn hình độ phân giải 240 x 320 pixel. Tỷ lệ khung hình của màn hình được đặt ở mức 4: 3 với mật độ điểm ảnh là 167 pixel mỗi inch.

(Platform: )Nền tảng:  Nokia 150 cũng chạy Mediatek MT6260A . Chipset này đa tính năng hỗ trợ các khả năng Truyền thông(Communications) công nghệ cao ( GSM ), Radio ( GPRS ) và Edge RX .

Camera chính: Camera (Main Camera: ) chính của Nokia 150độ phân giải VGA Megapixel(VGA Megapixel build) . Thiết bị lý tưởng để xem ảnh và video(photos and videos) được Nokia 150 quay là máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay. Hình ảnh trên màn hình lớn hơn so với Nokia 150 .

Camera trước: (Front Camera: ) Nokia 150(Nokia 150) không có camera trước. Những khách hàng đã mua điện thoại di động này có thể nhấp vào ảnh tự chụp bằng cách xoay máy ảnh và sử dụng nút chụp(capture button) ảnh trung tâm có sẵn trên bàn phím.

Âm thanh: (Sound: ) Với loa kép, người dùng có thể thưởng thức những mức âm thanh vang dội trên Nokia 150 . Thiết bị này cũng hỗ trợ giắc cắm âm thanh 3,5 mm(mm audio jack) có thể được sử dụng để kết nối cáp AUX và tai nghe.

Hệ điều hành: (Operating System: ) Nokia 150(Nokia 150) chạy trên hệ điều hành (operating system)Series 30+ . Trong khi các thiết bị khác như Nokia 110 chạy trên hệ điều hành (operating system)Series 40+ , chúng không có bất kỳ tính năng hấp dẫn nào khác. Không thể vận hành các ứng dụng dựa trên HTML-5 và Java trên Nokia 150 .

(Memory: )Bộ nhớ:  Nokia 150 có một khe cắm thẻ(card slot) để giữ thẻ MicroSDHC(MicroSDHC card) . Dung lượng bộ nhớ(memory capacity) trong ( ROM ) của điện thoại chỉ là 4MB. So với các tính năng khác, bộ nhớ trong thấp là một trở ngại của Nokia 150 .

Tính năng bổ sung:(Additional Features:)

  • Tính năng SMS có sẵn
  • Quay video(Video) bằng camera chính
  • Bluetooth 3.0 được kích hoạt
  • Có thể lưu trữ 2000 trường dữ liệu trong Danh bạ
  • Đèn flash LED (máy ảnh chính)
  • Chạy trên công nghệ mạng GSM

Pin: (Battery: ) Nokia 150(Nokia 150) có pin rời Li-ion với dung lượng lưu trữ 1020 mAh. Dung lượng này có thể cho thời gian đàm thoại(talk time) lên đến 20 giờ và thời gian chờ là 565 giờ.

Viên pin 1020 mAh(mAh battery) giúp người dùng không gặp rắc rối và cho phép họ sử dụng thiết bị di động trong nhiều ngày mà không cần lo lắng về thời lượng pin(battery life) .

Thẻ sim: (Sim Card: ) Nokia 150 cũng đi kèm với (Nokia 150)tính năng thẻ sim(sim card feature) kép . Tuy nhiên, điện thoại di động này cung cấp tính năng sim(sim feature) kép ở chế độ chờ . Không giống như tính năng Dual-Active trên Nokia 5310 , thiết bị này chỉ có thể hoạt động một sim một lúc dù đang giữ hai sim. Nói cách khác, khi một sim được kết nối tích cực với mạng GSM(GSM network) , sim kia sẽ ở chế độ chờ (không hoạt động).

Những chi tiết khác:(Other Details:)

  • Màu sắc có sẵn(Colours Available) : Sky Blue / Red / Black
  • Tính năng GPS: Không
  • Radio: Có, FPC tích hợp sẵn
  • Loại USB: Micro USB (2.0)
  • Cảm biến: Không
  • Trò chơi: Có
  • Trọng lượng: 91 gram

Ưu điểm:(Pros:)

  • Tuổi thọ pin tuyệt vời
  • USB 2.0 tiêu chuẩn được kích hoạt
  • Âm thanh chất lượng cao

Nhược điểm:(Cons:)

  • Thẻ Sim kép ở chế độ chờ
  • Không có tính năng GPS và RAM thấp
  • Không cung cấp các chức năng nhắn tin thay thế(Messaging)

3. Dung nham A3(3. Lava A3)

Chúng tôi tự hào giới thiệu công ty Ấn Độ đầu tiên lọt vào danh sách 10 Điện thoại phổ thông(Feature phone) hàng đầu . Lava International là một nhà sản xuất điện thoại di động(mobile manufacturer) của Ấn Độ được thành lập vào năm 2009. Kể từ khi thành lập, Lava International đã giành được một lượng thị phần(market share) đáng kể bằng cách nhắm mục tiêu đến những người tiêu dùng có ngân sách trong nước.

Lava A3 được ra mắt vào mùa hè năm 2019. Lava A3 được coi là chiếc điện thoại tính năng tốt nhất từng được(feature phone) sản xuất bởi Lava . Điện thoại này đi kèm với một lượng lớn các tính năng. Người dùng có thể mua Lava A3 trên Amazon , Flipkart và 91mobiles.

Dung nham A3

Các tính năng chúng tôi thích:(Features We Like:)

  • bảo hành 1 năm
  • Pin dự phòng trong 6 ngày
  • (Super)Thân Polycarbonate nguyên chất (Pure Polycarbonate body)siêu bền
  • Trải nghiệm âm nhạc với loa lớn 3020
BUY FROM AMAZON

Thông số kỹ thuật(Specifications)

Màn hình: (Display: ) Màn hình của Lava A3 được xây dựng với (Lava A3)màn hình TFT(TFT screen) 1,8 inch . Do(Due) kích thước hạn chế, màn hình có độ phân giải 128 x 160 pixel. Mật độ điểm ảnh của điện thoại di động chỉ là 116 PPI , do đó làm giảm chất lượng hình ảnh trên màn hình(screen image quality) .

(Platform: )Nền tảng:  Lava A3 chạy tần số GSM 900/1800(GSM frequency) megahertz trên nền tảng của nó. Dịch vụ băng tần kép rất phổ biến ở Châu Âu(Europe) , Trung Đông(Middle East)Châu Á(Asia) . Phải(Having) nói rằng, không có chipset cụ thể nào được công ty sản xuất(manufacturing company) chỉ định .

Camera chính: (Main Camera: ) Lava A3(Lava A3) có camera sau 0,3 MP. Chất lượng hình ảnh không có ở Độ phân giải cao(High-Definition) , nhưng chúng vẫn đủ rõ ràng để xem và thưởng thức. Độ phân giải hình ảnh(image resolution) của các bức tranh là khá thấp.

Camera trước: (Front Camera: ) Không, Lava A3 không có camera selfie. Nó chỉ có một camera sau đóng vai trò là primary/main camera của máy.

Âm thanh: (Sound: ) Có, Lava A3 có loa tích hợp để nâng cao chất lượng âm thanh. Nó cũng hỗ trợ giắc cắm âm thanh 3,5 mm(mm audio jack) cho những người dùng muốn kết nối tai nghe và nghe nhạc.

Hệ điều hành: (Operating System: ) Thiết bị này tuân theo hệ điều hành (operating system)di động tiêu chuẩn(standard mobile) của Lava . Nó không lưu trữ một hệ điều hành(operating system) được mô hình hóa như các thiết bị khác. Tần số hoạt động(operating frequency) của mạng ( GSM ) là GSM – 900/1800Mhz với Tốc độ(Clock Speed) xung nhịp chính ( PCS ) trung bình là 1 Megahertz .

(Memory: )Bộ nhớ:  Nokia 150 có ROM 3 MB(MB ROM) với tùy chọn bộ nhớ(storage option) ngoài có sẵn. Bộ nhớ mở rộng có thể thêm tới 32 GB dữ liệu. Đối với một người sử dụng điện thoại phổ thông(feature phone user) , điều này là vô cùng thuận lợi và có lợi.

Tính năng bổ sung:(Additional Features:)

  • Tính năng SMS có sẵn
  • Quay video(Video) bằng camera chính
  • Bluetooth 2.0 được kích hoạt
  • Mục danh bạ (Giới hạn ở 1500)
  • Đèn flash LED (máy ảnh chính)
  • Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ
  • Calculator / Stopwatch / Calendar / Alarm
  • Ghi âm cuộc gọi tự động
  • Chạy trên công nghệ mạng GSM (2G)

Pin: (Battery: ) Lava A3(Lava A3) chạy pin Lithium-ion khổng lồ với (Lithium-ion battery)dung(power capacity) lượng pin đáng kinh ngạc là 1750 mAh. Điện thoại này có thể chạy hơn 700 giờ ở chế độ chờ. Pin được trang bị Công nghệ Pin thông minh(Smart Battery Technology) giúp nó có khả năng cung cấp thời gian gọi hơn 30 giờ với pin dự phòng(battery backup) kéo dài trong một tuần.

Thẻ sim: (Sim Card: ) Lava A3(Lava A3) cung cấp công nghệ Dual-Sim(Dual-Sim technology) cho người dùng. Cả hai sim trên Lava A3 có thể được sử dụng cùng nhau vì điện thoại cung cấp (Lava A3)sử dụng sim(sim usage) Dual-Active . Mạng GSM(GSM network) cũng có thể được bật trên cả hai sim.

Những chi tiết khác:(Other Details:)

  • Màu sắc có sẵn(Colours Available) : Black / White / Grey
  • Tính năng GPS: Không
  • Radio: Có, FPC tích hợp sẵn
  • Loại USB: Micro USB (2.0)
  • Cảm biến: Không
  • Trò chơi: Có
  • Trọng lượng: 91 gram

Ưu điểm:(Pros:)

  • Tuổi thọ pin tuyệt vời
  • Bộ nhớ có thể mở rộng lên đến 32 GB
  • Các ứng dụng(Apps Such) tích hợp như Máy tính và Lịch(Calculator and Calendar)

Nhược điểm:(Cons:)

  • Đánh giá kém về vấn đề hệ điều hành(Poor Reviews Regarding Operating System Issues)
  • Không có tính năng GPS và RAM / ROM thấp
  • Kích thước hiển thị màn hình kém và điểm ảnh thấp trên mỗi inch(Poor Screen Display Size and Low Pixels Per Inch)

4. Micromax X742

Micromax là một công ty hàng đầu của Ấn Độ(India) sản xuất đồ điện tử tiêu dùng. Đây là công ty đầu tiên của Ấn Độ(India) kinh doanh điện thoại di động ở các nước như Nga(Russia) . Bất chấp những phát triển gần đây trong lĩnh vực điện thoại thông minh(smartphone sector) , Micromax vẫn luôn đảm bảo một vị trí trong thị trường điện thoại phổ thông tốt nhất ở Ấn Độ(India) .

Micromax X742 được ra mắt vào tháng 6 năm 2019(June 2019) . Người dùng có thể mua điện thoại di động trên Flipkart , Amazon , PriceBaba và 91mobiles. Người mua có thể tận dụng các chiết khấu khác nhau trên mỗi trang web được đề cập.

Micromax X742 |  Điện thoại phổ thông tốt nhất ở Ấn Độ

Các tính năng chúng tôi thích:(Features We Like:)

  • Bảo hành 12 tháng
  • FM không dây
  • Kết nối Bluetooth
BUY FROM AMAZON

Thông số kỹ thuật(Specifications)

Màn hình: (Display: ) Kích thước màn hình của Micromax X742 là 2,4 inch tương đương với 6,09 cm, kích thước của màn hình là 121 x 51 x 15 mm. Kích thước màn hình này chiếm 29% toàn bộ phần thân của điện thoại di động.

Màn hình hiển thị(display screen) của Micromax X742 được làm bằng chất liệu kính TFT(TFT glass) . Độ phân giải màn hình của điện thoại di động là 240 x 320 pixel cùng với mật độ điểm ảnh là 167 PPI .

(Platform: )Nền tảng:  Micromax X742SPREADTRUM SC6531 Socbộ xử lý chipset(chipset processor) tiêu chuẩn dành cho điện thoại di động Tính năng(Feature) . Điện thoại di động được tích hợp sẵn ARM9EJ-CPU trong Hệ thống trên chip có thể đạt tốc độ lên đến 320 MHz(MHz speed) . Tuy nhiên, chipset không có GPU tích hợp trong đó.

Kích thước của chipset là 40 newton mét. Chipset cũng có bộ tăng tốc đồ họa hoàn toàn phù hợp với độ phân giải màn hình 240 x 320 của X742 by Micromax .

Máy ảnh chính: (Main Camera: ) Thiết bị này có một máy ảnh phía sau(rear camera) duy nhất có độ phân giải 0,08 MP(MP resolution) . Các hình ảnh được nhấp bằng máy ảnh này có độ chi tiết cao hơn với độ phân giải 640 x 480 pixel. Máy ảnh này cũng có đèn flash LED và (LED flash)tính năng zoom(zoom feature) kỹ thuật số .

Máy ảnh phía trước:  (Front Camera: )Micromax X742 này được xây dựng với thiết lập một máy ảnh. Nó không có camera selfie / camera trước.

(Sound: )Âm thanh:  Micromax X742 có một loa đơn với chất lượng âm thanh(sound quality) sắc nét và tuyệt vời . Người dùng có thể kết nối tai nghe có dây bằng giắc cắm âm thanh 3,5 mm trên đỉnh máy.

Hệ điều hành: (Operating System: ) Cấu hình của chipset không hỗ trợ Android . Nó chạy hệ điều hành (operating system)ThreadX dựa trên lập trình Linux và(Linux and C programming) C. Hệ điều hành này(operating system) cho phép người dùng nghe đài, nghe nhạc và vận hành một số tính năng khác.

(Memory: )Bộ nhớ:  Micromax X742RAM lớn 32 MB. Đây là điện thoại đầu tiên góp mặt trong danh sách này có RAM trên 16MB. Bộ nhớ(Memory) chỉ đọc ( ROM ) của điện thoại di động là 32MB.

Bộ nhớ(Internal memory) trong của điện thoại di động cũng là 32 MB. Tuy nhiên, di động cũng hỗ trợ bộ nhớ ngoài có thể lên đến 16 GB. Dung lượng bộ nhớ và khả năng(memory capacity and capability) của điện thoại di động này vượt xa hầu hết các điện thoại phổ thông trên thị trường điện tử Ấn Độ.

Tính năng bổ sung:(Additional Features:)

  • Tính năng SMS có sẵn
  • Tính năng quay video
  • Hỗ trợ công nghệ Bluetooth 2.1
  • Cung cấp hỗ trợ nhiều băng thông GSM(GSM bandwidth)
  • Đèn Flash LED cho camera chính ( Đèn pin(Torch) )
  • Mục danh bạ (có giới hạn)
  • Calculator / Stopwatch / Calendar / Alarm
  • Chipset được tăng cường cung cấp độ phân giải nâng cao cho phương tiện

Pin: (Battery: ) Pin của Micromax X742 không phải là tính năng tốt nhất của nó. Thiết bị có pin Lithium-ion có dung lượng lưu trữ(storage capacity) 1000 mAh. Pin có thể thay thế cho người dùng và được tích hợp bảo vệ IC(IC protection) để đảm bảo an toàn tối đa cho người tiêu dùng(consumer safety) .

Thẻ Sim: (Sim Card: ) Điện thoại di động này cung cấp tính năng Sim kép. Cả hai khe cắm thẻ sim đều không hỗ trợ kết nối mạng(network connectivity) 4G / 3G . Người dùng có thể truy cập GSM(GSM 1800) 1800/900/850 / 900mạng(MHz) 2G trên cả hai thẻ sim.

X742 của Micromax chạy trên công nghệ Dual-Active Sim(Sim technology) . Cả hai thẻ sim trên thiết bị có thể được sử dụng đồng thời mà không bị gián đoạn mạng hoặc giới hạn kết nối.

Những chi tiết khác:(Other Details:)

  • Màu sắc có sẵn: Đen
  • Tính năng GPS: Không
  • Radio: Có, FPC tích hợp sẵn
  • Loại USB: Micro USB
  • Cảm biến: Không
  • Trò chơi: Có
  • Trọng lượng: 77 gram

Ưu điểm:(Pros:)

  • 32 MB RAM và 32 MB ROM
  • Bộ nhớ có thể mở rộng lên đến 16
  • Bộ vi xử lý và Chipset mạnh

Nhược điểm:(Cons:)

  • Không có tính năng theo dõi GPS
  • Dung lượng pin kém
  • Không hỗ trợ công nghệ 4G / 3G

Cũng đọc:(Also Read:) 22 ứng dụng nói(Best Speech) sang văn bản(Text Applications) hay nhất cho điện thoại Android(Android Phone)

5. Nokia 8110 4G (Điện thoại quả chuối)(5. Nokia 8110 4G (The Banana Phone))

Vâng, nó lại là một sản phẩm của Nokia(Nokia product) . Nokia là nhà phát triển lớn nhất của thị trường Điện thoại phổ thông(Feature phone) . Nokia 8110 4G là một mẫu điện thoại thế hệ tiếp theo đầy sáng tạo của điện thoại di động Nokia nổi tiếng ,(Nokia mobile) Nokia 8110(Nokia 8110) .

Do vẻ ngoài của nó, Nokia 8110 4G còn được gọi là Điện thoại quả chuối(Banana Phone) . Điện thoại di động này đã được ra mắt vào tháng 2 năm 2018(February 2018) tại Mobile World CongressTây Ban Nha(Spain) . Bạn có thể mua 8110 4G của Nokia trên Amazon , Flipkart , Smartprix và trên trang web chính thức của Nokia .

Nokia 8110 4G

Các tính năng chúng tôi thích:(Features We Like:)

  • bảo hành 1 năm
  • Tuổi thọ pin mạnh mẽ
  • 4G LTE và Điểm phát sóng không dây
  • Giữ kết nối với WhatsApp
BUY FROM AMAZON

Thông số kỹ thuật(Specifications)

Màn hình: (Display: ) Kích thước màn hình của Nokia 8110 4G là 2,45 inch với diện tích 18cm 2 . Màn hình của điện thoại di động được xây dựng với màn hình TFT(TFT screen) , một biến thể của màn hình LCD . (LCD display)Do(Due) bàn phím mở rộng, tỷ lệ màn hình so với thân máy thấp hơn một chút so với bình thường. Màn hình của điện thoại di động chiếm 25% toàn bộ thân máy.

Độ phân giải màn hình của điện thoại di động là 240 x 320 pixel. Thiết bị này có mật độ điểm ảnh là 167 Pixels Per Inch .

(Platform: )Nền tảng:  Nokia 8810 4G là điện thoại(feature phone) phổ thông đầu tiên sử dụng vi xử lý Snapdragon(Snapdragon processor) . Chipset cũng có CPU và GPU(CPU and GPU) tích hợp . Điện thoại di động này có chipset Qualcomm MSM 8905 (Qualcomm MSM 8905) Snapdragon 205 . Chipset này được xây dựng với CPU lõi kép Cortex - A7(Cortex – A7 CPU) 1,1 GHz cùng với GPU Adreno 304 .

Việc xây dựng CPU , GPU và bộ vi xử lý tiên tiến đã thúc đẩy điện thoại tính năng(feature phone) này cạnh tranh với các điện thoại thông minh cấp thấp khác.

Camera chính: Camera (Main Camera: ) sau của Nokia 8810 4G có độ phân giải 2 megapixel (MP). Người dùng cũng có thể sử dụng máy ảnh để quay video và chia sẻ(videos and share) chúng. Máy ảnh này cũng hỗ trợ đèn flash LED(LED flash) để nhấp vào ảnh và quay video.

Camera 2 MP(MP camera) là điều hiếm thấy trên điện thoại(feature phone) phổ thông . Như đã đề cập ở trên, hầu hết các điện thoại(feature phone) phổ thông đều không có camera có độ phân giải(resolution quality) tốt hơn 0,3 MP.

Camera trước: (Front Camera: ) Nokia 8810(Nokia 8810) 4G không có camera trước hoặc camera selfie. Nó chỉ có một camera phía sau(rear camera) duy nhất .

(Sound: )Âm thanh:  Nokia 8810 4G có loa khuếch đại có thể tạo ra (Nokia 8810)âm thanh(music output) chất lượng cao cho người dùng. Nokia 8810 4G cũng có giắc cắm âm thanh 3.55mm để người dùng kết nối tai nghe hoặc tai nghe của mình .

Hệ điều hành: (Operating System: ) Thiết bị này chạy trên hệ điều hành Kai(Kai OS) , là hệ điều hành(operating system) được thiết kế để hỗ trợ các tính năng 4G LTE E , WiFi , VoLTEGPS . Hệ điều hành Kai(Kai OS) cũng cho phép người dùng truy cập các ứng dụng dựa trên HTML-5 và cung cấp thời lượng pin lâu hơn với chu kỳ kéo dài.

Bộ nhớ: (Memory: ) Như đã đề cập ở trên, Nokia 8810 4G có chipset Qualcomm MSM 8905 (Qualcomm MSM 8905) Snapdragon 205 . Bộ nhớ RAM(RAM) của điện thoại di động là 512 MB, gấp hơn 30 lần mức trung bình của ngành(industry average) (16 MB).

Bộ nhớ trong của máy là 4GB (eMMC 4.5), không có tùy chọn lưu trữ(storage option) mở rộng . Bộ nhớ trong lớn đủ để người dùng điện thoại(feature phone) phổ thông có thể thỏa sức sử dụng thiết bị.

Tính năng bổ sung:(Additional Features:)

  • Tính năng SMS có sẵn
  • Tính năng Wi-Fi khả dụng (802. 11 b / g / n)
  • Bluetooth 4.10v được kích hoạt
  • Đã bật mạng 4G và 3G
  • Chạy trên công nghệ GSM
  • Bảo vệ nhỏ giọt IP52
  • Máy ảnh có đèn LED Flash và các tính năng quay video(LED Flash and Video recording features)
  • Các ứng dụng HTML-5 được hỗ trợ như WhatsApp , Gmail , Facebook , v.v.

Pin: (Battery: ) Pin của Nokia 8810 4G không phải là tính năng tốt nhất của nó. Điện thoại có pin lithium-ion(lithium-ion battery) có thể tháo rời với dung lượng 1500 mAh.

Khi sử dụng một sim(sim usage) , pin này có thể cung cấp thời gian chờ 620 giờ, 12 giờ đàm thoại(Talk-Time) (trên 3G) và 50 giờ chơi nhạc(music play) . Khi sử dụng cả hai thẻ sim, thời gian chờ giảm xuống còn 425 giờ và Thời gian thoại(Talk-Time) giảm xuống còn 11 giờ.

Thẻ Sim: (Sim Card: ) Nokia 8810(Nokia 8810) 4G là điện thoại di động Hai Sim. Khe cắm thẻ(card slot) sim chính hỗ trợ loại Micro-SIM(Micro-SIM type)khe cắm sim(sim slot) phụ hỗ trợ loại Nano-SIM. Cả hai sim đều hỗ trợ kết nối mạng(network connectivity) 3G và 4G . Tuy nhiên, điện thoại di động này có tính năng chờ kép cho phép chỉ một sim duy nhất hoạt động tại bất kỳ thời điểm nào.

Những chi tiết khác:(Other Details:)

  • Màu sắc có sẵn(Colours Available) : Black / Banana Yellow
  • Tính năng GPS: Có (A-GPS)
  • Radio: Có, FPC tích hợp sẵn
  • Loại USB: Micro USB (2.0)
  • Cảm biến: Không
  • Trò chơi: Có
  • Trọng lượng: 120 gram

Ưu điểm:(Pros:)

  • Hỗ trợ cho HTML - 5 ứng dụng dựa trên
  • Mạng 4G được kích hoạt trên cả hai sim
  • RAM và ROM(RAM and ROM) lớn cùng với tính năng WiFi(WiFi feature)

Nhược điểm:(Cons:)

  • Thẻ Sim kép ở chế độ chờ
  • Không có bộ nhớ có thể mở rộng

6. ITEL IT2192

Itel là một công ty có trụ sở tại Hồng Kông chuyên sản xuất điện thoại phổ thông, dịch vụ chăm sóc sức khỏe và giải pháp công nghệ tiết kiệm cho toàn thế giới. Các sản phẩm của Itel(Itel) được biết đến với giá cả phù hợp với túi tiền và các tính năng đáng tin cậy khiến nó trở thành một trong những điện thoại có tính năng tốt nhất để mua ở Ấn Độ.( best features phone to buy in India.)

Itel IT2192 là sản phẩm mới nhất góp mặt trong danh sách này. Nó được đưa ra vào tháng 9 năm 2020(September 2020) . Nó còn được gọi là mô hình phiên bản nhịp tim(heart rate edition model) do tính năng của nó trong phần chuỗi sức khỏe(health series section) . Để mua điện thoại di động này, người tiêu dùng sẽ cần truy cập các trang web như 91mobiles hoặc Pricebaba . Sản phẩm này không có sẵn trên các trang web thương mại điện tử lớn như Amazon , FlipkartShopclues .

ITEL IT2192

Các tính năng chúng tôi thích:(Features We Like:)

  • bảo hành 1 năm
  • Màn hình QVGA 0,5 cm (1,8 inch)
  • Máy đo nhịp tim
  • Kingvoice
BUY FROM AMAZON

Thông số kỹ thuật(Specifications)

Màn hình: (Display: ) Màn hình hiển thị(display screen) của IT2192 nhỏ hơn một chút so với mức trung bình. Với kích thước hiển thị(display size) 1,85 inch (4,57 inch), chiếc di động này sẽ dễ dàng vừa tay người dùng. Như đã lưu ý thường xuyên, màn hình hiển thị(display screen) của điện thoại di động được xây dựng với QVGA / Thin Film Transistor – Liquid Crystal Display .

Độ phân giải màn hình của di động khá kém. Nó được cố định ở 128 x 160 pixel, điều này làm cho màn hình khá rõ ràng và nhiều điểm ảnh. Mật độ điểm ảnh của Itel IT 2192 cũng thấp, đặt ở mức 114 PPI . Chất lượng hiển thị(display quality) tổng thể của điện thoại di động là đáng kinh ngạc.

(Platform: )Nền tảng:  IT 2192 không có chipset có thương hiệu. Tuy nhiên, nó chạy một CPU với bộ xử lý 1,8 MHz(MHz processor) . Chipset này không hỗ trợ các ứng dụng chạy trên Java . Nền tảng mà thiết bị này chạy là cấp thấp và được xây dựng bằng phần mềm Itel(Itel software) tùy chỉnh .

Camera chính: Camera (Main Camera: ) sau của IT 2192 có độ phân giải truyền thống là 0.03 MP. Chất lượng hình ảnh(image quality) của camera chính của IT 2192 khá kém so với Nokia 3310 4G.

Tuy nhiên, độ phân giải hình ảnh(image resolution) của phương tiện được chụp bằng máy ảnh này là 640 x 480 pixel. Độ phân giải này tương tự như của Lava A3 . Người dùng cũng có thể tận dụng đèn flash LED lớn và tính năng Zoom kỹ thuật số(LED flash and Digital Zoom feature) trong khi vận hành thiết lập camera đơn.

Camera trước: (Front Camera: ) IT 2192(IT 2192) của Itel không có bất kỳ camera trước / selfie nào. Thiết bị này có một thiết lập máy ảnh(camera setup) duy nhất .

Âm thanh: (Sound: ) Điện thoại di động có loa tích hợp hỗ trợ tất cả các định dạng âm thanh. Chất lượng âm thanh của thiết bị này rất ngoạn mục. IT 2192 cũng được trang bị giắc cắm âm thanh 3,55 mm cho phép người dùng kết nối tai nghe, cáp AUX và tai nghe của họ.

Hệ điều hành: (Operating System: ) Itel IT 2192(Itel IT 2192) không có hệ điều hành(operating system) chuyên dụng . Nó chạy trên hệ điều hành(operating system) Itel tiêu chuẩn hỗ trợ các tính năng được tích hợp trên thiết bị.

(Memory: )Bộ nhớ:  RAM của IT 2192 chỉ 4 MB với bộ nhớ trong là 32 MB. Itel đã tăng dung lượng bộ nhớ(memory capacity) trong của máy được nâng lên từ 16 MB để hỗ trợ các tính năng chăm sóc sức khỏe của máy.

IT 2192 cũng hỗ trợ khe cắm lưu trữ(storage slot) ngoài thẻ nhớ(memory card) dung lượng tối đa 32 GB. Bộ nhớ này chủ yếu hữu ích để lưu trữ các mục danh bạ và nhật ký nhịp tim.

Tính năng bổ sung:(Additional Features:)

  • Tính năng SMS có sẵn
  • Mục danh bạ lên đến 2000
  • Ghi âm cuộc gọi tự động
  • Hỗ trợ 8 ngôn ngữ Ấn Độ, bao gồm Punjabi , Bengali , Kannada , v.v.
  • FM không dây cùng với khả năng ghi âm
  • Trò chơi tải sẵn
  • Bluetooth 2.1 được kích hoạt
  • (Advanced)Đèn pin LED(LED Torchlight) lớn tiên tiến (cũng có thể sử dụng làm đèn flash cho máy ảnh)
  • Tính năng King voice(voice feature) : Quay số, đọc, cuộc gọi đến và cập nhật thời gian
  • Máy đo nhịp tim
  • Lịch / Báo thức / Máy tính

Pin: Pin (Battery: ) lithium-ion của IT 2192 có dung lượng lưu trữ năng lượng chỉ 1000 mAh. Người dùng có thể thay pin và cung cấp Thời gian thoại 8 giờ. Pin của điện thoại tự hào có thời gian chờ 300 giờ.

Do có tính năng theo dõi nhịp tim(heart rate monitor feature) , tốc độ xả(discharge speed) của pin nhanh hơn một chút so với các điện thoại khác sử dụng pin 1000 mAh.

Thẻ Sim: (Sim Card: ) Điện thoại di động này là điện thoại di động Hai Sim cung cấp mạng công nghệ GSM(GSM technology) trên cả hai khe cắm sim. Cả hai thẻ sim đều không hỗ trợ kết nối 4G hoặc 3G. Mạng 2G có thể được sử dụng trên cả hai thẻ sim.

Tuy máy có tính năng Dual-standby, nhưng cả hai sim đều có thể kết nối với 2G băng tần GSM (GSM 1800) / 900 MHz .

Những chi tiết khác:(Other Details:)

  • Màu sắc có sẵn: Xanh lam
  • Tính năng GPS: Không
  • Radio: Có, FPC tích hợp sẵn
  • Loại USB: Micro USB (2.0)
  • Cảm biến: Không
  • Trò chơi: Có
  • Trọng lượng: 68 gram

Ưu điểm:(Pros:)

  • Kết nối Bluetooth và 2G
  • Máy theo dõi nhịp tim để chăm sóc sức khỏe
  • Bộ nhớ có thể mở rộng lên đến 32 GB

Nhược điểm:(Cons:)

  • Thẻ Sim kép ở chế độ chờ
  • Tuổi thọ pin kém
  • Kích thước màn hình nhỏ

Lưu ý: Itel IT 2192 là một thiết bị phi y tế(Note: The Itel IT 2192 is a non-medical device)

7. Karbonn KX 23

Ấn Độ(India) , điện thoại di động Karbonn đã có tiếng tăm và phổ biến rộng rãi đối với khách hàng di động cấp thấp. Karbonn Mobiles là một công ty của Ấn Độ(India) đã sản xuất điện thoại phổ thông, phụ kiện di động và thiết bị điện tử công nghệ cao trong 12 năm. Nó chủ yếu nổi tiếng với các điện thoại phổ thông thân thiện với ngân sách.

Karbonn KX 23(Karbonn KX 23) được ra mắt vào tháng 5 năm 2019(May 2019) . Nó là một chiếc điện thoại thời trang với các tính năng tuyệt vời. Bạn đọc quan tâm có thể mua điện thoại di động trên Flipkart , Pricekart và 91Mobiles. Trên Flipkart , người dùng có thể tận dụng các chiết khấu có lợi khi mua Karbonn KX 23 .

Karbonn KX 23 |  Điện thoại phổ thông tốt nhất ở Ấn Độ

Các tính năng chúng tôi thích:(Features We Like:)

  • Bảo hành sản xuất 1 năm
  • Bảo hành pin 6 tháng
  • RAM 32 MB | ROM 32 MB
  • Màn hình 6,1 cm (2,4 inch)
  • Pin 1900 mAh
BUY FROM AMAZON

Thông số kỹ thuật(Specifications)

Màn hình: (Display: ) Kích thước màn hình của KX 23 là 2,45 inch. Kích thước màn hình hiển thị(display screen size) là 2,45 inch tương đương với 6,23 cm. Chất lượng màn hình thẳng đứng và sắc nét với hình ảnh thoải mái.

Độ phân giải màn hình của KX 23 là 240 x 320 pixel, cao hơn Itel IT 2192 và ngang ngửa với Nokia 8810 4G. Mật độ điểm ảnh cũng cao hơn IT 2192 , đặt ở mức 167 PPI .

(Platform: )Nền tảng:  KX 23 quảng bá chipset tiêu chuẩn Karbonn . (Karbonn standard)Nền tảng này không có bất kỳ CPU hoặc GPU(CPU or GPU) tích hợp nào , làm giảm khả năng hoạt động(performance capability) của thiết bị di động.

Chipset của điện thoại di động được tăng cường để hỗ trợ phát Đa phương tiện(Media playing) ( Âm thanh và Video(Audio and Video) ) và chạy các ứng dụng được cài đặt sẵn như Lịch(Calendar) , Báo thức(Alarm) , Đồng hồ bấm giờ(Stopwatch)Máy tính(Calculator) .

(Main Camera: )Máy ảnh chính:  KX 23 có một thiết lập máy ảnh phía sau(rear camera setup) duy nhất . Độ phân giải của máy ảnh là 0,3 MP. Các hình ảnh được chụp bằng máy ảnh có chất lượng khá. Phương tiện có thể xem một cách thích hợp và chính xác.

Cùng với tính năng quay video, camera của di động này còn có đèn flash LED và zoom kỹ thuật số giúp (LED flash and Digital zoom)chụp ảnh và quay video(image and video capturing) chính xác .

Camera trước: (Front Camera: ) Thiết bị này không có camera selfie. Để nhấp vào ảnh tự chụp, người dùng sẽ cần xoay điện thoại di động và sử dụng camera chính để nhấp vào ảnh.

(Sound: )Âm thanh:  Karbonn KX 23 có loa hỗ trợ nhiều định dạng âm thanh khác nhau bao gồm MP3 và AUV(MP3 and AUV) . Ngoài loa ngoài, di động còn có giắc cắm âm thanh 3,5 mm. Khách hàng có thể kết nối tai nghe của họ và tận hưởng hàng giờ âm nhạc liền mạch với đầu ra âm thanh chất lượng cao(high-quality audio output) .

Hệ điều hành: (Operating System: ) Không có hệ điều hành(operating system) chuyên dụng trong Karbonn KX 23 . Điện thoại di động chạy trên phần mềm kém chất lượng(shoddy software) đã được lập trình dựa trên hệ điều hành Linux(Linux OS) để đồng hóa các hoạt động của thiết bị.

Bộ nhớ: (Memory: ) Nói đến bộ nhớ và chi tiết lưu trữ(memory and storage details) , Karbonn KX 23 không bị các đối thủ cạnh tranh bỏ xa trong lĩnh vực này. Với KX 23 , người dùng có thể thưởng thức RAM 4 MB(MB RAM) để điều hướng và sử dụng các tính năng của thiết bị.

Cùng với RAM 4MB , điện thoại di động còn có bộ nhớ trong 16MB ( ROM ). Mặc dù bộ nhớ trong có thể không đủ cho những người dùng muốn tối đa hóa các mục nhập danh bạ và dữ liệu khác của họ, nhưng bộ nhớ có thể mở rộng lên đến 32 GB sẽ thực hiện được công việc này.

Tính năng bổ sung:(Additional Features:)

  • Tính năng SMS có sẵn
  • Mục danh bạ lên đến 1800 (có giới hạn)
  • Đài không dây
  • Đã bật Bluetooth v3.1
  • Trình phát video(Video player) hỗ trợ định dạng MP4(MP4) và 3GP
  • Trình phát âm thanh(Audio player) hỗ trợ định dạng AUV và MP3(AUV and MP3 formats)
  • Khả năng chống xước
  • Tùy chọn ghi FM
  • Calendar / Alarm / Calculator / Stopwatch

Pin: (Battery: ) Như bạn có thể đã biết, pin là một tính năng rất quan trọng của điện thoại di động. Để duy trì hoạt động của Karbonn KX 23 cho dịch vụ của bạn, nó được trang bị pin lithium-ion với dung lượng lưu trữ(storage capacity) khổng lồ 1900 mAh.

Pin này có thể thay thế cho người dùng và có thể cung cấp thời gian chờ(standby time) lên đến 850 giờ. Ngoài thời gian chờ(standby time) đặc biệt , pin còn có thể cung cấp Thời gian thoại(Talk-Time) là 13 giờ. Trong khi sử dụng cả hai sim thì hiệu suất của pin(battery performance) giảm 10%.

Thẻ Sim: (Sim Card: ) Công nghệ Dual-Sim(Dual-Sim technology) cho phép người dùng vận hành hai sim trên Karbonn KX 23 . Cả hai sim sẽ chạy trên công nghệ GSM(GSM technology) . Sim 1Sim 2 đều được tối ưu hóa để chỉ chạy trên mạng 2G. Sim 4G và 3G không hiệu quả để sử dụng trên điện thoại di động này.

Karbonn KX 23 chạy trên công nghệ dual-standby, tức là không thể sử dụng cả hai thẻ sim cùng một lúc. Khe cắm thẻ sim cho cả hai sim đều hỗ trợ định dạng Nano-sim(Nano-sim sizing) . Ngoài ra, băng thông 2G cho cả 2 sim là GSM / 900 MHz .

Những chi tiết khác:(Other Details:)

  • Màu sắc có sẵn: Đen / Trắng
  • Tính năng GPS: Không
  • Radio: Có, tích hợp FPC (Không dây)
  • Loại USB: Micro USB (2.0)
  • Cảm biến: Không
  • Trò chơi: Có
  • Trọng lượng: 76 gram

Ưu điểm:(Pros:)

  • Kết nối Bluetooth và 2G
  • Dung lượng pin(Battery Capacity) 1900 mAh ( Thời gian thoại và thời gian chờ cao(High Talk-time and Stand-by Time) )
  • Bộ nhớ có thể mở rộng lên đến 32 GB

Nhược điểm:(Cons:)

  • Thẻ Sim kép ở chế độ chờ
  • Bộ xử lý chậm và hệ điều hành yếu(Slow Processor and Weak Operating System)
  • Không hỗ trợ mạng 4G hoặc 3G

8. ITEL MAGIC 2 MAX

Itel đã khiến chúng ta phải thán phục một lần nữa với một thiết bị di động có tính năng(feature mobile) tuyệt vời . Itel là thương hiệu duy nhất ngoài Nokia góp mặt lần thứ hai trong danh sách này. Đây là một dấu hiệu cho thấy khả năng bị đánh giá thấp của nó trong việc sản xuất các thiết bị di động có tính năng(feature mobile) hàng đầu. Trong khi Nokia là ông vua trên thị trường, Itel đứng như một đối thủ cạnh tranh lớn với Nokia tại Ấn Độ(India) .

Magic 2 Max là một điện thoại tính năng(feature phone) tiên tiến không ảnh hưởng đến bất kỳ tính năng nào. Điện thoại di động này là một sáng tạo hoàn toàn mới của Itel , ra mắt vào tháng 10 năm 2020(October 2020) . Điện thoại di động này chỉ có trên Flipkart với mức giá tốt nhất có thể. Cùng với một mức giá rất hợp lý, điện thoại di động có thể được mua với một vài chiết khấu kết hợp.

ITEL MAGIC 2 MAX

Các tính năng chúng tôi thích:(Features We Like:)

  • bảo hành 1 năm
  • Cảnh báo thông báo thông minh
  • Màn hình cong 3D
  • 10mm siêu mỏng
BUY FROM AMAZON

Thông số kỹ thuật(Specifications)

Màn hình: (Display: ) Màn hình của Itel Magic 2 Max được cố định ở 2,8 inch, tương đương với 7,1 cm. Kích thước màn hình(display size) này lớn hơn Noia 150Karbonn KX 23 . So với sản phẩm Itel(Itel product) trước đó trong danh sách này ( Itel IT 2192 ), màn hình của Magic 2 Max có kích thước lớn hơn 54% (1,85 inch so với 2,4 inch). Điện thoại di động này được thiết kế với màn hình 3D chữa bệnh(cure display) để làm cho nó trông sang trọng.

Độ phân giải màn hình của Magic 2 Max là 240 x 320 pixel. Chất lượng màn hình của điện thoại di động này là khủng khiếp. Tuy nhiên, mật độ điểm ảnh của điện thoại di động được đặt ở mức 143 pixel mỗi inch, điều này làm giảm đáng kể chất lượng của màn hình.

(Platform: )Nền tảng:  Magic 2 MaxIT 2192 của Itel chạy trên cùng một chipset và bộ xử lý(chipset and processor) . Cả hai điện thoại di động đều có chipset không được tiết lộ với CPU được kết hợp với bộ xử lý 1,8 MHz(MHz processor) . Các ứng dụng Java(Java) sẽ không chạy trên Magic 2 Max .

(Main Camera: )Máy ảnh chính:  Magic 2 Max chủ yếu nổi tiếng với chất lượng máy ảnh(camera quality) tuyệt vời . Magic 2 max có một thiết lập camera sau(rear camera setup) duy nhất . Camera chính của thiết bị này có độ phân giải 1.3 MP(MP camera) , đây là một nâng cấp rất lớn của Itel .

Chất lượng hình ảnh(image quality) của máy rất tuyệt vời với độ phân giải hình ảnh(image resolution) đặc biệt 1280 x 1024 pixel. Máy ảnh của Magic 2 Max cũng có đèn flash LED và (LED flash)tùy chọn zoom(zoom option) kỹ thuật số để cải thiện chất lượng hình ảnh(image quality) .

Camera trước: (Front Camera: ) Magic 2 (Magic 2) Max không có camera selfie. Camera chính (phía sau) là camera duy nhất của thiết bị.

Âm thanh: (Sound: ) Người dùng Magic 2 Max có thể thưởng thức âm nhạc nổi bật trong ngăn kéo hàng đầu với các loa tích hợp. Loa hỗ trợ định dạng nhạc MP3(MP3 music) và có thể cung cấp âm lượng nhạc(music volume) ở mức 49 decibel.

Hệ điều hành: (Operating System: ) Tương tự như Itel (Akin)IT 2192(Itel IT 2192) , thiết bị này không có hệ điều hành(operating system) chuyên dụng . Nó chạy trên hệ điều hành(operating system) Itel tiêu chuẩn hỗ trợ các tính năng được tích hợp trên thiết bị. Tốc độ xung nhịp(clock speed) chính của thiết bị là 312 MHz .

Bộ nhớ: (Memory: ) Chạy một thiết bị như Itel Magic 2 , Max yêu cầu nhiều RAM hơn . Do đó(Hence) , Itel đã phát triển sản phẩm này với RAM 8 MB(MB RAM) . Bộ nhớ RAM(RAM) này đủ để chạy các ứng dụng không phải java, trò chơi tải sẵn và camera.

Bộ nhớ trong của máy là 32 MB, gấp đôi ROM của Itel IT 2192 . Phải nói rằng, bộ nhớ có thể mở rộng của Magic 2 Max được giới hạn ở 32 GB. Hạn chế này là một cạm bẫy cho những người sử dụng Magic 2 Maxdue trước kỳ vọng cao hơn của công chúng.

Tính năng bổ sung:(Additional Features:)

  • Tính năng SMS có sẵn
  • Màn hình ống kính cong 3D
  • Loại thân mỏng với lớp hoàn thiện 12 mm
  • Đèn thông minh(Smart light) cho các thông báo ( Báo(Alarms) thức , tin nhắn và cuộc gọi)
  • (Advanced)Đèn pin LED(LED Torchlight) lớn tiên tiến (cũng có thể sử dụng làm đèn flash cho máy ảnh)
  • Tính năng King voice(voice feature) : Quay số, đọc, cuộc gọi đến và cập nhật thời gian
  • Mục danh bạ lên đến 1800 (có giới hạn)
  • Đài không dây
  • Đã bật Bluetooth v3.1
  • Trình phát video(Video player) hỗ trợ định dạng MP4(MP4) và 3GP
  • Trình phát âm thanh(Audio player) hỗ trợ định dạng MP3(MP3 format)
  • Chế độ siêu pin
  • Bộ nhớ SMS (500 mục nhập)
  • Internet GPRS với trình duyệt
  • Calendar / Alarm / Calculator / Stopwatch

Pin: (Battery: ) Điện thoại di động này được trang bị các tính năng hấp dẫn sử dụng rất nhiều pin(battery life) . Itel đã tạo ra một chế độ siêu pin(battery mode) cho điện thoại di động một cách đẹp mắt. Pin Lithium-ion của Magic 2 Max có dung lượng lưu trữ năng lượng tối đa là 1900 mAh.

Dung lượng pin(battery capacity) này gần gấp đôi dung lượng của Itel IT 2192 . Chế độ pin(battery mode) thông minh cho phép điện thoại di động cung cấp 17 giờ đàm thoại(Talk-Time) cùng với 350 giờ chờ. Đây là một cải tiến lớn thay đổi trò chơi(game-changing improvement) được thực hiện bởi Itel .

Thẻ Sim: (Sim Card: ) Điện thoại di động này cung cấp công nghệ Dual-Sim(Dual-Sim technology) cho người dùng, cùng với kết nối GPRS(GPRS connectivity) . Cả hai thẻ sim đều chạy trên băng thông mạng GSM(GSM network) . Điện thoại di động này cung cấp kết nối mạng(network connectivity) bị hạn chế ở 2G.

Băng tần 2G cho cả hai sim là GSM (GSM 1800) / 900 MHz . Internet GPRS chỉ khả dụng cho sim chính ( Khe cắm thẻ sim 1(Sim card slot 1) ). Itel Magic 2 Max chạy trên chế độ hoạt động kép cho phép cả hai sim hoạt động cùng một lúc.

Những chi tiết khác:(Other Details:)

  • Màu sắc có sẵn(Colours Available) : Blue / Green / White
  • Tính năng GPS: Không
  • Radio: Có, tích hợp FPC (Không dây)
  • Loại USB: Micro USB (2.0)
  • Cảm biến: Không
  • Trò chơi: Có
  • Trọng lượng: 75 gram

Ưu điểm:(Pros:)

  • Thẻ sim hoạt động kép
  • Dung lượng pin(Battery Capacity) 1900 mAh ( Thời gian thoại và thời gian chờ cao(High Talk-time and Stand-by Time) )
  • Chất lượng máy ảnh vượt trội(Exceptional Camera Quality) với độ phân giải hình ảnh cao(High Image Resolution)

Nhược điểm:(Cons:)

  • ROM thấp (Bộ nhớ trong)
  • Bộ xử lý chậm và hệ điều hành yếu(Slow Processor and Weak Operating System)
  • Không hỗ trợ mạng 4G hoặc 3G

Cũng đọc: (Also Read:) ROM tùy chỉnh tốt nhất(Best Custom ROMs) để tùy chỉnh điện thoại Android của bạn(Android Phone)

9. Kechaoda K112

Nếu bạn chưa quen với thế giới di động tính năng, Kechaoda có thể là một thương hiệu chưa được biết đến đối với bạn. Thâm Quyến Kechaoda(Shenzhen Kechaoda) là một nhà kinh doanh điện tử của Trung Quốc sản xuất và bán điện thoại di động của mình tại hơn 40 quốc gia. Kechaoda K112(Kechaoda K112) là một thành tựu quan trọng(milestone achievement) của công ty.

Sản phẩm này là duy nhất và đáng chú ý. Nó đi kèm với những phẩm chất vô song và những tính năng không thể bắt chước. K112 của Kechaoda (K112)đã(Kechaoda) được ra mắt vào tháng 8 năm 2017(August 2017) . Những phẩm chất đặc biệt của nó đã giúp thiết bị này nằm trong danh sách này vào năm 2020. Bạn có thể mua sản phẩm này trên Amazon , Flipkart , SmartPrix và 91mobiles.

Kechaoda K112 |  Điện thoại phổ thông tốt nhất ở Ấn Độ

Các tính năng chúng tôi thích:(Features We Like:)

  • bảo hành 1 năm
  • Dung lượng pin 3600 mah
  • Bộ nhớ trong 32MB và ba SIM
  • Màn hình lớn 2,4 inch
BUY FROM AMAZON

Thông số kỹ thuật(Specifications)

Màn hình: (Display: ) Kechaoda K112 được chế tạo (Kechaoda K112)theo phong cách và thiết kế(design and style) đặc biệt . Kích thước màn hình hiển thị của thiết bị là 2,4 inch, tương đương với 6,1 cm. Chất lượng màn hình cao và trong như pha lê.

Loại màn hình(display type) của K112TFT LCD . Độ phân giải màn hình tương tự như Itel Magic 2 Max tức là(Max i.e) . 240 x 320 điểm ảnh. Ngoài ra, mật độ điểm ảnh của điện thoại di động được đặt ở mức 167 pixel mỗi inch với loại độ phân giải QVGA(QVGA resolution) .

Nền tảng:  (Platform: )Kechaoda K112 là một điện thoại di động tính năng(feature mobile) được xây dựng với một nền tảng không xác định. Tuy nhiên, nó tự hào có một CPU 2,4 GHz(GHz CPU) trong chipset của nó. Không có GPU để hỗ trợ các ứng dụng HTML-5 trên thiết bị này.

(Main Camera: )Máy ảnh chính:  K112 có một thiết lập máy ảnh(camera setup) duy nhất với một máy ảnh chính phía sau duy nhất. Độ phân giải của camera này là 0,3 MP. Chất lượng ảnh đạt chuẩn và không đẹp bằng Itel Magic 2 Max .

Chất lượng hình ảnh(image quality) của máy ảnh được đặt ở 640 x 480 pixel. Máy ảnh này cũng có tính năng zoom(zoom feature) kỹ thuật số để sử dụng tối ưu. Tuy nhiên, không có đèn pin LED(LED Flashlight) để hỗ trợ máy ảnh. Chất lượng máy ảnh kém là nhược điểm duy nhất của thiết bị này.

Camera trước: (Front Camera: ) Kechaoda K112(Kechaoda K112) không có camera trước. Người dùng có thể xoay camera của mình và sử dụng camera chính để bấm vào ảnh selfie.

Âm thanh: (Sound: ) Loa của Kechaoda K112 được thiết kế để khuếch đại âm nhạc và âm lượng cuộc gọi(music and call volume) . Chất lượng đầu ra(output quality) khá rõ ràng và to. Hơn nữa, di động còn có giắc cắm âm thanh 3,5 mm(mm audio jack) để người dùng kết nối tai nghe và tai nghe.

Hệ điều hành: (Operating System: ) Hệ điều hành(operating system) của Kechaoda K112 chạy trên tần số hoạt động(operating frequency) của GSM 850 , GSM 900 , DCS 1800PCS 1800 . Không có hệ điều hành có thương hiệu cho điện thoại di động này. Tuy nhiên, nó được tích hợp để chạy thiết bị và tất cả các tính năng của nó một cách mượt mà. Không thể truy cập các ứng dụng Java trên thiết bị này.(Java)

(Memory: )Bộ nhớ:  K112 của KechaodaRAM lớn 32 MB. Do(Due) đó, điện thoại có hiệu suất cao với thời gian phản hồi(response time) nhanh chóng . So với các điện thoại di động tính năng khác trong danh sách này, RAM của K112 thấp hơn Nokia 8810 4G (512MB), nhưng giống với Micromax 742 (Tỷ lệ hiệu suất(Rate) ngang nhau ).

Bộ nhớ trong của điện thoại di động này là 64 MB, gấp đôi ROM của IT 2192 . Điện thoại di động này cũng có dung lượng lưu trữ (storage capacity)có thể mở rộng rất lớn(immense expandable) là 64 GB ( MicroSD ).

Tính năng bổ sung:(Additional Features:)

  • Tính năng SMS có sẵn
  • Mục danh bạ lên đến 2000 (có giới hạn)
  • Đài không dây
  • Ghi âm cuộc gọi tự động
  • Đã bật Bluetooth v3.1
  • Trình phát video(Video player) hỗ trợ định dạng MP4(MP4) và 3GP
  • Trình phát âm thanh(Audio player) hỗ trợ các định dạng MP3 , WAVAMR
  • Bàn phím chữ và số
  • Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ
  • Cơ sở quay số nhanh
  • Cuộc gọi hội nghị và tùy chọn wait / chuyển hướng cuộc gọi.
  • Bộ nhớ SMS (800 mục nhập)
  • Internet GPRS với trình duyệt
  • Calendar / Alarm / Calculator / Stopwatch

Pin: (Battery: ) Pin của Kechaoda K112 là một thông số kỹ thuật đáng tự hào nhất. K112 tự(K112) hào có pin Lithium-ion với dung lượng lưu trữ năng lượng lớn là 3200 mAh. Di động này là thiết bị duy nhất trong danh sách này có pin dung lượng(battery capacity) cao hơn 1900 mAh.

Do dung lượng lớn nên viên pin của chiếc di động này khá cồng kềnh. Dung lượng pin 3200 mAh(mAh battery capacity) cho thời gian chờ 500 giờ. Đồng thời, pin cũng cung cấp thời gian đàm thoại là 23 giờ. Đối với những người dùng luôn lo lắng về việc hết pin, K112 là người bạn đồng hành hoàn hảo của bạn.

Sim Card:  Điện thoại di động này quảng cáo một công nghệ ba sim(Triple sim) độc đáo . Tất cả các sim trên điện thoại di động đều chạy trên mạng GSM(GSM network) . Mỗi khe cắm sim(sim slot) đều có khả năng kết nối mạng(network connectivity) giới hạn mạng 2G. Băng tần 2G mà thẻ sim hoạt động là GSM 1800/ 1800/900 MHz .

Điện thoại di động này chạy trên chế độ ba sim(sim mode) . Tất cả ba thẻ sim có thể hoạt động hiệu quả tại bất kỳ thời điểm nào.

Những chi tiết khác:(Other Details:)

  • Màu sắc có sẵn: Đen / Xanh lục
  • Tính năng GPS: Không
  • Radio: Có, tích hợp FPC (Không dây)
  • Loại USB: Micro USB (2.0)
  • Cảm biến: Không
  • GPRS: Có
  • Trò chơi: Có
  • Trọng lượng: 205 gram

Ưu điểm:(Pros:)

  • Tính năng Triple Sim (Triple-Active)
  • Dung lượng pin(Battery Capacity) 3200 mAh ( Thời gian thoại và thời gian chờ cao(High Talk-time and Stand-by Time) )
  • Thiết kế mạnh mẽ và độc đáo làm cho thiết(Unique Design Makes) bị di động trông sang trọng(Mobile Look Classy)

Nhược điểm:(Cons:)

  • Không có đèn pin / đèn flash
  • Bộ xử lý chậm và hệ điều hành yếu(Slow Processor and Weak Operating System)
  • Không hỗ trợ mạng 4G hoặc 3G

10. Điện thoại Reliance Jio 2(10. Reliance Jio Phone 2)

Làm thế nào chúng ta có thể kết thúc danh sách này mà không đề cập đến Reliance ? Reliance là công ty hàng đầu ở Châu Á(Asia) , chuyên về một số lĩnh vực của nền kinh tế. Vào năm 2015, Reliance Digital đã giới thiệu Jio miễn phí cho người dân Ấn Độ. Reliance Digital đã nhận được sự ủng hộ và tình cảm(support and affection) lớn từ người tiêu dùng Ấn Độ do phương châm thân thiện với ngân sách của mình.

Reliance Digital Jio Phone 2(Reliance Digital Jio Phone 2) được ra mắt vào tháng 6 năm 2018(June 2018) . Điện thoại này là một ví dụ tiếp thị(marketing example) tuyệt vời đã đạt được rất nhiều danh tiếng trong 2 năm qua. Bạn đọc quan tâm có thể mua sản phẩm này trên trang web chính thức của Jio(Jio website) kết hợp với một vài chiết khấu từ ngân hàng.

Reliance-Jio-Phone-2

Các tính năng chúng tôi thích:(Features We Like:)

  • Tuổi thọ pin tuyệt vời
  • Hỗ trợ ngôn ngữ khu vực
  • Internet tốc độ cao
  • Hỗ trợ hai SIM
BUY FROM RELIANE

Thông số kỹ thuật(Specifications)

Màn hình: (Display: ) Màn hình hiển thị(display screen) của Reliance Jio 2 thuộc loại TFT - LCD(TFT – LCD type) . Kích thước màn hình(screen size) là 2,45 inch tương đương với 6,1 cm. Tỷ lệ màn hình so với thân(body ratio) máy là 26,8%, thấp hơn một chút do có nhiều nút trung tâm lớn trên thiết bị di động.

Chất lượng màn hình của di động này khá tốt, với độ phân giải 320 x 240 pixel. Hình dạng điện thoại di động rộng hơn so với các điện thoại di động khác trong danh sách này. Tái tạo màu trên màn hình được đặt ở 262K. Mật độ điểm ảnh của điện thoại di động này là 167 pixel mỗi inch. Khả năng hiển thị tổng thể của màn hình là tuyệt vời.

(Platform: )Nền tảng:  Jio 2 của Reliance Digital có bộ xử lý 2,4 GHz với (GHz processor)CPU và GPU(CPU and GPU) được nhúng để nâng cấp hiệu suất. Không có chipset có thương hiệu cho điện thoại di động này. Tuy nhiên, Jio 2 không hỗ trợ các ứng dụng dựa trên HTML-5 .

Camera chính: Camera (Main Camera: ) chính của Jio 2 có độ phân giải 2 MP. Camera sau của điện thoại là camera duy nhất của thiết bị. Chất lượng hình ảnh(image quality) của phương tiện được chụp bằng máy ảnh VGA(VGA camera)độ phân giải hình ảnh(image resolution) là 640 x 480 pixel. Chất lượng hình ảnh(image quality) của Jio 2 là tốt thứ hai trong danh sách này, sau Itel Magic 2 Max .

Camera trước: (Front Camera: ) Reliance Digital Jio 2(Reliance Digital Jio 2) không có camera selfie. Người dùng có thể xoay điện thoại của mình và bấm vào một bức ảnh selfie rõ nét bằng camera chính 2 MP (MP camera)VGA của điện thoại.

Âm thanh: (Sound: ) Điện thoại di động này có loa tích hợp có thể cung cấp đầu ra 39 decibel. Chất lượng âm thanh di động lớn và đạt yêu cầu. Người dùng có thể nghe nhạc và tham gia các cuộc gọi trên loa mà không gặp bất kỳ vấn đề nào liên quan đến âm lượng.

Hơn nữa, Jio 2 còn có giắc cắm âm thanh 3,55 mm để hỗ trợ tai nghe, cáp AUX và tai nghe.

Hệ điều hành: (Operating System: ) Reliance Jio 2(Reliance Jio 2) chạy trên cùng một hệ điều hành(operating system) với Nokia 8810 4G, tức là hệ điều hành Kai(Kai OS) . Hệ điều hành(operating system) này được thiết kế để hỗ trợ công nghệ 4G và thực hiện các hoạt động bổ sung. Nó cũng hỗ trợ các ứng dụng Java như Facebook , YouTubeWhatsApp . Hệ điều hành(operating system) này cũng hữu ích để kéo dài thời lượng pin(battery life) của điện thoại di động.

Bộ nhớ: (Memory: ) Về bộ nhớ, RAM của Jio 2 là 512 MB. Khả năng RAM(RAM capability) dồi dào của thiết bị giúp nó chạy các ứng dụng như Facebook và WhatsApp(Facebook and WhatsApp) mà không có bất kỳ độ trễ nào.

Jio 2điện thoại phổ thông đầu tiên có (feature phone)ROM ( Bộ nhớ(Internal memory) trong) khổng lồ 4 GB. Một nhược điểm lớn của điện thoại Jio 2 là không hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ ngoài microSD(storage microSD slot) .

Tính năng bổ sung:(Additional Features:)

  • Tính năng SMS có sẵn
  • Mục danh bạ lên đến 2000 (có giới hạn)
  • Giọng nói chất lượng HD
  • Kết nối Internet không hạn chế
  • Truy cập vào các ứng dụng HTML-5(HTML-5 apps) như YouTube và Facebook(YouTube and Facebook)
  • Cuộc gọi thoại miễn phí
  • Ghi âm cuộc gọi tự động
  • Đã bật Bluetooth v3.1
  • Trình phát video(Video player) hỗ trợ định dạng MP4(MP4) và 3GP
  • Trình phát âm thanh(Audio player) hỗ trợ các định dạng MP3 , WAVAMR
  • Bàn phím chữ và số
  • Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ
  • Phạm vi mạng rộng
  • Bộ nhớ SMS (550 mục nhập)
  • Internet GPRS với trình duyệt
  • Các ứng dụng Jio được tải trước
  • Calendar / Alarm / Calculator / Stopwatch

Pin: (Battery: ) Loại pin(battery type) của Jio 2Lithium-ion , được chế tạo để lưu trữ năng lượng lên đến 2000 mAh. Dung lượng pin(battery capacity) của Jio 2 tốt thứ hai trong danh sách này, sau Kachaoda K112 . Nó thậm chí còn đánh bại dung lượng 1500 mAh(mAh capacity) của Nokia 8810 4G, chạy trên cùng một hệ điều hành(operating system) với Jio 2 .

Dung lượng pin 2000 mAh(mAh battery capacity) cho thời gian đàm thoại là 12 giờ và thời gian chờ là 335 giờ. Đối với một thiết bị di động tính năng(feature mobile) , thời lượng pin(battery life) này là khá tuyệt vời.

Thẻ sim: (Sim Card: ) Jio 2(Jio 2) là điện thoại di động hai sim cung cấp kết nối mạng GSM(GSM network) trên cả hai khe cắm sim. Cả hai khe sim đều hỗ trợ công nghệ Nano-sim(Nano-sim technology) . (12,3 mm x 8,3 mm x 0,67 mm).

Vì điện thoại di động này được cung cấp bởi hệ điều hành Kai(Kai OS) , nên cả hai thẻ sim đều hỗ trợ mạng 4G và 3G. Tuy nhiên, điện thoại di động này là điện thoại di động ở chế độ chờ kép cho phép một sim duy nhất vẫn hoạt động tại bất kỳ thời điểm nào.

Những chi tiết khác:(Other Details:)

  • Màu sắc có sẵn: Đen
  • Tính năng GPS: Có
  • Radio: Có, tích hợp FPC (Không dây)
  • Loại USB: Micro USB (2.0)
  • Cảm biến: Không
  • GPRS: Có
  • Trò chơi: Có
  • Trọng lượng: 102 gram

Ưu điểm:(Pros:)

  • Hỗ trợ các ứng dụng HTML-5 và Java(HTML-5 and Java Applications) với kết nối 4G
  • Dung lượng pin(Battery Capacity) 2000 mAh ( Thời gian thoại và thời gian chờ cao(High Talk-time and Stand-by Time) )
  • Hiệu suất mạnh mẽ và nâng cao nhờ sử dụng hệ điều hành Kai OS(Enhanced Performance Using Kai OS Operating System)

Nhược điểm:(Cons:)

  • Không có tính năng ghi âm cuộc gọi tự động(Auto Call Recording Feature)
  • Kích thước màn hình hiển thị thấp
  • Giá trị đồng tiền thấp

Phần kết luận(Conclusion)

Sau khi xem qua các điện thoại di động khác nhau trong danh sách này, người dùng phải xác định mức độ ưu tiên của họ và chọn điện thoại di động thích hợp nhất cho họ. Xếp hạng của các điện thoại di động tính năng ở trên dựa trên giá trị đồng tiền, chất lượng, mức độ phổ biến và thông số kỹ thuật của chúng. Bất kể ưu tiên của bạn là gì, danh sách trên chắc chắn có một điện thoại di động sẽ chứng minh là hoàn hảo cho bạn. Để giúp bạn thêm, hãy tổng hợp toàn bộ danh sách dựa trên những phẩm chất mong muốn nhất của điện thoại di động tính năng.

Giá bán(Price)

Nếu bạn đang tìm kiếm một thiết bị di động thân thiện với túi tiền, bạn có thể chọn Lava A3 hoặc Micromax X742 . Nếu bạn là một khách hàng không quan tâm đến mức giá(price range) của điện thoại di động, bạn có thể chọn Nokia 8810 4G hoặc Điện thoại (Phone)Reliance Digital Jio 2 . Cả hai(Both) điện thoại di động này đều có thông số kỹ thuật tuyệt vời và các tính năng độc đáo.

Pin(Battery)

Những người dùng liên tục khai thác thời lượng pin(battery life) của điện thoại do sử dụng quá nhiều có thể sử dụng Điện thoại (Phone)Reliance Jio 2 (dung lượng pin 2000 mAh(mAh battery capacity) ) hoặc Kechaoda K112 (dung lượng 3200 mAh(mAh capacity) ).

Bộ xử lý và Hệ điều hành(Processor and Operating System)

Hầu hết các điện thoại di động trong danh sách này đều có bộ xử lý và hệ điều hành(processor and operating system) kém . Nếu bạn muốn chạy các ứng dụng HTML-5 và tận hưởng hiệu suất và tốc độ(performance and speed) nâng cao , bạn có thể chọn sử dụng điện thoại Reliance Digital Jio 2 ( KAI OS ) hoặc Micromax X742 ( ThreadX - Linux ).

Kết nối 4G(4G Connectivity)

Trong số 10 điện thoại di động, chỉ có Reliance Digital Jio 2Nokia 8810 4G cung cấp(offer 4G) kết nối 4G trên cả hai thẻ sim.

Đặc trưng(Features)

Người dùng muốn mua một chiếc điện thoại di động với các tính năng thú vị có thể chọn Itel IT 2192 , Nokia 5310 hoặc Kechaoda K112 .

Máy ảnh(Camera)

Hai điện thoại di động có camera tốt nhất trong danh sách này là Itel Magic 2 MaxNokia 8810 4G. Itel Magic 2 (Itel Magic 2) Max có camera 1,3 MP(MP camera) với độ phân giải hình ảnh(image resolution) 1080 x 1024 pixel. Nokia 8810 4G có camera 2 MP(MP camera) với độ phân giải ảnh(image resolution) giống hệt nhau .

Giao diện người dùng(User Interface)

Giao diện người dùng tốt nhất có thể được tìm thấy trên Nokia 150Itel Magic 2 Max . Cả hai(Both) điện thoại di động này đều có vị trí tùy chọn(option placement) phù hợp , nhấn mạnh vào độ chính xác, fonts/font size phù hợp và các tính năng dễ sử dụng.

Nếu bạn vẫn còn phân vân hoặc gặp khó khăn trong việc chọn một con chuột phù hợp thì bạn luôn có thể hỏi chúng tôi các thắc mắc của mình bằng cách sử dụng phần bình luận và chúng tôi sẽ cố gắng hết sức để giúp bạn tìm được Điện thoại tính năng tốt nhất ở Ấn Độ.(find the Best Feature Phones in India.)



About the author

Tôi là một kỹ thuật viên âm thanh và bàn phím chuyên nghiệp với hơn 10 năm kinh nghiệm. Tôi đã làm việc trong thế giới doanh nghiệp, với tư cách là nhà tư vấn và quản lý sản phẩm, và gần đây nhất là kỹ sư phần mềm. Kỹ năng và kinh nghiệm của tôi cho phép tôi làm việc trên nhiều loại dự án khác nhau từ các doanh nghiệp nhỏ đến các công ty lớn. Tôi cũng là một chuyên gia về Windows 11 và đã làm việc trên hệ điều hành mới hơn hai năm nay.



Related posts