10 lệnh đầu cuối Mac hàng đầu mà bạn nên biết
Terminal của Mac cực kỳ mạnh mẽ. Nó không chỉ cho phép mọi thứ hoàn thành nhanh hơn mà không cần GUI (giao diện người dùng đồ họa) làm chậm bạn, nó còn cho phép bạn thực hiện các tác vụ mà bạn không thể hoàn thành theo bất kỳ cách nào khác. Tuy nhiên, bạn không cần phải là một chuyên gia về Terminal — hoặc thậm chí thích sử dụng trình thông dịch dòng lệnh — để tận dụng lợi thế của nó.
Cho dù bạn hoàn toàn mới sử dụng Terminal hay chỉ mới làm quen với nó, danh sách 10 lệnh Mac Terminal dưới đây sẽ giúp bạn cải thiện trải nghiệm với máy Mac(Mac) của mình . Bạn có thể thực hiện chúng trong vài giây.
Ngay cả khi bạn biết đường đi của mình xung quanh Nhà ga(Terminal) , bạn vẫn có thể gặp phải lệnh kỳ quặc nằm trong tầm ngắm của bạn. Vì vậy, hãy tiếp tục đọc.
1. Giữ cho máy Mac của bạn hoạt động
Hãy nhớ(Remember) lần cuối cùng máy Mac(Mac) của bạn chuyển sang chế độ ngủ và kết thúc bằng việc tạm dừng hoặc hủy quá trình tải xuống đó — hoặc bất cứ điều gì khác — nó đang hoạt động? Nếu bạn ghét sửa đổi cài đặt chế độ ngủ mỗi khi bạn muốn dừng điều đó, chỉ cần kích hoạt Terminal và chạy lệnh Mac Terminal bên dưới:
caffein(caffeinate)
Máy Mac(Mac) của bạn sẽ không chuyển sang chế độ ngủ miễn là cửa sổ Terminal vẫn mở. Bạn cũng có thể ngăn Mac chuyển sang chế độ ngủ(prevent the Mac from falling asleep) trong một khoảng thời gian cụ thể chỉ bằng cách thêm đối số -t <time in seconds> — ví dụ: caffeinate -t 3600 .
2. Thay đổi định dạng ảnh chụp màn hình
Theo mặc định, máy Mac(Mac) lưu ảnh chụp màn hình của bạn ở định dạng PNG . Nhưng bạn có thể thay đổi định dạng đó sang định dạng JPG(JPG) nhẹ hơn nhiều bằng lệnh dưới đây:
mặc định ghi com.apple.screencapture loại JPG(defaults write com.apple.screencapture type JPG)
Ngoài ra, bạn có thể sử dụng lệnh tương tự để chuyển sang các định dạng thay thế như TIFF , BMP và PSD . Chỉ cần(Just) thay thế JPG (về cuối) bằng phần mở rộng hình ảnh bạn muốn.
3. Ping trang web và thiết bị
Nếu bạn gặp sự cố khi kết nối với một trang web, bạn có thể thử ping trang web đó. Chỉ cần(Simply) nhập lệnh sau nhưng thay thế <host> bằng địa chỉ web hoặc địa chỉ IP ( Giao thức nội bộ(Internal Protocol) ). Lệnh này cũng áp dụng cho các thiết bị trong mạng cục bộ, bao gồm cả chính bộ định tuyến.
ping <host>
Máy Mac của bạn phải gửi các gói dữ liệu nhiều lần(send packets of data repeatedly) và hiển thị thời gian phản hồi tính bằng mili giây. Nhấn Control + C để dừng lệnh.
Để chạy lệnh với một số gói dữ liệu đã đặt, hãy sử dụng đối số -c <number of packets> — ví dụ: ping -c 4 google.com .
4. Xóa DNS Cache
Bộ nhớ đệm DNS(DNS) ( Hệ thống tên miền(Domain Name System) ) trên máy Mac của bạn bao gồm các tên miền “đã được phân giải” ở dạng địa chỉ IP. Nếu bộ nhớ cache DNS lỗi thời hoặc bị hỏng, bạn có thể gặp sự cố khi truy cập hoặc tải trang web.
Để xóa bộ nhớ cache DNS trên Mac(clear the DNS cache on Mac) , hãy chạy lệnh sau trong Terminal :
sudo dscacheutil -flushcache; sudo killall -HUP mDNSResponder
Bạn phải làm theo điều này bằng cách nhập mật khẩu của tài khoản người dùng Mac của bạn để ủy quyền lệnh.
Nếu xóa bộ nhớ cache DNS không hữu ích, bạn phải thử xóa bộ nhớ cache của trình duyệt Safari, Chrome hoặc Firefox(clearing the Safari, Chrome, or Firefox browser cache) .
5. Hiển thị đường dẫn tệp đầy đủ trong Finder
Khi bạn tìm hiểu sâu về Finder , bạn có thể nhận được một hạt trên vị trí của mình với Path Bar . Bạn có thể kích hoạt nó bằng cách chọn View > Show Path Bar .
Nhưng bạn cũng có thể sử dụng lệnh sau để hiển thị đường dẫn tệp truyền thống trên thanh tiêu đề của Finder. Để làm điều đó, chỉ cần chạy lệnh dưới đây:
mặc định ghi com.apple.finder _FXShowPosixPathInTitle -bool CÓ; killall Finder(defaults write com.apple.finder _FXShowPosixPathInTitle -bool YES;killall Finder)
Nếu bạn muốn vô hiệu hóa đường dẫn tệp đầy đủ trong Trình tìm kiếm(Finder) sau đó, hãy sử dụng lệnh sau:
mặc định ghi com.apple.finder _FXShowPosixPathInTitle -bool NO; killall Finder(defaults write com.apple.finder _FXShowPosixPathInTitle -bool NO;killall Finder)
Dưới đây là các cách khác để tiết lộ đường dẫn của tệp trên macOS(reveal the path of a file on macOS) .
6. Tải xuống tệp
Bạn(Did) có biết rằng bạn có thể tải xuống tệp trực tiếp thông qua chính Terminal không? Nếu bạn gặp sự cố khi tải xuống bằng trình duyệt web của mình, hãy nhập lệnh bên dưới vào Terminal , thay thế <url> bằng URL tải xuống.
curl -O <url>
Tệp sẽ bắt đầu tải xuống ngay lập tức, cùng với thông tin như tốc độ tải xuống và dữ liệu nhận được.
Theo mặc định, lệnh tải tệp xuống thư mục gốc của tài khoản người dùng Mac của bạn . Bạn có thể thay đổi điều đó trước ( ví dụ: đối với thư mục Tải xuống(Downloads) của Mac ) bằng (Mac)Thư mục Thay(Change Directory—) đổi— cd — câu lệnh(cd)
cd ~/Downloads/
7. Nén và thư mục bảo vệ bằng mật khẩu
Khi nén một thư mục nhạy cảm, bạn nên áp dụng bảo vệ bằng mật khẩu để ngăn người khác truy cập nội dung của nó(apply password-protection to prevent others from accessing it’s contents) mà không được phép. Để làm được điều đó, bạn cần có Terminal .
Bắt đầu bằng cách thay đổi thư mục Terminal thành thư mục chứa thư mục bạn muốn nén. Ví dụ: nếu nó nằm trên màn hình, hãy nhập như sau:
cd ~/Desktop/
Sau đó, làm theo lệnh bên dưới:
zip -er <output folder name.zip> <source folder name>
Thay thế <output folder name.zip> và <source folder name> bằng tên của thư mục đầu ra và thư mục nguồn, tương ứng.
Ví dụ: nếu bạn muốn nén một thư mục có nhãn PDF(PDFs ) và gắn nhãn tệp ZIP kết quả có cùng tên, hãy nhập zip -er PDFs.zip PDFs . Sau đó, nhập và xác minh mật khẩu bạn muốn thêm vào tệp ZIP .
8. Tạo các liên kết tượng trưng
Các liên kết tượng trưng là các phím tắt của thư mục trỏ đến các vị trí khác nhau trên Mac . Chúng rất tiện lợi và cho phép bạn làm mọi thứ. Ví dụ: bạn có thể thay đổi điểm đến sao lưu mặc định cho các bản sao lưu iPhone hoặc đồng bộ hóa các thư mục với iCloud mà không cần thay đổi mọi thứ. Lệnh Mac Terminal để tạo liên kết tượng trưng như sau:
ln -s </path/to/original> </path/to/link>
Thay thế </path/to/original> bằng thư mục đích và </path/to/link> bằng vị trí chứa liên kết biểu tượng.
Ảnh chụp màn hình bên dưới hiển thị lệnh hướng dẫn Terminal tạo liên kết tượng trưng trong iCloud Drive trỏ đến thư mục có nhãn PDF trong thư mục (PDFs)Documents của Mac .
Đây là phần giải thích chuyên sâu về cách thức hoạt động của các liên kết tượng trưng trên Mac(how symbolic links work on the Mac) .
9. Lên lịch tắt máy hoặc khởi động lại
Bạn có thể hẹn giờ tắt máy Mac(Mac) của mình sau một khoảng thời gian nhất định. Nhập lệnh sau, thay thế <time> bằng khoảng thời gian tính bằng phút:
$ sudo shutdown -h <time>
Ngoài ra, bạn có thể nhắc máy Mac(Mac) khởi động lại bằng cách thay thế -h bằng đối số -r — ví dụ: $ sudo shutdown -r 60 .
10. Talking Mac
Đây là một lệnh thú vị:
say <words>
Thay thế <words> bằng bất cứ thứ gì bạn muốn và máy Mac(Mac) của bạn sẽ bắt đầu nói ngay khi bạn nhấn Enter !
Bạn cũng có thể làm cho máy Mac(Mac) nói bằng các giọng khác nhau. Một vài ví dụ bao gồm:
say -v fred <words>
say -v samantha <words>
Mẹo:(Tip:) Nhập say -v? và nhấn Enter để hiển thị thêm giọng nói.
15 lệnh đầu cuối bổ sung(Additional Terminal Commands) cho Mac
Không thể nhận đủ Terminal ? Dưới đây là 15 lệnh bổ sung mà bạn nên biết.
Action | Command |
View Running Processes | top |
Check Mac’s Uptime | uptime |
Reveal IP Address | curl ipecho.net/plain; echo |
Display Wireless Access Point | netstat -nr | grep default |
View Hidden Files in Finder | defaults write com.apple.Finder AppleShowAllFiles true;killall Finder |
Change Default Screenshot Name | defaults write com.apple.screencapture name “New Name”;killall SystemUIServer |
Disable Screenshot Drop Shadows | $ defaults write com.apple.screencapture disable-shadow -bool TRUE;killall SystemUIServer |
Copy Data Between Locations | ditto -V </old/path/> </new/path/> |
Make Hidden Apps Hidden on Dock | defaults write com.apple.Dock showhidden -bool TRUE;killall Dock |
Add Spacers to Dock | defaults write com.apple.dock persistent-apps -array-add ‘{“tile-type”=”spacer-tile”;}’;killall Dock |
Restart Automatically After a Freeze | sudo systemsetup -setrestartfreeze on |
Sound Like An iPhone While Charging | defaults write com.apple.PowerChime ChimeOnAllHardware -bool true;open /System/Library/CoreServices/PowerChime.app |
Run Same Command | !! |
Show Terminal History | history |
Force-Empty the Trash | sudo rm -rf ~/.Trash/ |
Terminal Whiz
Các lệnh Mac Terminal ở trên không phải là đầy đủ, nhưng chúng sẽ cung cấp nhiều trường hợp sử dụng khi bạn tiếp tục sử dụng máy Mac(Mac) của mình . Nếu bạn có bất kỳ mục yêu thích nào không lọt vào danh sách, hãy chia sẻ chúng trong phần bình luận bên dưới.
Related posts
15 Mac Terminal tương đương với Windows Command Prompt và PowerShell Commands
Làm cách nào để mở Terminal trên Mac? (3 cách)
Làm thế nào để thay đổi ngôn ngữ trong Firefox trên Windows and Mac
Cách xóa các tin nhắn Skype (Windows, Android, iPhone, Mac)
Làm thế nào để chụp màn hình trên Mac: Tất cả bạn cần biết
Cách xóa người dùng trên máy Mac
Ảnh chụp màn hình không hoạt động trên Mac? 10 Mẹo khắc phục sự cố
Bạn thấy Thư mục Dấu hỏi trên Mac? Đây là việc cần làm
Cách hủy một quy trình bằng thiết bị đầu cuối trong macOS
Trung tâm thông báo trên máy Mac: Cách tùy chỉnh và sử dụng nó
Hướng dẫn đầy đủ để chọn văn bản trên máy Mac của bạn
Cách truy cập thư mục chia sẻ Windows 7 & Windows 8 từ Mac OS X
Cách chia sẻ thư mục từ Mac OS X với PC chạy Windows 7 và Windows 8
Thiết lập Windows 7 và Windows 8 để chia sẻ với Mac OS X và Ubuntu Linux
Thanh menu của máy Mac: Cách tùy chỉnh và sử dụng nó
Làm cách nào để kết nối chuột Bluetooth với máy Mac?
Cách khắc phục cài đặt cập nhật phần mềm Mac
5 công cụ tốt nhất để điều khiển quạt trên máy Mac của bạn
Sao chép và dán không hoạt động trên máy Mac? 6 bản sửa lỗi cần thử
Cách thực hiện cuộc gọi Skype nhóm âm thanh và video (Windows, Android, iPhone, Mac)