Hơn 90 mã bí mật ẩn trên Android
Khi một chiếc điện thoại thông minh được sản xuất, nó phải trải qua một số bài kiểm tra và phân tích. Nhưng việc kiểm tra mọi tính năng sẽ tốn nhiều thời gian. Do đó(Therefore) , các mã bí mật cho Android đã được giới thiệu. Những mã này không bị ẩn, nhưng chúng ít được biết đến hơn đối với người dùng. Dữ liệu dịch vụ bổ sung không có cấu trúc hoặc USSD(Unstructured Supplementary Service Data or USSD) là một giao thức tạo truy vấn theo yêu cầu của chúng tôi đối với các nhà cung cấp dịch vụ và cung cấp cho chúng tôi thông tin mong muốn. Trong bài viết này, chúng tôi đã tổng hợp danh sách & thủ thuật(list & tricks) mã USSD toàn diện cho các nhà sản xuất điện thoại di động phổ biến nhất như Samsung , Xiaomi , Realme và nhiều nhà sản xuất khác!
90+ Hidden Android Secret Codes
Ngoài các mã bí mật thông thường(common secret codes) , một số mã được các nhà sản xuất cụ thể sử dụng riêng trên thiết bị của họ.
- Mã USSD(USSD codes) cung cấp các chi tiết khác nhau về thiết bị và cũng thực hiện các tác vụ cụ thể. Mã USSD(USSD) có thể được sử dụng trong tất cả các mạng di động và không yêu cầu kết nối Internet .
- Giao diện Người-Máy tức là mã MMI(MMI codes) được sử dụng để cung cấp thông tin như số IMEI(IMEI number) , menu ẩn, v.v.
Lưu ý:(Note:) Bạn phải cẩn thận vì một số mã này có thể gây loss and/or thực hiện khôi phục cài đặt(factory reset) gốc cho điện thoại Android(Android phone) của bạn . Ngoài ra, một số trong số này có thể có hoặc có thể không hoạt động nữa.
Danh sách thủ thuật và mã USSD trên điện thoại di động phổ biến nhất(Most Popular Mobile Phone USSD Codes and Tricks List)
Dưới đây là danh sách các mã và thủ thuật điện thoại di động phổ biến để truy xuất thông tin về thiết bị Android của bạn:
Dialer Codes | Description |
*#0228# | Shows Battery Status |
*#*#4636#*#* | Shows Phone, Battery, and Usage statistics |
*#*#2663#*#* | Displays touch-screen version |
*#06# | Displays IMEI number |
*#07# | Displays Specific Absorption Rate (SAR) value |
*#*#225#*#* | Displays calendar storage information |
*#*#426#*#* | Displays diagnostics page for Firebase Cloud Messaging (FCM) |
*#*#759#*#* | Displays the installation data of RLZ Debug UI with Unique Device ID and other applications |
*#*#3264#*#* | Shows RAM version |
*#*#34971539#*#* | Shows Camera information |
*#*#232337#*# | Displays Bluetooth device address |
*#*#4986*2650468#*#* | Shows PDA, phone, hardware, RF Call date firmware info |
*#*#1234#*#* | Shows PDA and Phone firmware info |
*#*#1111#*#* | Shows FTA software version |
*#*#2222#*#* | Shows FTA hardware version |
*#*#44336#*#* | Shows Build time and change list number |
Cũng đọc:(Also Read:) 5 ứng dụng Hider địa chỉ IP tốt nhất(Best IP Address Hider App) cho Android
Mã bí mật chung cho Android để thử nghiệm(Common Secret Code for Android for Testing)
Đọc bên dưới danh sách các mã ẩn phổ biến cho Android để thực hiện các thử nghiệm khác nhau:
Dialer Codes | Description |
*#*#1472365#*#* | For a quick GPS test |
*#*#1575#*#* | A Different type of GPS test |
*#*#232339#*#* | Wireless Lan Tests |
*#*#526#*#* | Wireless Lan Tests |
*#*#2664#*#* | Touch-Screen test |
##778 (+call) | Brings up EPST menu |
*#*#0283#*#* | Packet Loopback test |
*#*#0*#*#* | LCD test |
*#*#0673#*#* | Audio test 1 |
*#*#0289#*#* | Audio test 2 |
*#*#0842#*#* | Vibration and Backlight test |
*#*#0588#*#* | Proximity sensor test |
*#*#232331#*#* | Bluetooth test |
*#*#7262626#*#* | Field test |
*#3214789650*# | GPS test mode |
*#0782*# | Real-time clock test |
*#*#197328640#*#* | Enabling test mode for service activity |
*#32489*# | Ciphering Info |
Mã bí mật chung cho Android cho cấu hình mạng
(Common Secret Code for Android for Network Configurations
)
Dưới đây là danh sách các mã bí mật Android ẩn phổ biến dành cho điện thoại thông minh (Android secret)Android để biết thông tin mạng và cài đặt(network info and settings) :
Dialer Codes | Description |
*#*#232338#*#* | Displays Wi-Fi Mac-address |
*#2263# | RF band selection |
*7465625*638*# | Configure network lock MCC/MNC |
#7465625*638*# | Insert network lock keycode |
*7465625*782*# | Configure Network Lock NSP |
#7465625*782*# | Insert partial network lock keycode |
*7465625*77*# | Insert network lock keycode SP |
#7465625*77*# | Insert operator lock keycode |
*7465625*27*# | Insert network lock keycode NSP/CP |
#7465625*27*# | Insert content provider keycode |
*#7465625# | View phone lock status |
*#528# | WLAN engineering mode |
Cũng đọc:(Also Read:) 15 ứng dụng Hình nền động Giáng sinh(Christmas Live Wallpaper Apps) miễn phí tốt nhất cho Android
Mã USSD dành cho Android cho Thống kê Hệ thống
(USSD Codes for Android for System Stats
)
Danh sách mã USSD cho Android này phải được sử dụng một cách thận trọng vì chúng sẽ gây ra các thay đổi vĩnh viễn như kết xuất dữ liệu hoặc khôi phục cài đặt(factory reset) gốc .
Dialer Codes | Description |
*2767*3855# | Reinstalls the firmware of the phone and deletes all your data |
*#*#7780#*#* | Factory Reset (Deletes apps and app data) |
*#*#273283*255*663282*#*#* | All your media files will be quickly backed up |
*#8736364# | OTA update menu |
*#746# | Debug dump menu |
*#9900# | System dump mode |
*#03# | NAND flash serial number |
*#3282*727336*# | Data usage status |
*#273283*255*3282*# | Data creation menu |
*#745# | Radio interface layer dump menu |
Mã ẩn khác dành cho Android(Miscellaneous Hidden Codes for Android)
Dưới đây(Below) là danh sách các mã bí mật linh tinh có sẵn cho điện thoại thông minh Android :
Dialer Codes | Description |
*#*#8351#*#* | Enables voice dialing logging mode |
*#*#8350#*#* | Disables voice dialing logging mode |
*#*#8255#*#* | For Google Talk service monitoring |
*#7284# | USB 12C mode control |
*#872564# | USB logging control |
**05***# | Emergency dial screen executed to unlock PUK code |
*#*#7594#*#* | Changes power button a direct power off by enabling the code |
*#9090# | Diagnostic configuration |
Cũng nên đọc:(Also Read:) 9 ứng dụng hiệu ứng ảnh vui nhộn hay nhất
Danh sách mã USSD cho các thương hiệu điện thoại thông minh phổ biến(USSD Codes List for Common Smartphone Brands)
Một số mã USSD dành riêng cho nhà sản xuất và do đó, chỉ có thể được sử dụng trong các kiểu điện thoại do nhà sản xuất điện thoại Android(Android phone) cụ thể đó phát triển .
1. Samsung
Dialer Codes | Description |
*#0*# | Access diagnostics |
*#011# | Network details and serving cell information |
*#0808# | USB settings |
*#2683662# | Service mode (Advanced) |
*#1234# | Software version/Model details |
*#2663# | TSP firmware update (General) |
*#7353# | Quick test menu |
2. Xiaomi
Dialer Codes | Description |
*#*#64663#*#* | Access Test Menu |
3. Realme
Dialer Codes | Description |
*#800# | Feedback menu |
*#888# | Hardware Revision |
*#6776# | Software version |
4. Asus
Dialer Codes | Description |
*#07# | Regulatory Labels |
.12345+= (In calculator) | Open Engineering Mode |
5. Motorola
Dialer Codes | Description |
*#07# | Regulatory labels |
##7764726 | Hidden Motorola Droid menu |
*#*#2486#*#* | Open engineering mode |
6. Sony
Dialer Codes | Description |
*#07# | Certification details |
*#*#73788423#*#* | Access service menu |
7. OnePlus
Dialer Codes | Description |
*#66# | Encrypted IMEI |
*#888# | Engineer mode–Displays PCB number |
*#1234# | Software version |
1+= (In stock calculator app) | Displays NEVER SETTLE on the calculator app |
*#*#2947322243#*#* | Wipes internal memory |
8. Nokia
Dialer Code | Description |
*#*#372733#*#* | Open service menu |
9. HTC
Dialer Codes | Description |
*#*#3424#*#* | HTC Test Program |
##786# | Reverse Logistics Support |
##3282# | EPST menu |
##3424# | Diagnostic mode |
##33284# | Field test |
##8626337# | Launch Vocoder |
*#*#4636#*#* | HTC info menu |
10. Huawei
Dialer Codes | Description |
*#*#2846579#*#* | Project menu |
*#*#273282*255*663282*#*#* | Backup all media files |
*#301279# | HSDPA/HSUPA control menu |
Câu hỏi thường gặp (FAQ)(Frequently Asked Questions (FAQs))
Q1. Tất cả các mã bí mật có chung cho tất cả các phiên bản Android không?(Q1. Are all secret codes common for all Android versions?)
Trả lời. (Ans.)Các mã USSD được đề cập trong phần đầu của bài viết là chung cho tất cả các phiên bản Android . Tuy nhiên, có một vài mã được giới hạn cho một số phiên bản và nhà sản xuất nhất định đã được liệt kê riêng.
Quý 2. Làm cách nào để nhập mã USSD trên thiết bị Android?(Q2. How to enter USSD codes on an Android device?)
Trả lời. (Ans.)Mở ứng dụng Trình quay số điện thoại(Phone dialer) và nhập mã USSD(type the USSD code) . Sau đó, mã sẽ tạo ra thông tin cần thiết hoặc thực hiện chức năng mong muốn như nó được cho là.
Q3. Làm thế nào để biết rằng các mã đang hoạt động trên thiết bị của tôi?(Q3. How to know that the codes are working on my device?)
Trả lời. (Ans.)Để xem mã có hoạt động trên điện thoại của bạn hay không, bạn cần nhập mã vào ứng dụng quay số điện thoại(phone dialer app) . Nếu thông tin bắt buộc được cung cấp hoặc một hành động được thực hiện, thì mã đang hoạt động trên thiết bị của bạn. Nếu không có gì xảy ra, thì mã sẽ không hoạt động(If nothing happens, then the code won’t work) . Tham khảo danh sách mã nhà sản xuất (manufacturer code list)điện thoại Android(Android phone) được cung cấp ở trên để biết các mã USSD cụ thể .
Khuyến khích:(Recommended:)
- Sửa lỗi trình khởi chạy cập nhật Warframe không thành công
- Khắc phục hệ thống quy trình(Fix Process System) không phản hồi trên Android
- 14 cách(Ways) để sửa lỗi 4G(Fix 4G) không hoạt động trên Android
- Cách bật đèn pin trên điện thoại
Chúng tôi hy vọng bài viết này đã giúp bạn biết được các mã bí mật và thủ thuật ẩn của Android(hidden Android secret codes and tricks ) dành cho hầu hết các nhà sản xuất điện thoại thông minh Android(Android smartphone) phổ biến . Tiếp tục truy cập trang của chúng tôi để biết thêm các mẹo và thủ thuật thú vị và để lại nhận xét của bạn bên dưới.
Related posts
Cửa hàng nào chấp nhận Samsung Pay?
Cách xóa tài khoản ICQ của bạn vĩnh viễn
Cách xóa tài khoản VK
HTC S-OFF là gì?
Void Document Oncontextmenu=null là gì? Kích hoạt Right Click
ASP.NET Machine Account là gì? Làm thế nào để xóa nó?
Sự khác biệt giữa Router và Modem là gì?
WiFi Direct trong Windows 10 là gì?
Google Chrome Elevation Service
Fragmentation and Defragmentation
Là WinZip Safe
Router and How có hoạt động là gì?
11 Bộ tăng cường điện thoại di động giá rẻ tốt nhất
Wi-Fi 6 (802.11 rìu) là gì? Và nhanh như thế nào nó thực sự là?
USO Core Worker Process hoặc usocoreworker.exe là gì?
Microsoft Word là gì? - Định nghĩa từ TechCult
Command Line Interpreter là gì?
Ctrl+Alt+Delete là gì? (Definition & History)
Difference giữa Reboot and Restart là gì?
Mhm trong Nhắn tin là gì?