Giải thích về menu & chế độ xem của Windows Media Player 12
Windows Media Player 12 vượt qua thách thức một cách thanh lịch khi bao gồm nhiều chế độ xem và hệ thống thư viện(library system) phức tạp mà không làm bạn ngập tràn các tùy chọn và các nút phức tạp. Điều hướng Windows Media Player 12 đơn giản một cách đáng ngạc nhiên, do có nhiều cách khác nhau để sắp xếp và tổ chức các tệp phương tiện của bạn. Trong hướng dẫn này, tôi sẽ hướng dẫn bạn các chức năng điều hướng cơ bản mà bạn cần biết để phát bài hát, xem video và tìm phương tiện trong thư viện của mình.
Khi bạn mở Windows Media Player 12 lần đầu tiên , bạn sẽ thấy Thư viện(Player Library) trình phát . Có một số hằng số trong suốt Thư viện(Player Library) trình phát , bao gồm các điều khiển Phát lại(Playback controls) , nút Quay lại và Chuyển tiếp(Back and Forward buttons) trong ngăn Điều hướng(Navigation pane) và nút 'Chuyển sang Phát ngay'('Switch to Now Playing') .
Những yếu tố này chủ yếu là tự giải thích, nhưng tôi sẽ xem xét từng yếu tố hoạt động trong các chương tiếp theo của bài viết này.
Ngăn điều hướng(Navigation Pane) , Back/Forward Buttons and Breadcrumbs
Khi bạn nhấp vào một loại phương tiện (ví dụ: Nhạc(Music) , Ảnh(Pictures) , Video ) trên Ngăn Điều hướng(Navigation Pane) , nó sẽ mở rộng để hiển thị các phân loại phụ. Nếu bạn nhấp vào 'Nghệ sĩ'('Artist') , nó sẽ liệt kê các tệp nhạc của bạn theo nghệ sĩ. Khi bạn đi sâu hơn vào thư viện của mình, bạn cũng sẽ nhận thấy Breadcrumbs dọc theo đầu màn hình (ở đây, chúng đọc 'Library -> Music -> Artist' ). Bạn có thể nhấp vào bất kỳ điều khoản nào trong số này để quay lại cấp độ thư viện của bạn. Ngoài ra, bạn có thể sử dụng mũi tên Quay lại và Chuyển tiếp(Back and Forward) để quay lại màn hình trước đó, chính xác như cách bạn làm khi sử dụng trình duyệt web(web browser) .
Làm việc với chuỗi tìm kiếm
Một trong những tính năng tốt nhất của Windows Media Player 12 là hộp Tìm kiếm(Search box) . Trong màn hình hiển thị ở trên, bạn có thể bị choáng ngợp bởi số lượng lớn các nghệ sĩ được hiển thị. Nhưng nếu bạn muốn tìm nghệ sĩ, tên album hoặc tên bài hát(title or song name) cụ thể , bạn có thể chỉ cần nhập một chuỗi tìm kiếm(search string) và các lựa chọn của bạn sẽ được thu hẹp ngay lập tức.
Nếu chế độ xem cụ thể của bạn không có bất kỳ kết quả phù hợp nào, Windows Media Player 12 sẽ hướng bạn đến các kết quả phù hợp khác trong thư viện của bạn. Bấm(Click) vào dòng chữ màu xanh lam để xem những kết quả đó.
Nhấp đúp vào tên nghệ sĩ(artist name) sẽ hiển thị danh sách các bài hát. Để phát một bài hát, hãy nhấp đúp vào tên bài hát hoặc đánh dấu bài hát(song or highlight) đó và nhấn 'Phát'('Play') trong điều khiển Phát lại(Playback controls) ở cuối màn hình.
Bất kể bạn đang ở đâu trong Thư viện người chơi(Player Library) , bạn sẽ có thể thấy các điều khiển Phát lại(Playback controls) . Chức năng của từng nút này được chú thích ở đây, nhưng chúng tôi sẽ giải thích sâu hơn về từng nút trong một hướng dẫn sắp tới.
Làm thế nào để làm việc với các tùy chọn (Options)xem(View) và sắp xếp
Có ba tùy chọn Chế độ xem(View options) khác nhau cho Windows Media Player 12: Biểu tượng, Xếp(Icon, Tile) hạng và Chi tiết(Details) . Bạn có thể chọn một tùy chọn bằng cách nhấp vào mũi tên bên cạnh nút Tùy chọn xem (View options) hoặc cuộn(button or scroll) qua chúng bằng cách nhấp vào chính nút. Các khung nhìn này hoạt động rất giống với các khung nhìn trong Windows Explorer . Hãy xem từng chế độ xem trong hoạt động:
Chế độ xem biểu tượng(Icon view) - Trong Windows Explorer, chế độ xem Biểu tượng(Icon) khá dễ hiểu - chi tiết duy nhất được hiển thị là tên tệp và biểu tượng. Trong Windows Media Player 12 , chế độ xem Biểu tượng(Icon) hoạt động theo cùng một cách, ngoại trừ các biểu tượng là bìa album(album cover) (nếu bạn đã tải xuống). Lượng thông tin được hiển thị bên dưới bìa album(album cover) tùy thuộc vào cấp độ thư viện mà bạn đang xem. Ví dụ: trong ảnh chụp màn hình này, chúng tôi đang ở cấp độ Album(Album level) , vì vậy nó hiển thị tên nghệ sĩ(artist name) bên dưới tên album(album name) (nếu có). Ở cấp độ Nghệ sĩ(Artist level) , chỉ tên album(album name) sẽ được hiển thị.
Tile View - Tile view là một kiểu kết hợp giữa Biểu tượng(Icon) và Chi tiết(Details) . Bạn sẽ thấy ảnh bìa album(album artwork) cũng như một số thông tin khác được hiển thị ở bên phải. Ở cấp độ Album(Album level) , bạn nhận được tên nghệ sĩ(artist name) , tên album(album name) , thể loại và năm(genre and year) . Trong chế độ xem Nghệ sĩ(Artist view) , bạn cũng sẽ thấy số lượng bài hát và độ dài. Nếu album đã được xếp hạng, thông tin này cũng sẽ được hiển thị.
Chế độ xem (Details View)chi tiết(Details) - Chế độ xem chi tiết là chế độ tùy chỉnh cao nhất và mạnh mẽ nhất để sắp xếp và tìm kiếm. Nó cho phép bạn xem các cột danh mục(category columns) và cho phép bạn nhanh chóng sắp xếp các bài hát của mình theo các cột này. Nhấp vào cột một lần để sắp xếp các mục theo thứ tự tăng dần. Nhấp vào nó một lần nữa để sắp xếp nó theo thứ tự giảm dần.
Bạn sẽ nhận thấy rằng một số tùy chọn Chế độ xem(View options) không khả dụng ở các cấp nhất định trong Thư viện(Library) . Ví dụ: bạn không thể sử dụng Chế độ xem Xếp(Tile) hạng hoặc Chi tiết(Details) ở cấp cao nhất ( Thư viện(Library) ), cũng như không thể sử dụng Biểu tượng(Icon) khi xem từ cấp Âm nhạc.
Với tất cả ba tùy chọn Chế độ xem(View options) , bạn có thể thay đổi cách sắp xếp các mục bằng cách nhấp vào cột danh mục(category column) thích hợp . Ví dụ: nhấp vào 'Album' một lần để sắp xếp các mục theo thứ tự tăng dần dựa trên tên album(album name) . Nhấp vào (Click) 'Album' một lần nữa để sắp xếp các mục theo thứ tự giảm dần theo tên album(album name) .
Chuyển đổi giữa các chế độ xem
Đối với hầu hết các mục đích, bạn sẽ sử dụng chế độ Thư viện(Player Library) người chơi. Nhưng Windows Media Player 12 cũng có chế độ Skin và chế độ Now Playing . Từ Thư viện(Player Library) trình phát , bạn có thể chuyển sang bất kỳ chế độ nào bằng cách nhấp chuột phải vào vùng trống và chọn (area and selecting) Chế(View) độ xem và chế độ xem thích hợp.
Hãy xem sự khác biệt giữa chúng:
Chế độ Đang(Now Playing Mode) phát - đây là một chế độ nhỏ gọn được thiết kế để ngồi kín đáo trên máy tính để bàn của bạn. Theo mặc định, chế độ Đang(Now Playing) phát hiển thị ảnh bìa album(album artwork) , nhưng bạn cũng có thể để chế độ này hiển thị hình ảnh trực quan (như trong ảnh chụp màn hình). Nếu bạn đã tải xuống lời bài hát, chúng cũng sẽ xuất hiện ở đây. Các điều khiển chơi, như mọi khi, được nhúng ở dưới cùng và bạn có thể chuyển trở lại Thư viện người chơi(Player Library) bằng cách nhấp vào biểu tượng ở góc trên bên phải(hand corner) .
Chế độ Da(Skin Mode) - chế độ này hiển thị người chơi trong giao diện tùy chỉnh mà bạn đã chọn. Hình thức và cách bố trí(appearance and layout) sẽ khác nhau tùy thuộc vào skin được chọn. Ảnh chụp màn hình hiển thị giao diện Hoàn nguyên(Revert) .
Các phím tắt hữu ích
Bạn cũng có thể nhanh chóng thực hiện các tác vụ trên Windows Media Player 12 bằng cách sử dụng phím tắt. Lưu ý rằng một số phím tắt chỉ hoạt động trong Thư viện(Player Library) trình phát hoặc Chế độ chơi hiện đang(Now Playing Mode) phát .
-
Video size 50% - Alt + 1
-
Video size 100% - Alt + 2
-
Video size 200% - Alt + 3
-
Chuyển đổi hiển thị cho video toàn màn hình(Toggle display for full-screen video) - Alt + Enter
-
Lấy lại các bước của bạn thông qua các lần xem gần đây nhất của bạn trong Trình phát(Retrace your steps back through your most recent views in the Player) - Alt + Mũi tên Trái
-
Truy xuất lại các bước của bạn về phía trước thông qua các chế độ xem gần đây nhất của bạn trong Trình phát(Retrace your steps forward through your most recent views in the Player) - Alt + Mũi tên Phải
-
Chuyển sang Thư viện trình phát(Switch to Player Library) - Ctrl + 1
-
Chuyển sang chế độ da(Switch to skin mode) - Ctrl + 2
-
Chuyển sang chế độ Đang phát(Switch to Now Playing mode) - Ctrl + 3
-
Thêm vào danh sách chơi(Add to play list) - Ctrl + 7
-
Thêm vào danh sách ghi(Add to burn list) - Ctrl + 8
-
Thêm vào danh sách đồng bộ(Add to sync list) - Ctrl + 9
-
Chọn tất cả trong ngăn danh sách(Select all in list pane) - Ctrl + A
-
Trước (mục hoặc chương)(Previous (item or chapter)) - Ctrl + B
-
Trong Thư viện trình phát, đặt con trỏ vào hộp tìm kiếm(In the Player Library, put the cursor in the search box) - Ctrl + E
-
Tiếp theo (mục hoặc chương)(Next (item or chapter)) - Ctrl + F
-
Bật hoặc tắt trộn bài(Turn shuffle on or off) - Ctrl + H
-
Đẩy đĩa CD hoặc DVD (điều này không hoạt động trên máy tính được trang bị hai hoặc nhiều ổ đĩa CD hoặc DVD)(Eject CD or DVD (this doesn't work on computers equipped with two or more CD or DVD disc drives)) - Ctrl + J
-
Trong Thư viện trình phát, hiển thị hoặc ẩn thanh menu(In the Player Library, show or hide the menu bar) - Ctrl + M
-
Tạo danh sách phát mới(Create a new playlist) - Ctrl + N
-
Mở tệp(Open a file) - Ctrl + O
-
Phát hoặc tạm dừng phát(Play or pause playing) - Ctrl + P
-
Dừng chơi(Stop playing) - Ctrl + S
-
Bật hoặc tắt lặp lại(Turn repeat on or off) - Ctrl + T
-
Chỉ định URL hoặc đường dẫn đến tệp(Specify a URL or path to a file) - Ctrl + U
-
Đóng hoặc dừng phát tệp(Close or stop playing a file) - Ctrl + W
-
Danh sách phát trước(Previous playlist) - Ctrl + Mũi tên Trái
-
Danh sách phát tiếp theo(Next playlist) - Ctrl + Mũi tên Phải
-
Khởi động lại video(Restart video) - Ctrl + Shift + B
-
Bật hoặc tắt phụ đề(Turn captions and subtitles on or off) - Ctrl + Shift + C
-
Tua đi nhanh qua video hoặc nhạc(Fast-forward through video or music) - Ctrl + Shift + F
-
Sử dụng tốc độ chơi nhanh(Use a fast play speed) - Ctrl + Shift + G
-
Chơi ở tốc độ bình thường(Play at normal speed) - Ctrl + Shift + N
-
Sử dụng tốc độ phát chậm(Use a slow play speed) - Ctrl + Shift + S
-
Hiển thị Trợ giúp Windows Media Player(Display Windows Media Player Help) - F1
-
Chỉnh sửa thông tin phương tiện trên một mục đã chọn trong Thư viện trình phát(Edit media information on a selected item in the Player Library) - F2
-
Chuyển chế độ xem các mục trong ngăn chi tiết(Switch the view of items in the details pane) - F4
-
Tăng kích thước ảnh bìa album(Increase the size of album art) - F6
-
Giảm kích thước ảnh bìa album(Decrease the size of album art) - Shift + F6
-
Tắt âm lượng(Mute the volume) - F7
-
Giảm âm lượng(Decrease the volume) - F8
-
Tăng âm lượng(Increase the volume) - F9
-
Hiển thị thanh menu trong Thư viện trình(Show menu bar in Player Library) phát - F10
-
Hiển thị menu lối tắt(Show shortcut menu) - Shift + F10
Phần kết luận
Đó là tóm tắt tất cả các mẹo và gợi ý cơ bản mà bạn sẽ cần để tìm tệp của mình và phát nhạc(play music) bằng Windows Media Player 12 . Hãy(Stay) theo dõi các cuộc thảo luận sâu hơn về cách phát nhạc và video(music and video) trong Windows Media Player 12 , các cải tiến về phát lại, danh sách phát và hơn thế nữa. Cho đến lúc đó, đừng ngần ngại chia sẻ với chúng tôi bất kỳ mẹo và thủ thuật nào bạn có thể có.
Related posts
Windows Media Player 12 - Có gì mới và cách thức hoạt động?
Truyền trực tuyến thư viện Windows Media Player 12 của bạn qua Internet
Truyền phát nhạc qua mạng gia đình của bạn với Windows Media Player 12
Phát mọi định dạng video trong Windows Media Player 12
Mua sắm trực tuyến và sử dụng Windows Media Guide với Windows Media Player 12
Làm thế nào để thêm Plugins and Extensions trên VLC Media Player
12 điều bạn có thể làm với Trình chỉnh sửa video từ Windows 10
4 cách để thu nhỏ video trong Windows 10
Hướng dẫn đầy đủ để phát nhạc với Cortana và Groove Music, trong Windows 10
Cách phát video và DVD trong Windows Media Player 12
Xbox Game Bar không hoạt động. 3 cách để sửa nó trong Windows
Làm thế nào để tắt Sticky Keys trong Windows 10
Làm thế nào để sử dụng cử chỉ chuột trong VLC Media Player
VLC Media Player Review, tính năng & tải
Cách tạo danh sách phát trong Windows Media Player 12
Cách chọn GPU mặc định cho chơi game hoặc ứng dụng trong Windows 10
Cách chụp ảnh màn hình trong Steam và vị trí của chúng
4 lý do tại sao sử dụng Windows Media Player Plus! Đáng để tải xuống
Media Player Hotkey: Assign Hotkey phổ biến cho tất cả các cầu thủ Media
4 cách gỡ cài đặt Windows Media Player khỏi Windows