Điện thoại di động tốt nhất dưới 12.000 Rs ở Ấn Độ
Từ trẻ em đến người lớn, tất cả mọi người đều sử dụng điện thoại thông minh. Rất nhiều thương hiệu nổi tiếng sản xuất điện thoại mới với các tính năng tuyệt vời. Hãy để chúng tôi xem xét các điện thoại di động tốt nhất dưới Rs. 12.000 ở Ấn Độ.(From kids to adults, everyone uses smartphones. A lot of popular brands produce new phones with amazing features. Let us look at the best mobile phones under Rs. 12,000 in India.)
Theo thời gian, nhu cầu sử dụng điện thoại thông minh không ngừng tăng lên. Ngành công nghiệp điện thoại thông minh(smartphone industry) là một trong những ngành công nghiệp điện tử lớn nhất trên toàn thế giới. Trong khi có một số công ty tiên phong có uy tín, các công ty mới và đầy hứa hẹn mọc lên hàng ngày. Sự cạnh tranh cao, và vô số lựa chọn. Mỗi nhà sản xuất tạo ra nhiều mô hình khác nhau về các khía cạnh như thiết kế-xây dựng, giá cả, hiệu quả công việc, tốc độ, hiệu suất, v.v.
Chúng tôi đã tạo danh sách điện thoại thông minh được thiết kế riêng có giá dưới 12.000 rupee và phù hợp với phạm vi ngân sách của bạn.
Điện thoại di động tốt nhất dưới 12.000 Rs ở Ấn Độ(Best Mobile Phones Under Rs 12,000 in India)
1. Real Me Narzo 10
Những ai đang tìm kiếm hiệu suất và hiệu suất tuyệt vời cùng các tính năng tuyệt vời nên chọn Real Me Marzo 10 . Helio G 80 tám lõi(core octa-core Helio G 80) đảm bảo rằng điện thoại của bạn có hiệu suất tốt hơn, được cải thiện 35% v và hiệu suất GPU(GPU performance) đã cải thiện hơn 25%. Giờ đây, bạn không phải lo lắng về đa nhiệm và nâng cao trải nghiệm chơi game của mình.
Lý do mua:(Reasons to Buy:)
- Bộ xử lý mạnh mẽ
- Ống kính góc siêu rộng
- Ống kính siêu macro
- Pin lớn 5000 mAh
- Sạc nhanh 18 W
- Hai SIM + Khe cắm MicroSD
- Thiết kế chống tia nước
Máy ảnh bốn 48 MP A1(MP A1 quad-camera) kết hợp sức mạnh của bốn ống kính khác nhau để cung cấp độ phân giải và độ rõ nét(resolution and clarity) tốt hơn để chụp những bức ảnh siêu sạch và đẹp. Nó có ống kính góc siêu rộng 119 để cung cấp trường nhìn lớn hơn bốn lần so với máy ảnh thông thường. Nó không chỉ hoàn hảo để chụp những hình ảnh lớn hơn mà còn cho phép người dùng chụp ngay cả những vật thể nhỏ nhất bằng ống kính Super macro 4 cm . Máy ảnh selfie(selfie camera) 16 MP A1 cho phép bạn chụp những bức ảnh selfie ấn tượng ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu vì nó sử dụng công nghệ bốn trong một pixel.
Bạn(Are) là người bận rộn? Không có thời gian để sạc. Đừng lo lắng vì REalme Narzo 10 có tốc độ sạc tuyệt vời và giảm thời gian sạc vì nó sử dụng (charging time)tính năng sạc(charge feature) nhanh 18W . Và pin 5000 mA(mA battery) cung cấp thời gian chờ 39 ngày và nó cũng cung cấp khả năng bảo vệ pin(battery protection) gấp ba lần .
Màn hình 16,5 cm HD + Mini drop toàn màn hình cho trải nghiệm hình ảnh chân thực để xem các bộ phim và chơi game yêu thích của bạn.
Bạn có thể dễ dàng quản lý hai thẻ sim vì Narzo 10 cung cấp (Narzo 10)khe cắm sim(sim slot) kép và thẻ nhớ mở rộng lưu trữ(memory card storage) 256 GB. Bây giờ bạn có thể tải xuống bất kỳ số lượng phim nào mà không cần do dự.
Các đối tượng đơn giản sống động đã truyền cảm hứng cho giao diện người dùng(user interface) của Realme Marzo 10 . Nó mang lại trải nghiệm người dùng(user experience) liền mạch với thời gian khởi chạy ứng dụng giảm, thời lượng pin(battery life) tốt hơn và sử dụng RAM(RAM usage) . Bên trong và các thành phần bên ngoài của điện thoại di động được bảo vệ bằng niêm phong chống Splash(Splash resistance) . Nhà thiết kế nổi tiếng Naoto Fukasawa đã thiết kế ra tác phẩm tuyệt đẹp này.
Realme Marzo 10(Realme Marzo 10) có thể là điện thoại thông minh tốt nhất mà bạn có thể sở hữu với mức ngân sách dưới 12.000 Rs(Rs.12,000) .
Thông số kỹ thuật:(Specs:)
RAM | 4 GB |
ROM | 128 GB |
Battery | 5000 mAh |
Back Camera | 48 MP+ 8 MP + 2 MP + 2 MP |
Front Camera | 16 MP |
Weight | 198 g |
Dimensions: L x W x H | 50 x 70 x30 |
In built storage | 128 Gb |
Expandable Storage | 128 GB |
OS | Android |
Colour | White |
Pin: 4,5
Máy ảnh: 3.7
Đáng giá tiền: 4,7
Màn hình: 2,5
Ưu điểm:(Pros:)
- Sạc nhanh
- Đi kèm với Bảo hành 1 năm
- Chế độ chuyển động siêu chậm(Super Slow-motion mode) khả dụng
Nhược điểm:(Cons:)
- Hiển thị trung bình
- Sạc chậm
2. RedMi note 9
Mi Note 9 màu đỏ còn được mệnh danh là quái vật pin vì thời (battery monster)lượng pin(battery life) lâu . Bạn có thể sử dụng điện thoại cả ngày mà không cần lo lắng về pin hoặc hiệu suất(battery or performance) của nó . Nó mang lại một cái nhìn thanh lịch vì các cổng và các góc được hoàn thiện một cách hoàn hảo. Cảm biến chính 48 MP tạo ra những bức ảnh đáng kinh ngạc trong cả ánh sáng ban ngày và ánh sáng yếu. Máy ảnh đã bao gồm góc rộng, macro và độ sâu để đảm bảo những bức ảnh đẹp giúp bạn trở thành nhà vô địch về nhiếp ảnh(photography champion) . Cảm biến chính ghi lại những chi tiết nhỏ nhất mà mắt thường bỏ qua.
Các tính năng chúng tôi thích:(Features we like:)
- Hệ điều hành Android v10
- Pin lithium-polymer 5020mAH
- Bộ sạc nhanh 22,5W trong hộp
- Hai SIM (nano + nano)
- Chế độ chờ kép (4G + 4G)
Note 9 sử dụng cảm biến siêu rộng 8 MP và trường nhìn cao khoảng 1180 để tạo ra một bức ảnh toàn cảnh khá đẹp. Bạn có thể chụp những bức ảnh tự sướng tuyệt vời bằng cách sử dụng các tính năng bổ sung như làm đẹp bằng AI(AI beautify) , hiệu ứng đặc biệt, video ngắn và làm mờ với camera trước 13 MP. Nguồn pin(battery power) khoảng 5020 mAh cho người dùng 147(user 147) giờ xem lại, 33 giờ gọi, 16 giờ điều hướng và 13 giờ chơi game không bị gián đoạn. Mi Note 9 màu đỏ(Red mi note 9) đi kèm với bộ sạc nhanh 22,5 W trong hộp. Bạn có một viên pin đáng kinh ngạc, nhưng bây giờ điện thoại của bạn của bạn sắp chết, bạn không nên sạc một chút để cứu điện thoại của bạn mình. Đừng nhầm lẫn; lưu ý 9(note 9) hỗ trợsạc ngược(reverse charge) cho phép bạn sạc nhiều thiết bị như điện thoại thông minh, dây đeo thông minh và thậm chí cả tai nghe.
Điện thoại di động (mobile phone)Note 9 có bộ vi xử lý G 85 octa-core(octa-core processor) với tần số tối đa là 2,0 GHz và tần số GPU(GPU frequency) là 1000 MHz . Redmi Note 9(Redmi Note 9) đã thực hiện thiết kế Aura Balance(Aura Balance design) mới . Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 và thiết lập bốn camera mang lại vẻ ngoài tinh tế cho điện thoại của bạn. Nó cung cấp 16,58 full-HD và nguồn cung cấp điểm(full-HD and dot supply) . Thiết kế màn hình(display design) không có notch bổ sung cho máy ảnh selfie(selfie camera and delivers) trong màn hình và mang lại trải nghiệm chơi game và xem phong phú. Có một khe cắm cho giắc cắm tai nghe(headphone jack) khoảng 3,5 mm và một Cổng loại C(C type) để sạc điện thoại của bạn. Điện thoại của bạn cũng có thể được sử dụng như một điều khiển từ xa IR(IR remote) . Điện thoại di động (mobile phone)note 9 cung cấp không gian lưu trữ(storage space) mở rộng khoảng 512GB và khe cắm thẻ sim 2 + 1 với hỗ trợ VoWiFi(VoWiFi support) . Nó cũng đi kèm với một lớp kính cường lực 6 lớp(gorilla glass 5) bảo vệ điện thoại của bạn khỏi bị rơi và trầy xước vô tình. Nó cũng có thiết kế chống Splash để bảo vệ cả các thành phần bên trong và bên ngoài khỏi chất lỏng.
Thông số kỹ thuật:(Specs:)
RAM | 4 GB |
ROM | 64 GB |
Battery | 5020 mAh |
Back Camera | 48 MP+ 8 MP + 2 MP + 2 MP |
Front Camera | 16 MP |
Weight | 199 g |
Dimensions: L x W x H | 16.1 x 0.9 x7.7cm |
Inbuilt storage | 128 GB |
Expandable Storage | 128 GB |
OS | Android |
Resolution | 2340 x 1080 |
Colour | Scarlet Red |
Pin: 4,2
Máy ảnh: 3,9
Giá trị đồng tiền: 4,2
Màn hình: 4.1
Đầu đọc vân tay: 4.2
Ưu điểm:(Pros:)
- Sạc nhanh
- Đi kèm với Bảo hành 1 năm
- Các tính năng bảo mật như cảm biến vân tay và mở khóa bằng khuôn mặt(fingerprint sensor and face unlock) có sẵn
Nhược điểm:(Cons:)
- Được làm nóng sau những buổi chơi game dài
- Điện thoại bị trễ trong Chế độ chơi game
- Chất lượng máy ảnh trung bình
3. Infix Hot 9 Pro
Infix Hot 9 pro đã và đang thu hút sự chú ý từ phía người xem. Nó cung cấp trải nghiệm người dùng(user experience) liền mạch . Hãy để tôi nói về Màn hình hiển thị(Display) ấn tượng của Hot 9 Pro . Nó cung cấp cho người dùng chất lượng sống động và rõ ràng vì nó sử dụng HD 16,76 cm và màn hình đục lỗ. Model này cung cấp màn hình sắc nét với tỷ lệ màn hình so với thân(body ratio) máy là 90,5% và tỷ lệ khung hình 20: 9. Độ sáng 480 nits nâng cao trải nghiệm hình ảnh của bạn.
Lý do mua:(Reasons to Buy:)
- Màn hình HD + lỗ đục lỗ
- Hệ thống camera 4 phía sau
- Pin 5000 mAh
- Âm thanh vòm DTS-HD
- XOS 6.0 trên Android 10
Nó đi kèm với hệ thống bốn camera AI(AI quad-camera) cho phép bạn ghi lại những khoảnh khắc đẹp, mọi lúc mọi nơi. Hệ thống bốn camera bao gồm cảm biến chính 48 Mp + cảm biến độ sâu 2 Mp + ống kính (Mp depth)macro 2 MP(MP macro) và chưa kể đến tính năng tự động phát hiện cảnh(auto scene detection feature) có thể xác định 9 tình huống khác nhau bên ngoài. Tính năng tạo hình cơ thể 3D cho phép người dùng chụp(take pretty) những bức ảnh đẹp về chính họ.
Có nhiều tính năng, bản infix Hot 9 Pro đã quản lý để bao gồm pin 5000 mAh(mAh battery) cho phép bạn sử dụng điện thoại của mình lên đến cả ngày chỉ với một lần sạc.
Nó thậm chí còn cung cấp tính năng tiết kiệm năng lượng thông minh AI giúp phân tích việc sử dụng ứng dụng của bạn và hạn chế mức tiêu thụ điện năng(power consumption) dựa trên báo cáo phân tích(analysis report) . Điều này giúp tuổi thọ pin(battery life) của bạn không bị chết và kéo dài tuổi thọ. Infix hot 9 pro sử dụng bộ vi xử lý 8 nhân Helio P22 12 nm và (Helio P22 octa-core)RAM(GB RAM) 4 GB để mang lại hiệu suất không ngừng. Dung lượng bộ nhớ(storage space) trong khoảng 64 GB và hot 9 pro cho phép bạn giữ và quản lý tất cả các tệp của mình ở một nơi.
Infix hot 9 chuyên được xây dựng với thiết kế kết cấu cắt đá quý(gem cut texture design) ở mặt sau và mô-đun camera(camera module) hình chữ nhật . Mặt trước có kính cong 2,5 D và mặt sau được hoàn thiện bằng kính 2,5 D. (D glass)Bạn có thể trải nghiệm chất lượng âm thanh(sound quality) như rạp chiếu phim vì điện thoại có âm thanh vòm DTS HD(DTS HD surround) . Có nhiều loại chế độ khác nhau cho các mục đích khác nhau như video, chơi game và âm nhạc để chọn âm thanh theo sở thích của bạn.
Infix hot 9 pro hoạt động trên XOS 6.0 dolphin được hỗ trợ bởi hệ điều hành Android 10 . Nó bao gồm các tính năng bổ sung như chia sẻ Wi-Fi(Wi-Fi share) , cử chỉ thông minh, bảng điều khiển thông minh và điều khiển vị trí.
Thông số kỹ thuật:(Specs:)
RAM | 4 GB |
ROM | 64 GB |
Battery | 5000 mAh |
Back Camera | 48 MP + 2 MP + 2 MP + low light sensor. |
Front Camera | 16 MP |
Weight | 185 g |
Dimensions: W x D x H | 76.88 x 165 mm x8.7mm |
Memory card type | microSD |
Internal storage | 64 GB |
Expandable Storage | 256 GB |
OS | Android 9.0 |
Sim Type | Dual Sim |
Resolution | 1600 x 720 pixels |
Colour | Ocean Wave |
Pin: 4,7
Máy ảnh: 3.7
Giá trị đồng tiền: 4,8
Màn hình: 3.7
Ưu điểm:(Pros:)
- Không bị nóng ngay cả khi sử dụng trong một thời gian dài
- Trọng lượng nhẹ
- Hoạt động(Works) trơn tru và nhanh hơn mà không có bất kỳ độ trễ nào
Nhược điểm:(Cons:)
- Sạc chậm
- Điện thoại bị trễ khi chơi trò chơi
4. Vivo U 10
Vivo U 10 là một trong những điện thoại tốt nhất hiện có với mức giá phải chăng. Nó có Qualcomm Snapdragon 665 AIE để mang lại hiệu suất mạnh mẽ và các ứng dụng chạy mượt mà hơn. Điện thoại này đi kèm với một khe cắm thẻ ba, (card slot)RAM(GB RAM) 3 GB, ROM(GB ROM) 64 GB và có thể mở rộng lên đến 256 GB. Có một mô hình dành riêng cho các chuyên gia chơi game chuyên nghiệp. Chế độ trò chơi(game mode) cực cao có nhiều tính năng như bảo vệ mắt trò chơi(game eye protection) tia xanh thấp , rung 4D, thay đổi giọng nói(voice changer) , chế độ Không làm phiền, đếm ngược trò chơi và (game countdown)trung tâm đào tạo bản địa hóa(localization training centre) âm thanh . Điện thoại đi kèm với sạc nhanh 18W với pin lớn 5000 mAh.Chỉ cần(Just) sạc điện thoại trong 10 phút và nói chuyện trong 4,5 giờ mà không bị gián đoạn.
Lý do mua:(Reasons to Buy:)
- Chế độ chơi game cực kỳ
- Màn hình hiển thị đầy đủ Halo
- AI ba camera phía sau
- Sạc nhanh 18W
- Pin lithium ion 5000mAh
Hãy chuyển sang máy ảnh. Vivo U 10 bao gồm ba camera phía sau (Rear camera)AI(AI triple) cho phép bạn chụp những bức ảnh tuyệt vời. Màn hình hiển thị Halo ở (Halo view)U 10 cung cấp màn hình hiển thị đầy đủ 16,15 cm và tỷ lệ khung hình 19,3: 9.
Nó có tỷ lệ màn hình so với thân(body ratio) máy là 89 % screen . Vivo U 10 cho phép người dùng mở khóa điện thoại ngay lập tức bằng cảm biến vân tay(fingerprint sensor) . Nếu không thích sử dụng dấu vân tay, bạn không thể mở khóa điện thoại bằng cách mở khóa bằng khuôn mặt(face unlock) .
Thông số kỹ thuật:(Specs:)
RAM | 3 GB |
ROM | 32 GB |
Battery | 5000 mAh |
Back Camera | 13 MP + 8 MP + 2 MP + low light sensor. |
Front Camera | 8 MP |
Weight | 191 g |
Dimensions: W x D x H | 15.9 x 0.9 mm x7.7mm |
Memory card type | microSD |
Internal storage | 32 GB |
Expandable Storage | 32 GB |
OS | Android 9.0 |
Sim Type | Dual Sim |
Resolution | 720 x 1544 pixels |
Colour | Thunder Black |
Tuổi thọ pin: 4.1
Máy ảnh: 3.5
Đầu đọc vân tay: 3.5
Ưu điểm: (Pros: )
- Chế độ dành cho trẻ em(Kids mode) có sẵn để kiểm soát hoạt động của chúng
- Sạc nhanh
- Cảm biến vân tay(fingerprint sensor) có sẵn
Nhược điểm:(Cons:)
- Chất lượng máy ảnh thấp
- Nó hơi nặng
- Không gian lưu trữ thấp
5. Oppo A5
Oppo là một trong những thương hiệu nổi tiếng được biết đến với chất lượng camera(camera quality) . Oppo đã loại bỏ một mô hình với các tính năng tuyệt vời và giá cả phải chăng. Oppo A 5 có 5 camera riêng biệt được tích hợp trong một chiếc điện thoại. Máy ảnh chính phía sau(rear camera) khoảng 12 MP cho độ phân giải hình ảnh(picture resolution) lớn nhất . Camera sau(rear camera) cũng có góc siêu rộng 1190 để bao quát tầm nhìn rộng hơn. Hai camera phía sau(rear camera) còn lại cung cấp các hiệu ứng nghệ thuật bổ sung. Máy ảnh selfie(selfie camera) có ống kính 8 MP và thêm tính năng làm đẹp bằng AI(AI beautification) . Oppo A5 có thể là điện thoại di động tốt nhất dưới ngân sách của12.000 Rs(Rs 12,000) ở Ấn Độ(India)
Lý do mua:(Reasons to Buy:)
- Game Boost 2.0
- 6.5 '' Nano-Waterdrop Notch
- Màn hình Corning Gorilla 3+
- Pin lithium-polymer 5000mAH
- Hỗ trợ sạc ngược
Chế độ cực cao 2.0(mode 2.0) trong A 5 có công nghệ đa khung hình để có được những bức ảnh rõ nét và sống động trong đêm. Bạn không thể ngăn mình ghi lại những khoảnh khắc quý giá chỉ vì ánh sáng. Ánh sáng nền(background light flare) được giảm bớt để xác định khuôn mặt của mọi người và làm cho nó có vẻ sáng hơn. Độ ổn định của video(video stability) cho phép người dùng(user record) quay video hoàn hảo mà không bị rung. Họ đã kết hợp tính năng ổn định hình ảnh điện tử ( (Electronic image)EIS ) với công nghệ bên trong và con quay hồi chuyển bên trong cho phép người dùng quay video không bị rung ngay cả khi đang chạy hoặc đang lái xe.
Loa Dolby Atmos có mặt trên Oppo A 5 mang đến trải nghiệm âm thanh(sound experience) khó tin vì nó sử dụng loa kép thay vì một. Những chiếc loa này mang đến môi trường âm thanh tuyệt vời(audio ambiance) và bạn có thể nghe thấy âm lượng âm thanh(sound volume) rõ ràng ngay cả khi ở mức âm lượng lớn nhất. Chúng tôi đã nói về máy quay và các diễn giả bây giờ là lúc đọc về màn trình diễn. Oppo A 5 trang bị Snapdragon 665 để cung cấp hiệu suất nhanh hơn và đồng thời tiêu thụ ít hơn khoảng 20%.
Game boost 2.0 kết hợp cả tăng khung hình và tăng cảm ứng để mang đến khả năng chơi game phản hồi tốt hơn. Oppo A5 có 3 khe cắm thẻ nhớ(card slot) kép sim và microSD(sim and microSD) . Nó có sẵn trong 32 GB hoặc 64 GB ROM để có thêm rất nhiều dung lượng lưu trữ. A 5 cho phép người dùng xem phim HD hơn 11 giờ mà không lo hết pin. Bạn thậm chí có thể sạc điện thoại khác vì nó cung cấp khả năng sạc(charge capability) ngược . Oppo A 5 sử dụng tông màu lấy cảm hứng từ thiên nhiên. Nó có thiết kế công thái học 3 D để mang lại cảm giác cầm nắm tốt hơn và hình thức mỏng hơn(grip and thinner) .
Oppo A 5 cung cấp notch giọt nước Nano(Nano waterdrop) 6,5 inch với màn hình chống ánh sáng mặt trời(sunlight screen) và tấm chắn màu xanh lam. Điều chỉnh pixel động cho phép người dùng đọc màn hình ngay cả dưới ánh sáng mặt trời chói chang. Nó cũng sử dụng bộ lọc ánh sáng(light filter) xanh để tránh mỏi mắt(eye fatigue) và bảo vệ thị lực của bạn.
Nó sử dụng thiết kế giao diện người dùng ColorOS 6.0.1(UI ColorOS 6.0.1) mới để cung cấp khả năng điều hướng tốt hơn. Thiết kế không viền(borderless design) trên Oppo A 5 bao gồm các tính năng như Hỗ trợ thông minh(Smart Assistance) , Cử chỉ vuốt(Swipe) lên, hỗ trợ thông minh, nút cưỡi ngựa thông minh và cả dịch vụ Đám mây của Oppo(Oppo Cloud service) .
Thông số kỹ thuật:(Specs:)
RAM | 4 GB |
ROM | 32 GB |
Battery | 5000 mAh |
Back Camera | 12 + 2 MP + 2MP |
Front Camera | 8 MP |
Weight | 195 g |
Dimensions: L x W x H | 16.4 x 0.9 x 7.6 cm |
Memory card type | microSD |
Internal storage | 32 GB |
Expandable Storage | 256 GB |
OS | Android 9.0 |
Sim Type | Dual Sim |
Resolution | 720 x 1520 pixels |
Colour | Dazzling White |
Tuổi thọ pin: 4,3
Chất lượng hình ảnh: 4. 2
Đầu đọc vân tay: 4.2
Đáng giá tiền: 3,9
Máy ảnh: 3,8
Chất lượng màn hình: 3.7
Ưu điểm: (Pros: )
- Chất lượng ảnh tuyệt vời
- Loa lớn
- Pin tốt
Nhược điểm:(Cons:)
- Vị trí của cảm biến vân tay(fingerprint sensor) cao
- Ảnh macro chất lượng thấp
- Bộ sạc nhanh không được cung cấp
6. Xiaomi RedMi 9 Prime
Xiaomi Red Mi 9 (Xiaomi Red Mi 9) Prime là một trong những điện thoại tốt nhất để mua vì nó đi kèm với nhiều tính năng và mức giá chưa đến 10.000 Rs(Rs 10,000) . Nó sử dụng MediaTek Helio G 80 hiệu suất cao để nâng cao (high-performance MediaTek Helio G 80)trải nghiệm chơi game(gaming experience) mượt mà và cho phép bạn thực hiện đa nhiệm. Công nghệ trò chơi HyperEngine(HyperEngine game) để đảm bảo hiệu suất tuyệt vời. Màn hình(Display) khoảng 16,58 cm FHD và có màn hình IPS(IPS display) . Màn hình(Display) lớn đi kèm với lớp kính cường lực(gorilla glass) để bảo vệ điện thoại của bạn khỏi trầy xước. Red Mi 9 Prime cung cấp một camera bốn nhân AI(AI quad-camera)mảng với một ống kính siêu rộng để chụp một khung cảnh lớn hơn và một ống kính macro để bấm vào ảnh của những vật thể nhỏ nhất. Máy ảnh phía trước 8 Mp(Mp front) cho phép người dùng chụp những bức ảnh selfie tuyệt đẹp và cung cấp tính năng mở khóa bằng khuôn mặt Ai(Ai face) và ống kính siêu rộng 118 để chụp được nhiều hơn trong tất cả các khung hình. Với camera sau 13 MP (MP rear) AI(AI camera) , bạn có thể chụp những bức ảnh tuyệt vời trong cả ánh sáng ban ngày và ánh sáng yếu.
Các tính năng chúng tôi thích:(Features We Like:)
- Hệ điều hành Android v10
- Pin lithium-polymer 5020 mAh
- Hỗ trợ sạc 18W
- Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
- FHD+Màn hình cảm ứng đa điểm điện dung FHD +
Xiaomi RedMi 9 prime hỗ trợ sạc nhanh 18 W và có pin 5020 mAh cung cấp 185 giờ nghe nhạc(music playback) , 31 giờ đàm thoại(talk time) , 19 giờ điều hướng và 19 giờ xem video(video playback) liên tục .
RedMi 9 prime có thiết kế Aura 360 cung cấp thêm một báng cầm và vòng đệm(grip and ring) ở phía sau để nâng cao camera bốn và thiết lập cảm biến vân tay(fingerprint sensor) . Nó được bảo vệ bởi thiết kế chống Splash và lớp phủ nano P2i(Splash proof design and P2i nano-coating) chống lại sự cố rơi và đổ. Nó có giắc cắm tai nghe(headphone jack) 3,5 mm, cổng loại C(C port) và có thể được sử dụng như một điều khiển từ xa IR(IR remote) .
Thông số kỹ thuật:(Specs:)
RAM | 4 GB |
ROM | 32 GB |
Battery | 5020 mAh |
Back Camera | 13 MP + 8 MP + 5MP + 2 MP |
Front Camera | 8 MP |
Weight | 198 g |
Dimensions: L x W x H | 16.3 x 0.9 x 7.8 cm |
Memory card type | microSD |
Internal storage | 32 GB |
Expandable Storage | 256 GB |
OS | Android 9.0 |
Sim Type | Dual Sim |
Resolution | 2340 x 1080 pixels |
Colour | Mint black, Mint green, Space blue, Sunrise flare. |
Tuổi thọ pin: 4,3
Chơi game: 4,2
Giá trị đồng tiền: 4,4
Độ dày: 4,2
Chất lượng máy ảnh: 3.7
Ưu điểm: (Pros: )
- Hiệu quả về chi phí
- Hỗ trợ sạc nhanh
- Pin tốt
Nhược điểm:(Cons:)
- Không có chế độ ban đêm
- Chất lượng máy ảnh thấp
7. Vivo Y20i
Vivo Y20i được trang bị bộ vi xử lý tám nhân (octa-core processor)Qualcomm Snapdragon 460 để mang lại hiệu suất vượt trội, đa nhiệm mượt mà và trải nghiệm chơi game(gaming experience) tuyệt vời . Bộ nhớ UFS 2.1 cho phép người dùng tải xuống(user download) nhiều ứng dụng và sử dụng chúng mà không có bất kỳ độ trễ nào.
Các tính năng chúng tôi thích:(Features We Like:)
- Chế độ chơi game Ultra
- Multi Turbo 3.0
- Máy quét dấu vân tay
- Pin 5000mAh
- Hệ điều hành Android 10.0
Y20i hỗ(mAh battery) trợ sạc(Y20i) nhanh 18 W. Y20i có khả(Y20i) năng sạc ngược để tiết kiệm điện thoại của bạn bè. Màn FHD + Display có tỷ lệ màn hình so với thân máy là 90,3 % screenchứng nhận L1(L1 certification) rượu vang rộng . Thiết kế 3D của Y20i chiếu sáng các góc nhìn từ các góc độ khác nhau. Bộ ba camera AI(AI camera) có cảm biến camera Bokeh Camera(Bokeh Camera camera) với góc siêu rộng, ống kính chính trong điều kiện ánh sáng yếu và ống kính siêu macro. Các tính năng bổ sung như cảm biến vân tay(fingerprint sensor) ,Hai sim(Dual sim) , Gia tốc kế(Accelerometer) , Cảm biến ánh sáng xung quanh , (Ambient light)GPS , La bàn(E-Compass) điện tử , trình phát video(video player) , con quay hồi chuyển ảo, trình phát nhạc(music player) và cảm biến khoảng cách(proximity sensor) . Hộp điện thoại (phone box)Vivo U 20 có kèm theo máy, sách hướng dẫn sử dụng, cáp Micro USB(Micro USB) to USB(USB cable) , bộ chuyển nguồn USB(USB power) , chân đẩy sim(Sim ejector) và một bao bảo vệ. Tuy nhiên, Y20i mang lại giá trị tốt nhất cho các dịch vụ điện thoại thông minh đáng đồng tiền(money smartphone) bát gạo với ngân sách chỉ 12.000 Rs(Rs.12,000) ở Ấn Độ(India) .
Thông số kỹ thuật:(Specs:)
RAM | 3 GB |
ROM | 64 GB |
Battery | 5000 mAh |
Back Camera | 13 MP + 2 MP + 2MP |
Front Camera | 8 MP |
Weight | 192 g |
Dimensions: L x W x H | 16.4 x 0.8 x 7.6 cm |
Memory card type | microSD |
Internal storage | 64 GB |
Expandable Storage | 64 GB |
OS | Android 10.0 |
Sim Type | Dual Sim |
Resolution | 720 x 1600 pixels |
Colour | Nebula Blue |
Tuổi thọ pin: 4,4
Giá trị đồng tiền: 4,4
Chất lượng máy ảnh: 4.1
Cảm biến vân tay: 4.4
Ưu điểm: (Pros: )
- Tốt nhất cho trò chơi
- Pin tốt
- Chất lượng máy ảnh tốt
- Chế độ trò chơi cực kỳ khả dụng
Nhược điểm:(Cons:)
- Phải mất hơn 10 phút để bắt đầu
- Bộ sạc loại C không được cung cấp
8. Samsung M11
Samsung đã phát hành dòng M(M series) với mức giá phải chăng. Samsung M11 được trang bị màn hình Infinity O(Infinity O display) mang đến không gian màn hình lớn và cho người dùng thoải(user enjoy) mái xem phim trên điện thoại. HD 16,24 cm của M11 cung cấp màn hình HD(HD display) và có tỷ lệ màn hình so với thân(body ratio) máy là 88%. Như chúng ta đã biết, Samsung được biết đến với việc phát hành những viên pin quái vật. Samsung M 11 đi kèm với pin lớn 5000 mAh và hỗ trợ sạc nhanh loại C 15 W.(W type)
Các tính năng chúng tôi thích:(Features We Like:)
- Màn hình vô cực-O 6,4 inch
- Hệ điều hành Android v10.0
- Âm thanh Dolby Atmos
- Hỗ trợ 16 triệu màu
- Pin lithium-ion 5000mAH
Bạn có thể xem video liên tục mà không bị gián đoạn. M11 cung cấp camera chính 13 MP, camera siêu rộng 5 MP với góc 1150 và camera độ sâu(depth camera) 2 MP. Nó bao gồm bộ vi xử lý SDM450 octa-core 1,8 GHz(GHz processor) với 3 + 32 GB RAM / 4 + 64 GB RAM và bộ nhớ.(GB RAM and storage) và một MicroSD 512 GB(GB MicroSD) . Có ba màu sắc khác nhau cho một thiết kế rạng ngời (dashing design) - Đen(– Black) , Xanh kim loại(Metallic Blue) và Tím(Violet) . Có các tính năng bổ sung như máy quét dấu vân tay(fingerprint scanner) , mở khóa bằng khuôn mặt, giao diện người dùng và người dùng(UI and UX) được kết hợp thành một giao diện người dùng.
Hộp có kèm theo cáp dữ liệu(data cable) , bộ sạc 15 W(W charger) , chân đẩy(ejection pin) và sách hướng dẫn sử dụng. Nó hỗ trợ các định dạng video như MP 4 , M 4V , 3 GP, 3 G2, WMV , ASF , AVI , FLV , MKV và WEBM . M11 có PLS , TFT , công nghệ LCD(LCD technology) cho màn hình(Display) và công nghệ định vị(location technology) . Nó có thể được kết nối với nhiều thiết bị khác nhau như tai nghe nhét tai, điện thoại di động Android khác, đồng hồ thông minh và thậm chí cả máy tính xách tay có Bluetooth .
Thông số kỹ thuật:(Specs:)
RAM | 3/ 4 GB |
ROM | 32/ 64GB |
Battery | 5000 mAh |
Back Camera | 13 MP + 5MP + 2 MP |
Front Camera | 8 MP |
Weight | 197 g |
Dimensions: L x W x H | 161.4 x 76.3 x 9.0 cm |
Memory card type | microSD |
Internal storage | 64 GB |
Expandable Storage | 64 GB |
OS | Android 9.0 |
Sim Type | Dual Sim |
Resolution | 720 x 1560 pixels |
Colour | Black, metallic blue, and violet |
Tuổi thọ pin: 4,3
Giá trị đồng tiền: 3,8
Chất lượng máy ảnh: 3.7
Cảm biến vân tay: 4.2
Màn hình cảm ứng: 4.3
Chất lượng màn hình: 4.1
Ưu điểm:(Pros:)
- Thiết kế tối cao
- Chất lượng xây dựng cao cấp
- Tuổi thọ pin tốt hơn
Nhược điểm:(Cons:)
- Chất lượng thoại(Voice quality) trong khi thực hiện cuộc gọi có thể hơi không rõ ràng.
- Chất lượng camera thấp.
Và điều này kết thúc danh sách 8 điện thoại thông minh tốt nhất dưới 12.000 Rupee(Rs.12,000) hiện có tại thị trường Ấn Độ.
Hướng dẫn của Người mua dành cho điện thoại thông minh(Buyer’s Guide for smartphones)
Càng ngày, nhu cầu sử dụng điện thoại thông minh ngày càng tăng. Một số yếu tố phải được xem xét trước khi mua bất kỳ điện thoại nào. Một số yếu tố quan trọng cần phải lưu ý là RAM và bộ xử lý(RAM and Processor) :
Bộ vi xử lý là yếu tố quyết định hoạt động của điện thoại. Nó cho phép thiết bị của bạn hoạt động liền mạch và nâng cao các tính năng khác. Các bộ vi xử lý phổ biến là Apple A13 bionic , Exynos 990 , Snapdragon 675 và Kirin 990 . RAM đề cập đến bộ nhớ hệ thống(system memory) , được điện thoại sử dụng để chứa dữ liệu ứng dụng. Bạn có thể cài đặt nhiều ứng dụng nếu bạn có đủ bộ nhớ. Một chiếc điện thoại trung bình nên có RAM(GB RAM) 3-4 GB . Điều này là đủ cho những người chuyển đổi giữa hai mươi ứng dụng(twenty apps) và sử dụng điện thoại của họ để gọi điện và nhắn tin.
Hệ điều hành:(Operating System:) Có hai loại hệ điều hành khi nói đến điện thoại. Android cho phép người dùng tùy chỉnh thiết bị của họ theo phong cách và sở thích(style and preference) của họ . Bạn có thể tự mày mò thiết bị Android(Android device) của mình mà không có bất kỳ giới hạn nào. IOS là một hệ điều hành mạnh mẽ và cung cấp các bản cập nhật liên tục cho điện thoại. Các bản cập nhật phần mềm sẽ được hỗ trợ trong một thời gian dài. Nhưng IOS có một số hạn chế khi so sánh với Android . Bạn sẽ không có các tính năng như chế độ chia hai bên(side mode) , tùy chỉnh màn hình chính(home screen) và bạn không thể sử dụng trình khởi chạy trong thiết bị của mình. Mặc dù IOS có rất nhiều hạn chế, nhưng nó cung cấp toàn bộ các lợi thế nhưImessage , face time , bloatware tối thiểu và không có phần mềm quảng cáo.
Hiển thị: (Display:) Hiển thị(Display) cho mọi thương hiệu mới đang tăng lên. Nó đã đạt đến kích thước 6,9 inch. Nhưng khi màn hình của điện thoại thông minh lớn, việc giữ chúng trong túi của người dùng trở nên khó khăn. Bạn thậm chí không thể cầm điện thoại một cách thoải mái nếu nó quá lớn. Có nhiều loại Màn hình(Display) khác nhau , như AMOLED , LED .v.v(LED .etc) . Màn hình AMOLED(AMOLED display) có một số biến thể như OLED và Super AMOLED . Nhiều(Many) thương hiệu cung cấp các biện pháp bảo vệ màn hình như kính cường lực gorilla 5(gorilla glass 5) và 6 để tránh trầy xước và thiết kế chống nước bắn để tránh thiệt hại do nước tràn. Điện thoại thông minh có sẵn ở nhiều độ phân giải khác nhau như Full HD, Full HD + Quad HD . Trước khi mua, hãy kiểm tra xem điện thoại của bạn có bảo vệ màn hình như bộ lọc ánh sáng(light filter) xanh để tránh mỏi mắt(eye fatigue) hay không .
Bộ nhớ:(Storage:) Bộ nhớ trong khoảng từ 32 GB - 512 GB. Bạn nên có ít nhất 128 GB bộ nhớ để tải xuống ứng dụng mà không cần lo lắng. Bảo quản đầy đủ(Adequate storage) là một yếu tố cần thiết.
Một số điện thoại cũng cung cấp bộ nhớ lưu trữ(memory storage) có thể mở rộng . Pin: Pin là một trong những yếu tố quan trọng phải được xem xét trước khi mua bất kỳ điện thoại nào. Một số điện thoại có thời lượng pin(battery life) ngắn không cho phép bạn sử dụng điện thoại liên tục. Vì vậy, hãy tìm điện thoại có pin tối thiểu 4500 mAh(mAh battery power) . Người đánh càng lớn, bạn càng có nhiều thời gian sử dụng điện thoại.
Chất lượng máy ảnh:(Camera Quality:) Đây không phải là yếu tố cần thiết, nhưng những người thích chụp ảnh nên kiểm tra chất lượng của điện thoại và các tính năng bổ sung như cài đặt ánh sáng yếu(light setting) , chế độ ban đêm(night mode) và làm đẹp bằng AI(AI beautification) .
Đề xuất:(Recommended:) 8 tai nghe không dây thực sự tốt nhất(Best Truly Wireless Earbuds) dưới 3000 Rs(Rs 3000) ở Ấn Độ(India)
Các câu hỏi thường gặp(Frequently Asked Questions)
1. Điện thoại có hỗ trợ Sim kép không?(1. Do the phones support Dual sim? )
Trả lời:(Ans:) Hầu hết các điện thoại Android đều hỗ trợ sim kép.
2. Home launcher là gì?(2. What is a home launcher?)
Trả lời: Trình(Ans:) khởi chạy trên màn hình chính được sử dụng để cá nhân hóa màn hình(home display) chính của điện thoại với các tiện ích hoặc ứng dụng tùy theo sở thích của bạn.
3. Điện thoại có hỗ trợ cáp loại C không?(3. Do the phones support type C cable? )
Trả lời:(Ans:) Hầu hết các phiên bản mới nhất đều hỗ trợ cáp sạc loại C. (C type)Đây là những điện thoại hàng đầu từ các thương hiệu khác nhau dưới mức giá 12.000 Rs(Rs 12,000) . Kiểm tra các yếu tố trong hướng dẫn mua(buying guide) và chọn điện thoại phù hợp với phong cách của bạn.
Chọn điện thoại thông minh tốt nhất đáp ứng mọi nhu cầu của bạn. Những chiếc điện thoại thông minh này đến từ các thương hiệu nổi tiếng như RedMi , Samsung , Real Me , ... nên bạn có thể mua bất cứ ai mà không cần đắn đo.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc đề xuất nào liên quan đến bài viết này, hãy cho chúng tôi biết trong phần bình luận(comment section) bên dưới.
Related posts
Điện thoại di động tốt nhất dưới 8.000 ở Ấn Độ
8 Best Truly Wireless Earbuds theo Rs 3000 trong India
Tai nghe Bluetooth không dây tốt nhất dưới 10.000 Rs ở Ấn Độ
Best Fitness Bands dưới 2500 Rs trong India
Chu kỳ tốt nhất dưới 5.000 rupee trong India
14 ứng dụng Android tốt nhất để bán nội dung đã sử dụng của bạn tại địa phương (2022)
7 Best Apps để giúp bạn học tốt hơn
6 Best PDF Editors cho Windows 10 năm 2021
6 khuôn mặt xuất sắc nhất Swap Apps Đối Mobile Or PC
12 Best Free Android Calculator Apps and Widgets
4 Best Android Office Suites Besides Google and Microsoft
9 Best Discord Voice Changer Software (2021)
Apple Wallet so với Google Pay - Cái nào tốt nhất?
10 Best Apps để đo năng suất của bạn
8 Best Apps để Tìm hiểu Nhật Bản
6 ứng dụng thanh toán di động tốt nhất
13 Best Các lựa chọn thay thế miễn phí đến Microsoft Visio
5 Best Video Converters cho Android
7 Best Android Reminder Apps
8 tốt nhất Webcam cho streaming trong India (2021)