Cách đặt mật khẩu cho ổ cứng ngoài

Điện thoại và máy tính của bạn rất có thể được bảo mật bằng mã PIN(PIN) , mật khẩu hoặc xác thực sinh trắc học(biometric authentication) , phải không? Bạn cũng nên bảo vệ thiết bị lưu trữ của mình(protect your storage device) , đặc biệt nếu thiết bị chứa các tệp bí mật hoặc riêng tư. Bằng cách đó, bạn có thể ngăn chặn truy cập trái phép vào tệp của mình — ngay cả khi bạn bị mất ổ hoặc bị đánh cắp. 

Tất cả những gì bạn cần để bảo vệ ổ cứng là máy tính cá nhân hoặc máy tính xách tay. WindowsMac có các công cụ mã hóa tích hợp cho phép bạn đặt mật khẩu trên các thiết bị lưu trữ của mình. Tiếp tục các phần bên dưới để tìm hiểu cách đặt mật khẩu trên ổ cứng ngoài trên máy tính của bạn.

Mã hóa(Encrypt)đĩa ngoài(External Drive) trên Windows 10

Mã hóa thiết bị lưu trữ ngoài trên máy tính Windows 10 yêu cầu bạn chọn thủ công phương pháp mã hóa, chế độ mã hóa, sao lưu khóa khôi phục và tạo mật khẩu hoàn hảo (đọc: an toàn). Nó có vẻ như là rất nhiều công việc, nhưng nó rất dễ dàng. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn toàn bộ quy trình từ đầu đến cuối.

Trước tiên, bạn cần bật BitLocker —công cụ mã hóa tích hợp sẵn củaWindows — trên máy tính của bạn. Cắm ổ cứng vào PC của bạn và làm theo các bước bên dưới.

Lưu ý:(Note:) Bạn không thể mã hóa ổ đĩa trên PC chạy phiên bản Windows 10 Home vì hệ điều hành không hỗ trợ BitLocker . Nâng cấp lên Windows 10 Pro , Enterprise hoặc Education để sử dụng BitLocker .

1. Bật BitLocker(1. Enable BitLocker)

Khởi chạy File Explorer , nhấp chuột phải vào ổ đĩa ngoài và chọn Bật BitLocker(Turn on BitLocker) .

Không rút phích cắm hoặc xóa ổ đĩa khỏi PC của bạn trong khi Windows khởi động cửa sổ mã hóa BitLocker .

2. Tạo mật khẩu(2. Create a Password)

Chọn hộp có nội dung “Sử dụng mật khẩu để mở khóa ổ đĩa” và nhập mật khẩu ưa thích của bạn. Nhập(Re-enter) lại mật khẩu vào hộp thoại được cung cấp và chọn Tiếp theo(Next) để tiếp tục.

Mật khẩu của bạn phải đáp ứng các tiêu chí được liệt kê bên dưới, nếu không bạn sẽ nhận được thông báo lỗi:

  • Phải chứa ít nhất 8 ký tự.
  • Phải có ít nhất một chữ cái viết hoa.
  • Phải có ít nhất một chữ thường.
  • Phải có ít nhất một số, ký hiệu hoặc dấu cách.

3. Lưu khóa khôi phục của bạn(3. Save Your Recovery Key)

Windows sẽ tự động tạo khóa khôi phục cho ổ đĩa ngoài. Khóa khôi phục là một chìa khóa dự phòng để mở khóa ổ đĩa được mã hóa của bạn nếu bạn quên mật khẩu.

Tùy chọn “ In(Print) khóa khôi phục” sẽ khởi chạy một cửa sổ mới, nơi bạn có thể in khóa khôi phục trên giấy. Nếu bạn chọn tùy chọn “ Lưu(Save) vào tệp”, Windows sẽ mã hóa khóa khôi phục trong tệp văn bản. Lưu(Save) tệp vào thư mục / vị trí ưa thích của bạn trên PC và chọn Lưu(Save) .

Khi bạn nhận được thông báo thành công “Khóa khôi phục của bạn đã được lưu” hoặc “Khóa khôi phục của bạn đã được in”, hãy chọn Tiếp theo(Next) để tiếp tục.

4. Chọn phương pháp mã hóa(4. Choose Encryption Method)

BitLocker có hai phương pháp mã hóa: Mã hóa dung lượng đĩa đã sử dụng và Mã hóa (Used Disk Space Encryption)toàn bộ đĩa(Full Disk Encryption) .

Chọn “Chỉ mã hóa dung lượng ổ đĩa đã sử dụng” nếu ổ đĩa ngoài của bạn là ổ đĩa mới và chưa từng được sử dụng trên máy tính khác. BitLocker sẽ mã hóa một khu vực trên ổ đĩa để dữ liệu mới được sao chép vào ổ đĩa trong tương lai sẽ được mã hóa tự động. Tuy nhiên, nếu bạn mã hóa ổ đĩa đã sử dụng trước đó (ngay cả khi ổ đĩa trống) bằng phương pháp này, ai đó có thể có quyền truy cập vào dữ liệu đã xóa hoặc đã di chuyển.

Đó là bởi vì công cụ mã hóa BitLocker không nhận ra các khu vực chứa dữ liệu đã xóa là không gian đĩa đã sử dụng. Do đó(Hence) , nó sẽ không mã hóa các lĩnh vực như vậy.

Nếu bạn muốn đặt mật khẩu trên ổ đĩa ngoài đã được sử dụng, hãy chọn Mã hóa toàn bộ ổ đĩa(Encrypt entire drive) . Điều đó sẽ nhắc BitLocker mã hóa tất cả các thành phần và dữ liệu trên ổ đĩa — ngay cả các tệp bạn đã xóa.

Lưu ý rằng mã hóa Dung lượng đĩa(Disk Space) đã sử dụng thường nhanh hơn; mất vài giây hoặc vài phút, tùy thuộc vào lượng dữ liệu trên ổ đĩa. Mặt khác, Full Disk Encryption có thể chạy hàng giờ trước khi hoàn thành.(Full Disk Encryption)

5. Chọn Chế độ mã hóa(5. Choose Encryption Mode)

Chọn Chế độ mã hóa mới(New encryption mode) nếu bạn sẽ chỉ sử dụng ổ đĩa ngoài trên máy tính của mình hoặc trên các thiết bị chạy Windows 10 (phiên bản 1511 trở lên).

Nếu bạn không chắc chắn hoặc bạn cho rằng mình có thể cần truy cập ổ đĩa trên các thiết bị chạy phiên bản Windows cũ hơn , hãy chọn Chế độ tương thích(Compatible mode) và tiếp tục.

6. Bắt đầu mã hóa(6. Start Encrypting)

BitLocker sẽ bắt đầu mã hóa ổ đĩa khi bạn chọn nút Bắt đầu mã hóa(Start encrypting) .

Như đã đề cập trước đó, hoạt động có thể kéo dài vài phút hoặc vài giờ, tùy thuộc vào kích thước của ổ đĩa và dữ liệu mà nó chứa.

Không xóa ổ đĩa khỏi PC của bạn mà không tạm dừng mã hóa. Làm(Doing) như vậy có thể làm hỏng ổ đĩa. Nếu bạn cần khẩn cấp sử dụng ổ đĩa trong quá trình mã hóa, hãy chọn Tạm dừng(Pause) và rút ổ cắm.

Lưu ý rằng các tệp của bạn và ổ đĩa không được bảo vệ cho đến khi quá trình mã hóa hoàn tất. Chờ(Wait) cho đến khi bạn nhận được thông báo thành công “ Mã hóa(Encryption) hoàn tất” như thông báo bên dưới.

Khi bạn đẩy ổ đĩa mã hóa trên PC của mình hoặc cố gắng truy cập nó trên một PC khác, cửa sổ BitLocker nhắc bạn nhập mật khẩu của ổ đĩa sẽ xuất hiện trên màn hình.

Mã hóa ổ đĩa ngoài trên macOS

Đặt mật khẩu trên ổ đĩa ngoài trên macOS là điều dễ dàng nhất mà bạn có thể phải làm. Cắm ổ đĩa vào máy Mac(Mac) của bạn và làm theo các bước sau:

1. Nhấp chuột phải vào ổ đĩa (kiểm tra phần Vị trí(Locations) ) và chọn Mã hóa(Encrypt) hoặc Encrypt <Drive Name> .

Lưu ý:(Note:) Nếu ổ đĩa ngoài không hiển thị trên máy Mac(Mac) của bạn hoặc thiếu tùy chọn Mã hóa(Encrypt) , bạn có thể cần phải định dạng ổ đĩa thành hệ thống tệp mà macOS hỗ trợ(file system that macOS supports) . Tham khảo hướng dẫn khắc phục sự cố ổ cứng gắn ngoài(external hard drive troubleshooting guide) này để tìm hiểu thêm.

2. Nhập mật khẩu, nhập lại mật khẩu và nhập gợi ý mật khẩu.

Mẹo chuyên nghiệp: (Pro Tip:) Nhấp vào(Click) biểu tượng chìa khóa bên cạnh hộp thoại Mật khẩu mã hóa để khởi chạy (Encryption)Hỗ trợ mật khẩu mã hóa(Encryption Password Assistant) . Công cụ sẽ đề xuất mật khẩu ngẫu nhiên hoặc giúp bạn tạo mật khẩu tùy chỉnh mạnh.

3. Chọn Mã hóa đĩa(Encrypt Disk) .

Công cụ mã hóa macOS sẽ bắt đầu mã hóa trên ổ đĩa. Thao tác này có thể mất vài giây hoặc vài phút, tùy thuộc vào nội dung và kích thước của ổ đĩa.

Khi quá trình mã hóa hoàn tất, hãy tháo và lắp lại ổ đĩa đã mã hóa hoặc cắm nó vào một máy Mac(Mac) khác . Một cửa sổ nhập mật khẩu sẽ bật lên trên màn hình; nhập mật khẩu và chọn Mở khóa(Unlock) để có quyền truy cập.

Điều gì sẽ xảy ra khi bạn quên mật khẩu mã hóa(Encryption Password)

Mật khẩu mạnh(Strong passwords) khá an toàn nhưng thường dễ bị quên. Nếu bạn không thể nhớ mật khẩu của ổ đĩa được mã hóa của mình, bạn vẫn có thể truy cập rất nhiều vào nội dung. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng nó trên Windows và macOS.

Trên Windows: Sử dụng Khóa khôi phục(On Windows: Use the Recovery Key)

Bạn có nhớ khóa khôi phục mà bạn đã in hoặc lưu vào PC của mình trong khi mã hóa ổ đĩa không? Đó là tất cả những gì bạn cần để truy cập ổ đĩa nếu quên mật khẩu mã hóa.

Đi đến vị trí bạn đã lưu tệp khôi phục, nhấp đúp vào tệp văn bản để truy cập nội dung của nó và sao chép các số trong phần Khóa khôi phục(Recovery Key) .

Cắm ổ đĩa vào PC và đợi cửa sổ nhập mật khẩu BitLocker xuất hiện trên màn hình. (BitLocker)Chọn Tùy chọn khác(More options) và chọn Nhập khóa khôi phục(Enter recovery key) .

Cuối cùng, dán khóa khôi phục vào hộp thoại và chọn Mở khóa(Unlock) . Nếu bạn đã in khóa khôi phục, hãy truy xuất bản in, nhập khóa khôi phục và chọn Mở khóa(Unlock) .

Bây giờ bạn có thể truy cập ổ đĩa trong File Explorer . Nếu bạn vẫn không thể nhớ mật khẩu, bạn sẽ phải tạo một mật khẩu mới. Nhấp chuột phải vào ổ đĩa và chọn Quản lý BitLocker(Manage BitLocker) .

[19-management-bitlocker-windows-10.png]

Tìm ổ đĩa ngoài trong phần “Ổ đĩa dữ liệu có thể tháo rời” và chọn Tắt BitLocker(Turn off BitLocker) .

Sau đó(Afterward) , mã hóa ổ đĩa từ đầu và sử dụng mật khẩu mới.

Trên Mac: Tắt FileVault(On Mac: Disable FileVault)

Không giống như Windows , bạn không thể truy cập ổ đĩa được mã hóa trên macOS bằng khóa khôi phục. Cách giải quyết duy nhất là tắt FileVault —(FileVault—the) công cụ mã hóa macOS. Đi tới Tùy chọn hệ thống(System Preferences) > Bảo mật & Quyền riêng tư(Security & Privacy) > FileVault và chọn Tắt FileVault(Turn Off FileVault) .

Điều đó tạm thời vô hiệu hóa mọi mã hóa trên tất cả các ổ đĩa bên trong và bên ngoài. Khởi chạy Finder và bạn sẽ có quyền truy cập vào ổ đĩa mà không cần nhập mật khẩu. Nhưng bạn sẽ không thể giải mã hoặc tạo mật khẩu mã hóa mới nếu không có mật khẩu cũ. Kích hoạt lại FileVault sẽ tự động mã hóa lại ổ đĩa bị quên mật khẩu.

Các giải pháp thay thế phần cứng(Hardware Alternatives)phần mềm(Software) của bên thứ ba

Nếu bạn gặp khó khăn khi sử dụng các công cụ tích hợp này, hãy sử dụng các giải pháp của bên thứ ba đáng tin cậy như VeraCrypt . Ngoài ra, bạn có thể mua thiết bị lưu trữ được mã hóa bằng phần cứng hoặc ổ đĩa ngoài có đầu đọc dấu vân tay(external drives with fingerprint readers) . Các ổ đĩa này cung cấp một hình thức mã hóa sinh trắc học không cần mật khẩu an toàn như nhau, dễ sử dụng và thiết lập hơn. 



About the author

Tôi là một lập trình viên máy tính và đã có hơn 15 năm. Kỹ năng của tôi nằm ở việc phát triển và duy trì các ứng dụng phần mềm, cũng như cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho các ứng dụng đó. Tôi cũng đã dạy lập trình máy tính cho học sinh trung học và hiện đang là một giảng viên chuyên nghiệp.



Related posts